
Khi chúng ta già đi, nguy cơ mắc bệnh tăng lên, và thường rất khó xác định nguyên nhân cụ thể khiến sức khỏe suy giảm. Xét nghiệm các dấu ấn sinh học immunoglobulin khác nhau là một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu những gì đang diễn ra bên trong cơ thể chúng ta.
Chỉ số sinh học là những phân tử đặc hiệu trong cơ thể, tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình trạng bệnh. Chỉ số sinh học sẽ cho phép bác sĩ thu hẹp phạm vi chẩn đoán có thể có cho bệnh nhân.
Trong hầu hết các trường hợp, các dấu hiệu và triệu chứng thường có tác dụng tốt trong việc xác định bệnh. Tuy nhiên, các dấu ấn sinh học có thể hỗ trợ như một điểm tham chiếu phòng thí nghiệm mạnh mẽ để giúp xác định chính xác một căn bệnh cụ thể. Kết hợp với các dấu hiệu và triệu chứng, Sau đó, bác sĩ có thể lựa chọn loại thuốc phù hợp nhất để điều trị hiệu quả chẩn đoán đang được đề cập. Phân tích so sánh các dấu hiệu cũng có thể chẩn đoán khả năng tái phát nhiễm trùng.
Nhận được sự cho phép trước của IVIG
Mức độ Immunoglobulin là gì?
Có năm lớp chính của globulin miễn dịch. IgG bao gồm IgG, IgA, IgM, IgE và IgD. Trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tập trung vào IgG. IgG là một globulin miễn dịch được tiết ra bởi các tế bào plasma trong cơ thể. Khi chúng ta già đi, nồng độ IgG của chúng ta sẽ thay đổi. Việc đo nồng độ IgG đã làm thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về một số bệnh. Nồng độ IgG không chỉ hiệu quả trong việc chẩn đoán bệnh mà còn đóng vai trò theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Ý nghĩa của mức độ bình thường của IgG
Nồng độ immunoglobulin G trong huyết thanh lưu hành có thể giúp tiết lộ thông tin có giá trị về một bệnh cụ thể. Một số bệnh được chẩn đoán bằng nồng độ IgG trong máu.
Ví dụ, mức độ IgG gần đây đang được sử dụng để phát hiện bệnh tiểu đường ở trẻ em và cũng hỗ trợ trong chẩn đoán sốt rét kháng thuốcNgoài ra, nồng độ IgG có thể dự báo cơn đau tim trước khi nó xảy ra. Nồng độ IgG cũng có thể hữu ích cho chẩn đoán COVID-19.
Nếu bạn đang mắc bệnh mãn tính, việc đo nồng độ IgG và so sánh với mức độ immunoglobulin G trong huyết thanh bình thường theo độ tuổi có thể giúp bạn chọn được loại thuốc tốt nhất và giảm thiểu tác hại lâu dài cho sức khỏe.
Mức IgG bình thường theo độ tuổi
Rất nhiều nghiên cứu Đã có những nghiên cứu về mức độ IgG bình thường. Một số phòng xét nghiệm chẩn đoán đáng chú ý rất chú trọng đến các nghiên cứu này và dựa trên đó để cung cấp dịch vụ. Mức độ bình thường (hay giá trị tham chiếu) được các bác sĩ sử dụng làm điểm tham chiếu để giúp chẩn đoán một bệnh cụ thể.
Người trưởng thành nên có nồng độ IgG từ 600-1600 mg/dl. Bất cứ khi nào xét nghiệm IgG để chẩn đoán, các chuyên gia y tế phải lưu ý đến độ tuổi của bệnh nhân trước khi đưa ra bất kỳ kết luận nào. Bệnh nhân cũng nên được xét nghiệm nồng độ IgG bình thường theo độ tuổi. Nồng độ được xác định bằng phương pháp điện di protein huyết thanh thông thường.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Nói chuyện với một chuyên giaDưới đây là các giá trị tham chiếu cho các nhóm tuổi khác nhau, theo Phòng thí nghiệm lâm sàng Exeter:
Tuổi | Mức độ IgG |
0–2 tuần | 500–1700 mg/dl |
2–4 tuần | 390–1300 mg/dl |
1–3 tháng | 210–770 mg/dl |
3–6 tháng | 240–880 mg/dl |
6–9 tháng | 300–900 mg/dl |
9–12 tháng | 300–1090 mg/dl |
1–2 năm | 310–1380 mg/dl |
2–3 năm | 370–1580 mg/dl |
3–6 năm | 490–1610 mg/dl |
6–15 năm | 540–1610 mg/dl |
>16 tuổi | 600–1600 mg/dl |
Tuổi tác ảnh hưởng thế nào đến nồng độ IgG?
