
Globulin miễn dịch là gì?
Globulin miễn dịch, còn được gọi là immunoglobulin, là protein được tiết ra bởi các tế bào bạch cầu của chúng ta. Immunoglobulin là glycoprotein có tác dụng như kháng thể nhận diện các kháng nguyên như vi khuẩn hoặc vi-rút và tiêu diệt chúng.
Mặc dù ban đầu trẻ sơ sinh nhận được immunoglobulin từ mẹ thông qua truyền qua nhau thai, nhưng nồng độ có thể giảm dần theo thời gian, dẫn đến suy giảm miễn dịch. Liệu pháp thay thế immunoglobulin có thể giúp chống lại một số bệnh nhiễm trùng và bệnh lý phát sinh do sự thiếu hụt này.
Nhận được sự cho phép trước của IVIG
Thuốc tiêm Globulin miễn dịch là gì?
Tiêm immunoglobulin là một chế phẩm máu được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu và dễ bị nhiễm trùng. Sản phẩm máu này được lấy từ nguồn máu hiến tặng, nơi hàng ngàn người hiến máu khỏe mạnh hiến máu.
Immunoglobulin thường được sử dụng để truyền trong các phương pháp điều trị dài hạn như suy giảm miễn dịch nguyên phát, tình trạng viêm, thiếu hụt kháng thể cụ thể và một số tình trạng miễn dịch thứ phát khác.
Đường dùng tiêm Immunoglobulin
Globulin miễn dịch điều trị có thể được đưa vào cơ thể qua đường tĩnh mạch (IV) hoặc dưới da Đường tiêm (SC). Đường tiêm phụ thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng sức khỏe của họ. Các yếu tố khác như khả năng tiếp cận đường tiêm tĩnh mạch, tổng liều hàng tháng cần thiết cho bệnh nhân, khả năng dung nạp liều và sở thích của bệnh nhân cũng quyết định lựa chọn đường tiêm nào. Mặc dù cả hai đường tiêm đều có hiệu quả tương đương trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng, nhưng mỗi đường đều có ưu và nhược điểm.
Một lợi thế rõ ràng của immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIG) Ưu điểm của tiêm dưới da là có thể truyền với thể tích lớn hơn. Do đó, nồng độ đỉnh đạt được nhanh chóng và có thể truyền immunoglobulin với tần suất ít hơn. Đường tĩnh mạch được ưu tiên cho những bệnh nhân cần điều trị liều cao trong giai đoạn nhiễm trùng cấp tính hoặc để điều hòa miễn dịch.
Các chế phẩm IVIG mới hơn thường ít gây ra tác dụng phụ liên quan đến truyền dịch hơn do phương pháp sản xuất được cải tiến, loại bỏ các chất kết tụ immunoglobulin. Tuy nhiên, immunoglobulin tiêm tĩnh mạch vẫn gây ra tác dụng phụ toàn thân thường xuyên hơn so với tiêm dưới da.
Truyền dưới da được ưu tiên cho những bệnh nhân có đường truyền tĩnh mạch kém, các vấn đề về tim, suy thận và không thể tự tiêm. Bệnh nhân có thể tự tiêm hoặc nhờ người thân tiêm mà không cần sự hỗ trợ của điều dưỡng viên truyền dịch. Do đó, tiêm immunoglobulin dưới da mang lại nhiều lợi ích, bao gồm cải thiện chất lượng cuộc sống, tính độc lập trong quá trình điều trị, tính linh hoạt và khả năng di chuyển của mũi tiêm.
Tiêm Immunoglobulin có tác dụng gì?
