Hội chứng Guillain-Barre là một tình trạng thần kinh hiếm gặp, khởi phát nhanh trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào thần kinh ngoại biên, có thể dẫn đến tê liệt.
Rối loạn tự miễn dịch này ảnh hưởng đến tay và chân, với các triệu chứng ban đầu bao gồm đau, yếu và tê. Bệnh bắt đầu bằng cảm giác ngứa ran, sau đó tiến triển thành tình trạng yếu cơ ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể, và ngày càng nặng hơn theo thời gian.
Bệnh nhân cũng có thể bị yếu cơ hô hấp. Tình trạng yếu cơ này có thể trở thành một trường hợp cấp cứu y tế cần thở máy hoặc hỗ trợ hô hấp. Hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hội chứng Guillain-Barre, nhưng có một số phương pháp điều trị đã được chứng minh là hiệu quả trong việc tăng tốc độ hồi phục và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
GBS phổ biến như thế nào?
Bây giờ bạn đã biết bệnh GBS là gì, chúng ta hãy thảo luận xem ai có nguy cơ mắc chứng rối loạn này.
Sự phổ biến của GBS ở Hoa Kỳ là một đến hai trường hợp trên 100.000 cá nhân. GBS rất hiếm gặp và mỗi năm, khoảng 3.000–6.000 người phát triển bệnh.
Nguy cơ nhập viện tăng theo tuổi tác, với khoảng chín trường hợp trên 100.000 người trên 70 tuổiĐối với phụ nữ mang thai, tỷ lệ mắc bệnh là khoảng 2,8 ca trên một triệu người. Con số này bao gồm những bệnh nhân phát triển GBS đến 40 ngày sau khi sinh.
IVIG có thể giúp ích gì?
Thông tin miễn phí về điều trị IVIG | Khó khăn trong chẩn đoán?Triệu chứng GBS
Nguyên nhân chính xác của hội chứng Guillain-Barre vẫn chưa được biết rõ. Hai phần ba bệnh nhân GBS báo cáo các triệu chứng nhiễm trùng trong vòng sáu tuần trước khi được chẩn đoán. Các bệnh nhiễm trùng này có thể bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hóa hoặc virus Zika.
Vì thế là gì gây ra Bệnh GBS? Khả thi Nguyên nhân gây ra GBS bao gồm những điều sau đây:
- Một nhiễm trùng của Campylobacter jujeni, một loại vi khuẩn gây bệnh tiêu chảy. Một trong những yếu tố nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng này là ăn thịt gia cầm chưa nấu chín.
- Haemophilus influenzae, một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt ở trẻ em và những người có hệ miễn dịch suy yếu
- Một căn bệnh do virus gây ra bởi viêm gan, HIV, cúm, cytomegalovirus, COVID-19 hoặc virus Zika
- Các loại ung thư như u lympho Hodgkin
- Chấn thương hoặc phẫu thuật
- Tiêm chủng
Hội chứng Guillain-Barre được chẩn đoán như thế nào?
Các xét nghiệm chẩn đoán phổ biến bao gồm xét nghiệm dịch não tủy (CSF), xét nghiệm thần kinh và nghiên cứu dẫn truyền thần kinh.
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc khai thác tiền sử bệnh và khám sức khỏe tổng quát. Dựa trên kết quả, bác sĩ sẽ đề nghị một trong các xét nghiệm chẩn đoán sau: để xác định xem Gì bệnh nhân có là bệnh GBS.
Xét nghiệm dịch não tủy
Bác sĩ sẽ chọc kim vào cột sống trong một thủ thuật gọi là Chọc dò tủy sống (LP) để lấy dịch não tủy (CSF). Sau đó, dịch não tủy được phân tích để tìm những thay đổi thường xảy ra ở những người mắc hội chứng Guillain-Barre.
Kiểm tra thần kinh
Bác sĩ có thể tiến hành xét nghiệm điện cơ. Bác sĩ sẽ đưa các điện cực kim mỏng vào cơ của bạn để đo hoạt động thần kinh.
Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh
Trong các nghiên cứu dẫn truyền thần kinh, bác sĩ sẽ dán các điện cực lên da phía trên dây thần kinh của bạn. Sau đó, một cú sốc nhỏ được truyền qua dây thần kinh để đo tốc độ truyền tín hiệu thần kinh.
