Blog

Bệnh ung thư

Hướng dẫn về Ruxience (Rituximab): Cách thức hoạt động, liều lượng và tác dụng phụ

Person wearing green ribbon for lymphoma awareness

Ruxience, tên thương hiệu của rituximab, được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), bệnh u hạt có viêm đa mạch (GPA) (bệnh u hạt Wegener), bệnh viêm đa mạch vi thể (MPA), viêm khớp dạng thấp (RA) và một số loại u lympho không Hodgkin (NHL).

Ruxience là một kháng thể đơn dòng, một phần của nhóm thuốc được gọi là thuốc sinh học tương tự. Nó tương tác với một protein được gọi là CD20 có trong tế bào B, một loại tế bào bạch cầu. Người ta cho rằng nó có thể hoạt động riêng lẻ để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc hỗ trợ hệ thống miễn dịch loại bỏ tế bào ung thư.

Ruxience là chế phẩm tiêm tĩnh mạch (IV) vô trùng, không chứa chất bảo quản, trong suốt đến hơi đục và không màu đến vàng nâu nhạt. Có sẵn lọ liều đơn 100 mg/10 ml hoặc 500 mg/50 ml Ruxience, cả hai đều có nồng độ 10 mg/ml.

Ruxience được sử dụng để làm gì?

  • Ruxience được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư như NHL và CLL đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại khác tác nhân hóa trị. Nó hoạt động bằng cách làm giảm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Ruxience cũng được sử dụng để điều trị RA từ trung bình đến nặng kết hợp với methotrexate cho những người không đáp ứng đủ với các liệu pháp điều trị khác. Ruxience giúp giảm đau khớp và sưng tấy. 
  • Ruxience hoạt động trong MPA và GPA để ngăn chặn hoạt động của các thành phần của hệ thống miễn dịch trên chính nó. Điều này có thể làm giảm sưng mạch máu (viêm mạch) và giúp ngăn ngừa tổn thương cơ quan. Ruxience được sử dụng kết hợp với một nhóm steroid gọi là glucocorticoid cho chỉ định này.

Nó hoạt động như thế nào

Là một kháng thể đơn dòng, Ruxience liên kết chọn lọc với kháng nguyên xuyên màng CD20 được tìm thấy trên tế bào lympho B và tiền B trưởng thành. Khi nó gắn vào CD20, người ta tin rằng nó sẽ đánh dấu các tế bào để tiêu hủy hoặc cho hệ thống miễn dịch biết rằng các tế bào có thể bị tiêu hủy. 

Thận trọng trước và sau khi sử dụng Ruxience

Ruxience chỉ nên được sử dụng ở những nơi có thể tiếp cận nhanh chóng với đầy đủ các nguồn lực hồi sức và dưới sự giám sát chặt chẽ của chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ. 

Trước khi bắt đầu mỗi lần truyền Ruxience, sẽ dùng thuốc giảm đau/hạ sốt (như acetaminophen) và thuốc kháng histamin (như diphenhydramine) để giảm nguy cơ phản ứng do truyền. Lần truyền đầu tiên có thể mất từ 4 đến 6 giờ, tuy nhiên, các lần truyền tiếp theo sẽ mất khoảng 3 đến 4 giờ.

Ruxience có thể tương tác với các loại thuốc khác. Do đó, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung mà bạn đang dùng, cho dù đó là thuốc theo toa, vitamin, thuốc không kê đơn hay thực phẩm bổ sung thảo dược.

Hãy nhớ thảo luận về tiền sử bệnh lý của bạn với bác sĩ, vì loại thuốc này có thể làm trầm trọng thêm một số tình trạng bệnh - đặc biệt nếu bạn có vấn đề về tim hoặc thận, hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc vi-rút viêm gan B.

Liều lượng và cách dùng thuốc

Chỉ những chuyên gia y tế có đủ nguồn lực mới được truyền Ruxience và mỗi lần truyền nên được dùng thuốc trước để ngăn ngừa các phản ứng nghiêm trọng liên quan đến truyền có thể gây tử vong. Bác sĩ sẽ xét nghiệm máu thường xuyên để tìm bất kỳ tác dụng phụ nào và để xem thuốc có tác dụng như thế nào. 

Liều dùng Ruxience thay đổi tùy theo chỉ định cũng như diện tích bề mặt cơ thể của bạn. 

