
Liệu pháp dinh dưỡng tĩnh mạch (IV), còn gọi là dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (PN), là phương pháp truyền dinh dưỡng trực tiếp vào máu qua đường tĩnh mạch. Do có những tình trạng bệnh lý (cấp tính và mãn tính) khiến bệnh nhân không thể tiếp nhận dinh dưỡng qua đường miệng, nên liệu pháp dinh dưỡng tĩnh mạch là cần thiết trong nhiều trường hợp. Liệu pháp này được sử dụng cho mọi lứa tuổi với nhiều chỉ định khác nhau. Bệnh nhân có thể sống tốt với liệu pháp PN miễn là cần thiết. Một số người có thể chỉ cần điều trị trong thời gian ngắn, trong khi những người khác sẽ cần điều trị suốt đời.
PN bỏ qua quá trình tiêu hóa bình thường ở đường tiêu hóa (GI). Đây là công thức dạng lỏng vô trùng được đưa trực tiếp vào máu qua ống thông tĩnh mạch (IV).
Luôn luôn có sẵn
Kho đầy đủ các loại dịch truyền tĩnh mạch, sẵn sàng phục vụ bạnDinh dưỡng qua đường tiêu hóa so với dinh dưỡng qua đường tiêm
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (EN) được cung cấp qua ống thông dạ dày hoặc ruột, trong khi dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (PN) được cung cấp qua đường truyền tĩnh mạch. Liệu pháp PN sử dụng phương pháp nuôi dưỡng tĩnh mạch khi đường tiêu hóa không thể sử dụng được (ví dụ, ngắn hạn sau phẫu thuật cắt ruột).
Cả hai dạng đều cung cấp dinh dưỡng khi không thể ăn qua đường miệng. EN luôn được ưu tiên vì đây là cách cung cấp dinh dưỡng sinh lý nhất khi chức năng dạ dày vẫn được bảo tồn. Mục tiêu của EN là sử dụng đường tiêu hóa (GI) bất cứ khi nào có thể. EN bảo tồn chức năng đường tiêu hóa và dạ dày trong khi ít tốn kém hơn so với PN và dễ sử dụng hơn. Tuy nhiên, EN có liên quan đến tình trạng không dung nạp đường ruột nghiêm trọng hơn như nôn mửa, trào ngược và hít phải.
Khi không thể thực hiện EN, cần phải sử dụng PN. PN phức tạp và tốn kém hơn nhưng có thể nhanh hơn và dễ dự đoán hơn. Có thể định liều chính xác hơn và hiệu quả có thể xảy ra ngay lập tức. Tuy nhiên, PN cũng tiềm ẩn những rủi ro như nhiễm trùng và rối loạn chuyển hóa.
TPN so với PPN
Có hai loại phụ của PN: dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa ngoại vi (PPN) và dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoàn toàn (TPN)Cả hai loại PN đều cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể, điểm khác biệt chính giữa hai loại này là hàm lượng calo và thời gian điều trị.
PN được sử dụng ngắn hạn khi thời gian điều trị dự kiến không quá 2 tuần, thường là trong hoặc sau một biến cố cấp tính. Dung dịch được pha loãng hơn nhiều và thường dùng để bổ sung nhu cầu dinh dưỡng hơn là thay thế nhu cầu hàng ngày. PN có thể được truyền qua tĩnh mạch ngoại vi (ống thông kéo dài trong 3 – 4 ngày và được thay thế khi cần thiết).
Mặt khác, TPN toàn diện hơn nhiều khi công thức giàu calo và có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu hàng ngày. Thuốc này thường được kê đơn qua PPN khi tình trạng bệnh được dự đoán là mãn tính và không có thời gian hồi phục rõ ràng. TPN phải được truyền qua tĩnh mạch trung tâm (ống thông kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và được thay thế khi cần thiết).
Các loại liệu pháp này đã phát triển nhanh chóng qua nhiều năm và an toàn, dễ tiếp cận. Liệu pháp dinh dưỡng truyền tĩnh mạch được pha chế dưới dạng hỗn hợp tất cả trong một, trong đó tất cả các thành phần cần thiết được pha chế vô trùng vào một hộp duy nhất tại nhà thuốc.
Nói chuyện với Chuyên gia về Hỗ trợ Đồng thanh toán
Thành phần trong PN
Sau đây là các thành phần có trong PN:
- Protein (axit amin)
- Carbohydrate (dextrose)
- Chất béo (nhũ tương lipid)
- Chất điện giải
- Các nguyên tố vi lượng
- Vitamin
- Các chất phụ gia khác (ví dụ, insulin, axit folic) khi thích hợp về mặt lâm sàng
PN dành riêng cho từng bệnh nhân, trong đó các thành phần và hàm lượng nêu trên được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của bệnh nhân.