Các phân nhóm GBS
Các triệu chứng của GBS khác nhau tùy thuộc vào từng loại:
- Bệnh viêm đa dây thần kinh mất myelin cấp tính (AIDP): Đây là phân nhóm phổ biến nhất ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Dấu hiệu phổ biến nhất của AIDP là yếu cơ, bắt đầu từ phần dưới cơ thể và lan lên trên.
- Bệnh lý thần kinh vận động trục cấp tính (AMAN): Loại bệnh này ít phổ biến hơn ở Hoa Kỳ nhưng phổ biến hơn ở Trung Quốc, Nhật Bản và Mexico.
Các triệu chứng của những biến thể này thường chồng chéo lên nhau, nên rất khó xác định chính xác phân nhóm. Việc điều trị cho các phân nhóm này sẽ tương tự nhau. Các phương pháp điều trị này sẽ bao gồm liều lượng IVIG khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của hội chứng Guillain-Barre của bệnh nhân.
Nhận liều IVIG của bạn
Truyền dịch tại nhàMối liên hệ giữa bệnh GBS và thai kỳ là gì?
Nhiễm GBS trong thai kỳ có thể dẫn đến các vấn đề về hô hấp và thần kinh. Bệnh nhân thường cần được hỗ trợ và theo dõi hô hấp, đặc biệt là trong quá trình chuyển dạ.
Bác sĩ quản lý Hội chứng Guillain-Barré trong thai kỳ bằng cách sử dụng immunoglobulin tĩnh mạch hoặc trao đổi huyết tương. Các biện pháp khác bao gồm dự phòng huyết khối tắc mạch tĩnh mạch, vật lý trị liệu tích cực, phòng ngừa loét do tì đè, nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa và hỗ trợ hô hấp.
Truyền IVIG cho GBS
Trong hội chứng Guillain-Barre, hệ thống miễn dịch sản sinh ra kháng thể tấn công các dây thần kinh.
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch Truyền IVIG là một liệu pháp mạnh mẽ giúp điều hòa hệ miễn dịch của cơ thể. Trong liệu pháp này, bác sĩ tiêm kháng thể qua tĩnh mạch. Những kháng thể khỏe mạnh này giúp ngăn chặn các kháng thể có hại gây tổn thương dây thần kinh. Việc truyền dịch này giúp giảm mức độ nghiêm trọng và các triệu chứng của bệnh, nhưng không chữa khỏi hội chứng Guillain-Barre.
Mặc dù có nhiều cơ chế khác tham gia, IVIG chủ yếu mang lại lợi ích cho bệnh nhân mắc hội chứng Guillain-Barre bằng cách làm dịu tổn thương và viêm dây thần kinh. Phản ứng của cơ thể với IVIG và khả năng phục hồi sau GBS được đo bằng nồng độ IgG trong máu.
Liều lượng điều trị IVIG
Truyền tĩnh mạch immunoglobulin là phương pháp điều trị được lựa chọn cho bệnh nhân được chẩn đoán mắc GBS. Liều lượng tiêm là 2g/kg trong năm ngày, với liều lượng tiêm hàng ngày là 0,4g/kg.
Việc duy trì nồng độ IgG cần thiết trong máu là rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình phục hồi. Kháng thể IgG có thể hoạt động bằng cách trung hòa hoạt động của các tự kháng thể đóng vai trò trong quá trình tự miễn dịch của bệnh.
Tác dụng phụ của IVIG
Bây giờ bạn đã biết bệnh GBS là gì và cách điều trị, bạn nên biết về tác dụng phụ của phương pháp điều trị này.
Điều trị bằng IVIG cho bệnh Guillain-Barre có thể gây ra tác dụng phụ ngay lập tức hoặc chậm trễ và sẽ khác nhau tùy theo từng bệnh nhân.
Tác dụng phụ tức thời có thể bao gồm sốt, đau đầu, phản ứng da, huyết áp cao và nhịp tim không đều (loạn nhịp tim). Tác dụng phụ muộn bao gồm nguy cơ đông máu và suy thận.
Tiêm liều thứ hai
Trong một số trường hợp được báo cáo, bệnh nhân không thấy cải thiện và có thể cần tiêm liều thứ hai. Liều thứ hai thường được tiêm sau liều đầu tiên từ 7 đến 9 ngày.