  • Đối với NHL, liều khuyến cáo là 375 mg/m². Bác sĩ sẽ hướng dẫn cụ thể về số liều thuốc bạn sẽ được dùng để điều trị và liệu bạn có cần dùng thêm bất kỳ thuốc hóa trị nào khác hay không.
  • Đối với CLL, liều 375 mg/m² sẽ được dùng vào ngày đầu tiên của chu kỳ đầu tiên, sau đó là liều 500 mg/m² cho các liều tiếp theo. Bạn sẽ hoàn thành sáu chu kỳ 28 ngày với thuốc hóa trị fludarabine và cyclophosphamide.
  • Trong RA, Ruxience được dùng kết hợp với methotrexate dưới dạng hai lần truyền 1.000 mg cách nhau hai tuần. Có thể cần các đợt tiếp theo tùy thuộc vào phản ứng với điều trị và nên dùng sau mỗi 24 tuần.
  • Đối với GPA và MPA, liều khởi đầu là 375 mg/m² một lần mỗi tuần trong 4 tuần. Đối với những bệnh nhân đã kiểm soát được bệnh sau tháng đầu tiên điều trị, bác sĩ có thể kê thêm hai liều 500 mg/m² cách nhau 2 tuần, sau đó truyền 500 mg mỗi 6 tháng, tùy thuộc vào đáp ứng với điều trị.

Tác dụng phụ

Tired woman suffering from Ruxience side effects

Những người dùng thuốc này có thể gặp phản ứng nhẹ hoặc nghiêm trọng sau khi truyền. Do đó, bạn không nên ngần ngại thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về bất kỳ phản ứng nào bạn nhận thấy trong hoặc sau khi truyền. Không nên sử dụng Ruxience cho bất kỳ ai mắc bệnh gan viêm gan B đang hoạt động.

Sau đây là một số tác dụng phụ phổ biến nhất của Ruxience:

  • Nhiễm trùng (đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp trên)
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Điểm yếu
  • Mệt mỏi
  • Đau nhức cơ thể 
  • Buồn nôn
  • Số lượng hồng cầu và bạch cầu thấp  
  • Đau đầu
  • Co thắt cơ
  • Sưng các chi (phù nề)

Do loại bỏ nhanh các tế bào ung thư, Ruxience đôi khi có thể gây ra hội chứng ly giải khối u dẫn đến suy thận và nhịp tim bất thường. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn bắt đầu buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc thiếu năng lượng trong vòng 12 đến 24 giờ sau khi truyền. 

Phản ứng da nghiêm trọng có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị bằng Ruxience. Nếu bạn bị đau, phát ban, phồng rộp, bong tróc da hoặc mụn mủ quanh môi hoặc miệng, hãy thông báo ngay cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Bệnh não chất trắng đa ổ tiến triển (PML) là một bệnh nhiễm trùng não hiếm gặp có thể xảy ra ở những bệnh nhân dùng Ruxience. Hãy cho bác sĩ biết ngay nếu bạn gặp vấn đề về thị lực, mất thăng bằng, khó đi lại hoặc nói chuyện, hoặc yếu ở một bên cơ thể.

Bạn cũng nên thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây trong hoặc sau khi truyền dịch vì bạn có thể đang gặp phản ứng truyền dịch:

  • Nổi mề đay
  • Khó thở
  • Sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng
  • Ngứa
  • Chóng mặt
  • Hụt hơi
  • Đau hoặc tức ngực
  • Thở khò khè
  • Ho đột ngột
  • Nhịp tim đua nhau
  • Đỏ, nóng hoặc sưng da

Trị giá

Tùy thuộc vào hiệu thuốc, giá bán buôn của một liều Ruxience là khoảng $764 cho một liều 10 ml. Số tiền chính xác bạn phải trả cho loại thuốc này được xác định bởi một số yếu tố, bao gồm vị trí của bạn và chương trình chăm sóc sức khỏe.

Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Samantha K., a healthcare professional or patient representative.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, PharmD sinh ra và lớn lên tại Canton, OH. Cô đã nhận bằng dược sĩ từ Đại học Y khoa Đông Bắc Ohio (NEOMED) vào năm 2020. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là cung cấp hướng dẫn y tế để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt, toàn diện về chăm sóc sức khỏe của họ. Các lĩnh vực chuyên môn của cô là lão khoa và chăm sóc dài hạn. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích dành thời gian ở ngoài trời, đọc sách và săn lùng tách cà phê ngon nhất ở Mỹ.

viVietnamese