Nghiên cứu đã chứng minh rằng nồng độ IgG thay đổi theo độ tuổi. Các nhà nghiên cứu cho thấy nồng độ IgG toàn phần bình thường trong huyết thanh của những người khỏe mạnh cao trong giai đoạn sơ sinh, sau đó giảm dần trong vài tháng. Sau đó, nồng độ bắt đầu tăng lên, đạt mức mức tối đa vào khoảng 18 tuổi.
Phải làm gì nếu mức độ không bình thường
Sự sai lệch so với chuẩn mực có thể xảy ra ở cả hai phía của quang phổ. Một người có thể bị nồng độ IgG cao cũng như nồng độ IgG thấp, mặc dù nồng độ cao ít gặp hơn.
Nồng độ IgG cao có thể gây ra các vấn đề bất ngờ. Tình trạng này thường liên quan đến các rối loạn hệ miễn dịch tiềm ẩn hoặc phản ứng bất thường với vi khuẩn xâm nhập.
Nếu mức IgG của bạn cao, nguy cơ mắc một trong các tình trạng sau đây sẽ cao hơn:
- Thiếu máu
- Nhiễm trùng đường hô hấp
- Nhiễm trùng da
- Nhiễm trùng nấm
- Rối loạn tự miễn dịch
MỘT Nồng độ IgG thấp không hề kém nguy hiểm. Nồng độ IgG thấp có thể xảy ra do bệnh tiểu đường tiềm ẩn, các vấn đề về thận hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc gây kích ứng nào. Khi nồng độ IgG thấp, cơ thể dễ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập hơn, và người bệnh có nguy cơ bị nhiễm trùng tái phát nhiều lần.
Nhận liều IVIG của bạn
Truyền dịch tại nhàĐề xuất điều trị
Nếu bệnh nhân có nồng độ IgG cao, bác sĩ thường không thể làm gì nhiều để hạ thấp nồng độ này. Các nhà khoa học chưa có cơ hội nghiên cứu nhiều về nồng độ IgG cao, chủ yếu là do tỷ lệ xuất hiện thấp. Nếu bệnh nhân có nồng độ IgG cao, nên tập trung vào việc điều trị bệnh lý nền với hy vọng nồng độ IgG sẽ phục hồi tự nhiên. Tuy nhiên, kết quả sẽ khác nhau tùy từng người, tùy thuộc vào các yếu tố như lối sống, dinh dưỡng và chủng tộc.
Ngược lại, có thể bù đắp cho nồng độ IgG huyết thanh thấp theo nhiều cách. Một phương pháp điều trị là thông qua dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch toàn phần, tức là việc cung cấp các sản phẩm dinh dưỡng cho bệnh nhân qua đường tĩnh mạch. Phương pháp này ngăn ngừa việc các chất bổ sung bên ngoài tiếp xúc với đường tiêu hóa. Nồng độ IgG có thể được phục hồi nếu nồng độ thấp là do suy dinh dưỡng. Nếu nguyên nhân không phải do suy dinh dưỡng, nên tập trung vào nguyên nhân cơ bản gây ra nồng độ IgG thấp.
Ở một số bệnh nhân có nồng độ IgG thấp, kháng sinh có thể được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát. Trong trường hợp nghiêm trọng, liệu pháp immunoglobulin (IVIG hoặc SCIG) có thể được sử dụng để tăng cường hệ thống miễn dịch.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về IVIG, hãy xem Trung tâm tài nguyên bệnh nhân IVIG.