Tuy nhiên, vẫn chưa có bằng chứng nhất quán để ủng hộ việc sử dụng liều IVIG thứ hai cho GBS. Do đó, việc sử dụng liều thứ hai cho IVIG thường không được khuyến cáo. Liều IVIG thứ hai chỉ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Việc sử dụng liều thứ hai cũng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, có thể vượt quá lợi ích của việc điều trị.
Những điều cần lưu ý sau khi điều trị bằng IVIG
Điều trị IVIG có thể được thực hiện tại trung tâm truyền dịch hoặc tại cơ sở truyền dịch tại nhà. AmeriPharma cung cấp cả hai loại giải pháp. Mỗi liệu trình điều trị kéo dài tối đa 5 ngày. Thời gian phục hồi của GBS có thể khác nhau. Quá trình này thường chậm, có thể mất từ 6 đến 12 tháng. Trong một số trường hợp, việc cải thiện các triệu chứng GBS có thể mất đến ba năm.
Giới thiệu về 80% Trong số những người trưởng thành hồi phục sau GBS, có thể tự đi lại 6 tháng sau khi chẩn đoán. Ngoài ra, khoảng 60% người trưởng thành hồi phục hoàn toàn sức mạnh vận động sau một năm. Tuy nhiên, từ 5% đến 10% người trưởng thành mắc GBS bị chậm hoặc hồi phục không hoàn toàn. Trẻ em, vốn hiếm khi mắc hội chứng Guillain-Barre, thường hồi phục hoàn toàn hơn người lớn.
Ngoài ra, hầu hết các triệu chứng có xu hướng kéo dài ở một mức độ nào đó. Các triệu chứng dai dẳng có thể dao động từ tổn thương thần kinh đến yếu chân tay vĩnh viễn. Tuy nhiên, một số người có thể hồi phục hoàn toàn.
Bất kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, nếu bạn hoặc người quen của bạn mắc GBS, hãy liên hệ AmeriPharma để nói chuyện với chuyên gia.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Nói chuyện với một chuyên giaCâu hỏi thường gặp
Làm sao bạn mắc hội chứng Guillain-Barre?
Cái gì nguyên nhân Bệnh GBS là chưa rõ. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu tin rằng GBS có thể xuất phát từ các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Campylobacter Jujeni hoặc các loại vi-rút như HIV, COVID-19, cúm và viêm gan.
Hội chứng Guillain-Barre có thể chữa khỏi không?

Hiện chưa có cách chữa khỏi, nhưng bệnh nhân sẽ hồi phục các triệu chứng của hội chứng Guillain-Barre nhờ IVIG. Hầu hết những người mắc hội chứng Guillain-Barre đều trải qua mốc thời gian chung này:
- Sau khi xuất hiện những dấu hiệu và triệu chứng đầu tiên, tình trạng bệnh sẽ trở nên tồi tệ hơn trong khoảng 2 tuần.
- Các triệu chứng sẽ đạt đến mức ổn định trong vòng 4 tuần.
- Quá trình phục hồi bắt đầu, thường kéo dài từ 6 đến 12 tháng. Tuy nhiên, một số người có thể mất đến 3 năm.
Hội chứng Guillain-Barre ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
GBS gây tổn thương các dây thần kinh ngoại biên. Các triệu chứng có thể bao gồm ngứa ran, tê, yếu cơ và liệt.
IVIG có thể chữa khỏi hội chứng Guillain-Barre không?
IVIG có thể giúp cải thiện các triệu chứng của GBS. Tuy nhiên, tốc độ hồi phục có thể khác nhau rất nhiều giữa các cá nhân.
Cần bao nhiêu liều IVIG để điều trị hội chứng Guillain-Barre?
Tốt nhất nên dùng một liều trong 5 ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể cần dùng liều thứ hai. Nếu IVIG không hiệu quả, bạn có thể cần thay huyết tương.
Người mắc hội chứng Guillain-Barre nên tránh những loại thực phẩm nào?
Ăn uống lành mạnh có thể giúp cơ thể bạn hồi phục. Cố gắng tránh xa những thứ như đồ ăn vặt, đồ ngọt và rượu bia, vì chúng có thể gây sưng tấy và tổn thương thần kinh. Thay vào đó, hãy ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe, chẳng hạn như trái cây, rau củ và các thực phẩm giúp thần kinh khỏe mạnh hơn.
Đọc thêm: Chế độ ăn uống tốt nhất cho hội chứng Guillain-Barre