Chỉ định cho PN
Các chỉ định lâm sàng chính của PN bao gồm:
- Suy giảm khả năng hấp thụ hoặc mất chất dinh dưỡng: Bất thường bẩm sinh ở ruột, hội chứng ruột ngắn, biến chứng của phẫu thuật bariatric, viêm ruột do xạ trị (trong trường hợp ung thư)
- Rò đường tiêu hóa: Các lỗ mở bất thường ở dạ dày hoặc ruột khiến thức ăn rò rỉ ra ngoài
- Tắc ruột cơ học: Tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ ở ruột (ví dụ, hẹp ruột, bệnh viêm, ung thư, bệnh thiếu máu cục bộ ruột).
- Cần hạn chế ăn uống (tức là tình trạng trước phẫu thuật hoặc viêm tụy nặng)
- Rối loạn vận động (tức là xơ cứng bì hoặc tắc ruột [kéo dài])
- Suy dinh dưỡng nghiêm trọng, sụt cân đáng kể, hoặc giảm protein máu khi không thể điều trị bằng đường ruột
Biến chứng và rủi ro của PN
Các biến chứng có thể xảy ra liên quan đến TPN bao gồm:
- Bất thường về chuyển hóa
- Mất cân bằng điện giải — được đánh giá thông qua việc rút thăm phòng thí nghiệm hàng tuần
- Tăng đường huyết (lượng đường trong máu cao) — mối quan tâm với bệnh nhân tiểu đường
- Hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp) — nguy cơ khi ngừng truyền dịch đột ngột, được giảm thiểu bằng cách tăng/giảm dần liều truyền vào đầu/cuối mỗi lần truyền
- Huyết khối (cục máu đông)
- Sự nhiễm trùng — tại vị trí đặt ống thông, nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu)
- Rối loạn chức năng gan — được đánh giá thông qua việc rút thăm phòng thí nghiệm hàng tuần
- Loãng xương (bệnh về xương) — mối quan tâm khi sử dụng PN lâu dài
- Phù nề — sưng do quá tải chất lỏng, được đánh giá dựa trên tình trạng tăng cân và các triệu chứng phù nề (khó thở, đi tiểu thường xuyên)
Hỏi về dịch truyền tại nhà TPN
Đội ngũ chăm sóc sức khỏe liên ngành
Do tính phức tạp của dinh dưỡng IV, cần có một nhóm chăm sóc sức khỏe liên ngành để quản lý Liệu pháp TPN. Đội ngũ sẽ bao gồm:
- Người kê đơn (MD, DO) – Viết đơn thuốc sau khi quyết định liệu trình điều trị và chế độ dinh dưỡng phù hợp. Phối hợp với nhóm chăm sóc sức khỏe ban đầu của bệnh nhân để đảm bảo việc phối hợp chăm sóc.
- Chuyên gia dinh dưỡng (RD) — tiến hành đánh giá liên tục tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân và tính toán nhu cầu dinh dưỡng.
- Dược sĩ (PharmD/RPh) — quy trình và cung cấp dinh dưỡng tĩnh mạch vô trùng. Ngoài ra, theo chỉ dẫn của bác sĩ kê đơn, dược sĩ có thể điều chỉnh hợp lý công thức TPN dựa trên đánh giá lâm sàng và kết quả xét nghiệm. Dược sĩ cũng sẽ hợp tác với chuyên gia dinh dưỡng để tối ưu hóa công thức cho bệnh nhân nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của họ.
- Y tá truyền dịch (RN) — Giáo dục và đào tạo bệnh nhân hoặc người chăm sóc về cách sử dụng, cách dùng bơm và cách quản lý máy TPN tại nhà. Một điều dưỡng truyền dịch cũng sẽ thực hiện xét nghiệm và thay băng hàng tuần.
Ăn trong khi truyền dịch dinh dưỡng
Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chẩn đoán, bệnh nhân có thể được ăn uống trong khi đang điều trị dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch. Nếu có thể, việc ăn uống thường được khuyến khích để giúp nhanh chóng ngừng thuốc. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện thận trọng theo hướng dẫn của bác sĩ kê đơn hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- ASPEN Liệu pháp hỗ trợ dinh dưỡng là gì?
https://www.nutritioncare.org/About_Clinical_Nutrition/What_is_Nutrition_Support_Therapy
Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2022. - Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa và đường tiêm
Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2022. - Bảng thông tin dinh dưỡng qua đường tiêm ASPEN
https://www.nutritioncare.org/About_Clinical_Nutrition/What_is_Nutrition_Support_Therapy
Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2022. - Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch tại nhà
https://www.mayoclinic.org/tests-procedures/total-parenteral-nutrition/about/pac-20385081
Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2022. - Biến chứng – Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoàn toàn
https://stanfordhealthcare.org/medical-treatments/t/total-parenteral-nutrition-therapy/complications.html.
Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2022.