Tiêm globulin miễn dịch là một loại liệu pháp thay thế globulin miễn dịch dành cho những người mắc bệnh thiếu hụt kháng thể nguyên phátThiếu hụt kháng thể nguyên phát là tình trạng phát sinh từ các bệnh suy giảm miễn dịch nguyên phát hoặc một số bệnh lý di truyền. Mục đích chính của việc tiêm globulin miễn dịch là giảm mức độ nghiêm trọng của nhiều loại nhiễm trùng bằng cách tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Globulin miễn dịch được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh nhân bị suy giảm sản xuất kháng thể. Việc truyền kháng thể thụ động bảo vệ chống lại nhiều loại mầm bệnh truyền nhiễm. Ở những bệnh nhân bị thiếu hụt kháng thể đáng kể như bệnh bẩm sinh bệnh thiếu gammaglobulin máu và suy giảm miễn dịch biến thiên thông thường (CVID), tiêm immunoglobulin có hiệu quả ngăn ngừa viêm phổi và một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng khác. Việc điều trị thường kéo dài suốt đời đối với những bệnh nhân này.
Một thử nghiệm điều trị ngắn hạn bằng IVIG có thể có lợi cho một nhóm bệnh nhân nhất định có các khiếm khuyết kháng thể nguyên phát một phần khác. Những bệnh nhân này có thể được chẩn đoán mắc bệnh thoáng qua. hạ gammaglobulin máu ở trẻ sơ sinh, thiếu hụt phân nhóm immunoglobulin, hoặc các tình trạng bệnh lý suy giảm miễn dịch nguyên phát khác cũng có đáp ứng kháng thể đặc hiệu kém với các tác nhân gây nhiễm trùng hoặc miễn dịch. Trong các tình trạng dẫn đến giảm gammaglobulin máu thứ phát, chẳng hạn như tác dụng của thuốc, bệnh ác tính, hoặc suy thận hoặc suy đường tiêu hóa, immunoglobulin không có lợi, ngoại trừ một số trường hợp chọn lọc.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Nói chuyện với một chuyên giaCác loại immunoglobulin khác nhau
Cơ thể con người tạo ra một số loại kháng thể immunoglobulin khác nhau:
- Globulin miễn dịch A (IgA): IgA có trong niêm mạc phổi, xoang, dạ dày và ruột.
- Globulin miễn dịch G (IgG): Đây là loại kháng thể immunoglobulin phổ biến nhất. Nó bảo vệ chúng ta khỏi nhiễm trùng bằng cách "ghi nhớ" vi khuẩn hoặc vi-rút gây bệnh mà chúng ta đã tiếp xúc trước đó.
- Globulin miễn dịch M (IgM): Những globulin miễn dịch này là những globulin đầu tiên được cơ thể chúng ta sản xuất khi chúng ta tiếp xúc với một loại vi trùng mới.
- Globulin miễn dịch E (IgE): Những kháng thể này được sản sinh ra để chống lại dị ứng.
- Globulin miễn dịch D (IgD): Những kháng thể này có mặt ở mức rất thấp (dưới 1%). Chức năng chính xác của chúng vẫn chưa được biết rõ.
Cách nhận biết Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) có hiệu quả hay không
Theo dõi nồng độ immunoglobulin trong máu và quan sát các triệu chứng của bệnh là cách tốt nhất để biết liệu việc điều trị bằng tiêm immunoglobulin có hiệu quả không.
Bác sĩ sẽ đánh giá sự cải thiện lâm sàng của bệnh nhân sau khi bắt đầu điều trị. Sau ba tháng đầu tiêm immunoglobulin, cần theo dõi nồng độ immunoglobulin trong máu. Nếu bệnh nhân đạt mức bình thường, có thể lên lịch theo dõi tiếp theo sau 6 đến 12 tháng.
Nếu bệnh nhân có các tình trạng như mang thai, tăng cân, nhiễm trùng do vi khuẩn thường xuyên hoặc đang trong giai đoạn dậy thì, cần phải điều chỉnh phác đồ điều trị. Bác sĩ sẽ rút ngắn khoảng cách giữa hai lần tiêm hoặc điều chỉnh liều. Nhiều trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị chuyển sang tiêm dưới da.
Liều tiêm Immunoglobulin
Các nhà sản xuất IVIG khuyến nghị liều khởi đầu từ 0,5 đến 1 mg/kg/phút. Liều này có thể tăng dần lên đến 3,3 đến 8 mg/kg/phút. Mỗi lần truyền thường mất từ 2 đến 6 giờ khi dùng liều thay thế 400 đến 600 mg/kg mỗi liều.