Liều lượng IVIG
Trong trường hợp thiếu hụt immunoglobulin G huyết thanh, có thể sử dụng nhiều liều IVIG khác nhau. Liều lượng tùy thuộc vào bệnh lý mà người bệnh đang mắc phải cũng như nồng độ IgG hiện tại của bệnh nhân.
Chi phí điều trị
Sản xuất immunoglobulin là một quá trình tốn kém; do đó, IVIG khá tốn kém. Một cách để giảm chi phí là truyền IVIG tại nhà hoặc bất kỳ địa điểm nào khác mà bạn muốn khi điều trị ngoại trú. Việc truyền IVIG tại nhà sẽ giảm đáng kể tổng chi phí so với truyền tại bệnh viện. Truyền dịch tại nhà giúp giảm chi phí chung phát sinh tại bệnh viện và giảm thiểu nhân sự tham gia vào quá trình quản lý.
IVIG có thể giúp ích gì?
Thông tin điều trị IVIG miễn phíCác bệnh được điều trị bằng truyền IgG
Mục tiêu chính của truyền IVIG là tăng cường hệ miễn dịch đang suy yếu của cơ thể. Điều này có thể giúp bảo vệ một người khỏi rất nhiều bệnh tật. IVIG cũng có thể là một lựa chọn tuyệt vời để điều trị các bệnh tự miễn và các rối loạn kháng steroid và thuốc ức chế miễn dịch. Sau đây là một số bệnh có thể được điều trị bằng IVIG.
Bệnh ung thư
IVIG có thể hữu ích cho bệnh nhân ung thư ở bất kỳ giai đoạn nào. Truyền dịch này giúp duy trì mức độ tế bào chiến đấu cao chống lại các tế bào sản sinh ung thư, do đó hạn chế tổn thương do tế bào ung thư gây ra.
Nhiễm trùng mãn tính (Bệnh viêm và hô hấp)
IVIG có thể giúp chống lại các bệnh viêm mãn tính. Trong những tình trạng như vậy, các tế bào bị cơ thể sử dụng với tốc độ nhanh hơn. Do đó, bất kỳ sự thiếu hụt nào trong các tế bào bảo vệ của cơ thể đều có thể dẫn đến các biến chứng.
Nhiễm trùng do vi khuẩn và vi-rút
IVIG rất hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus. Thuốc có thể được sử dụng để điều trị viêm gan A và B. Liệu pháp này có tỷ lệ chữa khỏi bệnh nhiễm virus ở mức hợp lý.
Bệnh truyền nhiễm
IVIG rất hiệu quả trong việc ổn định tình trạng bệnh nhân mắc bệnh dại. Nghiên cứu cho thấy truyền IVIG cũng rất hiệu quả trong điều trị ngộ độc thịt và uốn ván.
Ngoài việc điều trị các tình trạng trên, IVIG còn hiệu quả trong điều trị ung thư máu, bệnh thận và thiếu máu. Số lượng tiểu cầu thấp cũng có thể được điều trị bằng truyền IVIG.
Tác dụng phụ dự kiến
Tác dụng phụ nhẹ của truyền IVIG bao gồm đau đầu, do các mạch máu não giãn nở để đáp ứng với liệu pháp điều trị. Nó cũng làm da ửng hồng và nhịp tim tăng lên để duy trì huyết áp ở mức bình thường. Một dạng đau đầu nghiêm trọng gọi là đau nửa đầu có thể xảy ra, gây khó chịu cho một số bệnh nhân.
Một số tác dụng phụ nhẹ khác bao gồm các triệu chứng giống cúm như đau cơ, đau khớp, buồn nôn và nôn.
Ở mức độ cực đoan nhất, mặc dù rất hiếm, một người có thể bị phản ứng dị ứng và thiếu máu, có thể được điều trị bằng các liệu pháp thuốc khác.
Phần kết luận
Tốt nhất nên xét nghiệm nồng độ IgG trong huyết thanh nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào do nồng độ IgG cao hoặc thấp. Điều trị kịp thời bằng truyền IgG có thể giúp bạn tránh các biến chứng trong tương lai.