Tốc độ truyền cao hơn có liên quan đến nhiều phản ứng liên quan đến truyền dịch và các tác dụng phụ như biến chứng huyết khối tắc mạch. Do đó, có thể cần truyền dịch với tốc độ chậm hơn vì mức độ nghiêm trọng của các phản ứng liên quan đến truyền dịch thường giảm khi tiêm IVIG với tốc độ chậm hơn, chẳng hạn như 0,5 đến 1 mg/kg/phút.
FDA khuyến cáo nên duy trì tốc độ truyền ở mức 3 đến 4 mg/kg/phút ở những bệnh nhân có nguy cơ suy thận hoặc huyết khối. Có thể truyền dịch qua đường tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm. Một số bệnh nhân có thể cần điều trị immunoglobulin suốt đời; tuy nhiên, trong những trường hợp này, không khuyến cáo đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hoặc đặt ống thông port-a-cath chỉ để truyền IVIG do nguy cơ nhiễm trùng và huyết khối.
Khi chuyển từ IVIG sang SCIG, lần truyền dưới da đầu tiên thường được thực hiện sau lần truyền IV cuối cùng từ 1 đến 2 tuần, như được mô tả trong hầu hết các nghiên cứu cấp phép tại Hoa Kỳ. Phải mất từ 5 đến 12 tuần để đạt được trạng thái ổn định mới khi chuyển từ IVIG sang SCIG, bắt đầu SCIG cho bệnh nhân hoặc thay đổi liều hàng tuần. Thông thường, SCIG được dùng hàng tuần, nhưng một sản phẩm 20% gần đây đã được phê duyệt để dùng với tần suất khác nhau, bao gồm hàng ngày, hàng tuần hoặc hai tuần một lần, mang lại lịch trình linh hoạt hơn nữa.
SCIG có thể được tiêm truyền chậm hoặc tiêm nhanh vào các vị trí cơ thể có đủ mỡ dưới da, chẳng hạn như thành bụng, mặt trong đùi, mặt sau cánh tay trên, hai bên sườn hoặc dưới mông. Việc tiêm truyền có thể được thực hiện qua một đến sáu vị trí, tùy thuộc vào tổng thể tích. Thời gian tiêm có thể mất từ 30 đến 90 phút qua bơm tiêm truyền hoặc 5 đến 20 phút qua bơm tiêm truyền nhanh. Cả hai phương pháp đều thiết thực và dung nạp tốt.
Nhận liều IVIG của bạn
Truyền dịch tại nhàTiêm tại nhà
Vì có thể tự tiêm immunoglobulin dưới da nên bệnh nhân có thể thoải mái tiêm khi ở nhà hoặc khi đi du lịch.
Trong một nghiên cứu, IVIG đã được sử dụng tại nhà cho những bệnh nhân bị Bệnh thần kinh vận động đa ổ (MMN) và bệnh lý đa rễ thần kinh viêm mạn tính mất myelin. Các thử nghiệm lâm sàng trên những bệnh nhân này đã cho thấy đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho những bệnh nhân cần tiêm IVIG thường xuyên.
Việc điều trị bằng IVIG tại nhà tiết kiệm chi phí hơn so với việc điều trị tại bệnh viện.
Tác dụng phụ của tiêm Immunoglobulin
Mặc dù nhiều thử nghiệm lâm sàng đã báo cáo về lợi ích của liệu pháp tiêm immunoglobulin trong các bệnh liên quan đến tình trạng thiếu hụt immunoglobulin, nhưng vẫn có báo cáo về một số tác dụng phụ.
Phần lớn dân số sử dụng liệu pháp immunoglobulin đều gặp phải các tác dụng phụ phổ biến như:
- Xả nước
- Đau đầu
- Sự khó chịu
- Sốt
- Ớn lạnh
- Mệt mỏi và uể oải
- Chàm
- Viêm da
- Hạ huyết áp
- Nhịp tim tăng
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Co thắt phế quản
- Ho
Một số tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:
- Suy thận
- Huyết khối
- loạn nhịp tim
- Viêm màng não vô khuẩn
- Thiếu máu tan máu
- Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu (TRALI)
IVIG có thể giúp ích gì?
Thông tin điều trị IVIG miễn phíMột số tác dụng phụ xảy ra do thay đổi nhãn hiệu thuốc tiêm immunoglobulin. Tác dụng phụ cũng có thể xảy ra do các thành phần khác trong công thức thuốc tiêm hoặc do tốc độ tiêm.
Đánh giá trước các yếu tố nguy cơ liên quan, truyền chậm, dùng thuốc dự phòng và chuyển từ IVIG sang immunoglobulin dưới da có thể giảm thiểu tác dụng phụ. Tác dụng phụ hiếm khi gây tàn tật hoặc tử vong. Điều trị chủ yếu bao gồm các biện pháp hỗ trợ, và phần lớn bệnh nhân bị ảnh hưởng đều có tiên lượng tốt.
Nhìn chung, IVIG được coi là liệu pháp an toàn khi truyền với tốc độ chậm cho những bệnh nhân đủ nước.
Các bệnh được điều trị bằng tiêm Globulin miễn dịch
Tiêm globulin miễn dịch là liệu pháp thay thế được ưu tiên cho tình trạng thiếu hụt globulin miễn dịch. Các loại thuốc tiêm globulin miễn dịch hiện có đều được cấp phép sử dụng cho các chỉ định đã được FDA chấp thuận.
Các bệnh được điều trị có thể được phân loại tùy thuộc vào mức độ cần tiêm immunoglobulin:
Ưu tiên cao:
- Viêm đa dây thần kinh mất myelin mạn tính (một rối loạn thần kinh gây ra tình trạng yếu)
- Hội chứng Guillain-Barre (một tình trạng hiếm gặp ảnh hưởng đến hệ thần kinh)
- Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (một rối loạn máu miễn dịch làm giảm tiểu cầu dẫn đến xuất huyết nội)
- Bệnh Kawasaki (sốt; phát ban; mắt đỏ; môi, miệng hoặc cổ họng sưng và viêm; đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi)
- Suy giảm miễn dịch nguyên phát
- Thiếu hụt kháng thể đặc hiệu
- Hoại tử biểu bì nhiễm độc (da bong tróc hoặc phồng rộp đe dọa tính mạng)
Mức độ ưu tiên trung bình:
- Bệnh miễn dịch bọng nước (một rối loạn da có mụn nước do tác nhân gây bệnh gây ra)
- Bệnh cơ viêm (viêm và yếu cơ)
- Bệnh lý thần kinh vận động đa ổ (một rối loạn ảnh hưởng đến các dây thần kinh vận động của cơ thể)
- Bệnh nhược cơ (một bệnh thần kinh cơ gây ra tình trạng yếu xương)
- Thiếu hụt kháng thể thứ phát
- Sốc nhiễm trùng do liên cầu khuẩn hoặc tụ cầu khuẩn (bệnh nguy hiểm đến tính mạng do vi khuẩn gây ra)
Ưu tiên thấp: Viêm não tự miễn (viêm lớp vỏ não)
Immunoglobulin có được tạo ra từ con người không?
Immunoglobulin được tạo ra từ máu người. Khi máu được hiến tặng và quay ly tâm để tách các thành phần máu, phần chất lỏng trong suốt của máu được gọi là huyết tương. Huyết tương chứa các kháng thể được tách ra để tiêm.
Hỏi về dịch truyền IVIG tại nhà
IVIG có giống với liệu pháp miễn dịch không?
IVIG được coi là một loại liệu pháp miễn dịch vì nó được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý tự miễn, nhiễm trùng hoặc các tình trạng khác nhau. Nó cũng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở những bệnh nhân đã ghép tế bào gốc hoặc ghép tạng.
Chi phí điều trị IVIG
Các chi phí của IVIG Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh, nhu cầu và tần suất dùng thuốc của bệnh nhân. Do đó, chi phí sẽ khác nhau tùy từng người. Trung bình, IVIG có giá từ $200 đến $350 mỗi gam. Tuy nhiên, chi phí này có thể thay đổi tùy theo từng nhãn hiệu. Chi phí điều trị cho Hội chứng Guillain-Barre khoảng $20.000 và đối với các chỉ định khác, chi phí có thể vượt quá $30.000.
AmeriPharma® Specialty Care cung cấp liệu pháp truyền dịch ngay tại nhà, giúp giảm chi phí so với việc truyền dịch tại bệnh viện hoặc trung tâm truyền dịch.
Nếu bạn quan tâm đến việc điều trị bằng IVIG tại nhà, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia tại AmeriPharma® để thảo luận thêm về các lựa chọn của bạn.
Phải làm gì nếu tôi quên tiêm một liều Globulin miễn dịch?
Nếu bạn không thể đến đúng hẹn, hãy gọi cho bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Nếu bạn tự uống thuốc và quên một liều, hãy uống ngay khi có thể. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, chỉ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi hoặc uống thêm liều.
Tiêm Globulin miễn dịch có gây ra cục máu đông không?
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế tại AmeriPharma® nếu bạn bị đau, nóng, sưng, đổi màu ở bất kỳ chi nào, khó thở, đau ngực, nhịp tim nhanh, tê hoặc yếu một bên cơ thể.
Hỗ trợ đồng thanh toán
Hỗ trợ đồng thanh toán giúp bạn giảm bớt gánh nặng tài chính. AmeriPharma® cung cấp hỗ trợ để giúp bạn thanh toán bất kỳ khoản đồng thanh toán nào bạn có thể gặp phải. Sử dụng phần mềm tiên tiến, AmeriPharma® sẽ xem xét tất cả các nguồn tài trợ hiện có và kết nối bạn với chương trình phù hợp nhất. Sau đó, một chuyên gia đồng thanh toán sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình đăng ký.
Để biết thêm thông tin, nói chuyện với một trong những chuyên gia của chúng tôi về cách AmeriPharma® có thể giúp ích.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Hỗ trợ tài chính IVIGNhững điểm quan trọng cần nhớ
- IVIG hoặc immunoglobulin tiêm dưới da không phải là sản phẩm chung và không thể thay thế cho nhau.
- Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, điều cần thiết là phải kết hợp sản phẩm cụ thể với đặc điểm của từng bệnh nhân.
- Chỉ nên thay đổi đơn thuốc sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ. Vui lòng gọi cho bác sĩ để biết thêm chi tiết.
- Bất kỳ thay đổi nào trong loại sản phẩm immunoglobulin phải được thực hiện dưới sự giám sát y tế tại cơ sở được trang bị để xử lý các biến chứng y tế nghiêm trọng.
Phần kết luận
Liệu pháp tiêm globulin miễn dịch đã trở thành nền tảng cho việc điều trị các bệnh khác nhau bệnh suy giảm miễn dịch nguyên phát và một số bệnh suy giảm miễn dịch thứ phát. Hầu hết các bệnh này được đặc trưng bởi sự thiếu hụt toàn bộ immunoglobulin, trong khi một số có thể thiếu hụt một loại immunoglobulin cụ thể. Khi bắt đầu điều trị, cần theo dõi nồng độ immunoglobulin thường xuyên và điều chỉnh liều cũng có thể cần thiết. Các đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân sẽ quyết định liệu bệnh nhân cần truyền IVIG hay tiêm dưới da. Tình trạng của bệnh nhân cũng sẽ quyết định việc chăm sóc tại bệnh viện hay tại nhà là phù hợp.
Vì sản phẩm máu này có nguồn cung hữu hạn, các bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ lưỡng tình trạng lâm sàng hoặc bệnh lý tiềm ẩn trước khi đề xuất phương pháp điều trị này. Khi liệu pháp tiêm immunoglobulin được áp dụng trong các tình trạng bệnh lý được chứng minh bằng bằng chứng lâm sàng, liệu pháp này đã được chứng minh là rất có lợi.