
Rituximab là gì?
Rituximab (phát âm là [ri TUK si mab]) còn được biết đến với tên thương mại là Rituxin. Rituximab là một loại thuốc hóa trị, và là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm kháng thể đơn dòng kháng CD20.
Dựa trên Rituxan, một số loại thuốc sinh học tương tự khác nhau đã được sản xuất, bao gồm Riabni, Ruxience và Truxima.
Rituxan cũng được coi là thuốc ức chế miễn dịch vì nó có tác dụng ức chế hệ miễn dịch. Rituximab tấn công các tế bào đích, và một số tế bào khỏe mạnh cũng bị tổn thương trong quá trình này.
Mặc dù là thuốc hóa trị nhưng nó không được coi là tác nhân nguy hiểm.
Hóa trị là gì?
Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư trong đó sử dụng một số loại thuốc nhất định để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị thường là độc tế bào các chất hóa học có độc tính đối với tế bào, hạn chế sự phát triển của tế bào, ngăn chặn sự phân chia và cuối cùng là giết chết tế bào.
Rituxan được sử dụng như thế nào?
Rituxan đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận là tác nhân đầu tiên để điều trị một số chỉ định ung thư và không phải ung thư khác nhau bao gồm bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), U lympho không Hodgkin (NHL), viêm đa mạch, bệnh pemphigus thông thườngvà viêm khớp dạng thấp. Thuốc cũng thường được sử dụng cho một số chỉ định khác.
Rituxan có thể được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc hóa trị.
Các công thức có sẵn
Rituxan chỉ có sẵn dưới dạng tiêm tĩnh mạch. Dung dịch trong lọ phải trong suốt/không màu.
Hướng dẫn sử dụng
Rituximab thường được dùng trong vài giờ (từ 3 đến 8 giờ), nhưng có thể dùng trong thời gian ngắn hơn nếu dung nạp tốt. Thuốc này thường được dùng một lần mỗi tuần. Thời gian truyền và tần suất phụ thuộc vào chỉ định sử dụng và mức độ nghiêm trọng. Hãy đảm bảo kiểm tra liều lượng và tần suất chính xác với bác sĩ của bạn.
Tốc độ truyền ban đầu thông thường là 50 mg/giờ và có thể tăng lên mức tối đa là 400 mg/giờ. Pha loãng Rituxan trong túi truyền dịch với dung dịch muối sinh lý hoặc 5% dextrose trong nước. Nhẹ nhàng đảo ngược để trộn đều và không lắc. Không trộn hoặc pha loãng với bất kỳ loại thuốc nào khác. Phần thuốc còn lại trong lọ phải được bỏ đi.
Tiền mê
Việc dùng thuốc trước khi truyền Rituxan được khuyến cáo mạnh mẽ để giảm các triệu chứng của quá trình truyền. Nên dùng thuốc trước khi truyền khoảng 30 phút. Các lựa chọn thuốc trước khi truyền có thể bao gồm thuốc giảm đau (như acetaminophen/Tylenol), thuốc kháng histamine (như diphenhydramine/Benadryl), và steroid (như methylprednisolone).
Liều bị quên
Nếu bạn lỡ hẹn truyền dịch Rituxan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay để lên lịch lại.
Kho
Các lọ Rituxan phải được bảo quản trong tủ lạnh. Sau khi pha loãng, có thể bảo quản trong tủ lạnh tối đa 24 giờ và sau đó ở nhiệt độ phòng thêm 24 giờ nữa (tốt nhất là bảo quản lạnh). Không đông lạnh và không lắc. Bảo quản lọ thuốc tránh ánh sáng bằng cách giữ chúng trong bao bì gốc.
Những điều cần tránh khi dùng Rituxan?
Trong quá trình điều trị bằng Rituxan, bạn phải tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa. Luôn báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng. Không dùng bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào (kể cả thuốc thảo dược hoặc thuốc không kê đơn) mà không có sự đồng ý trước của bác sĩ hoặc dược sĩ, vì chúng có thể tương tác với Rituxan.
Tránh tiêm chủng hoặc tiêm vắc-xin khi chưa có sự đồng ý trước của bác sĩ. Tránh uống rượu vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc. Một tác dụng phụ thường gặp trong và ngay sau khi điều trị là chóng mặt; do đó, tránh lái xe hoặc làm bất kỳ công việc nào đòi hỏi sự tập trung.
Mang thai và Rituxan
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 12 tháng sau liều cuối cùng. Vì Rituxan có thể có trong sữa mẹ và có thể gây hại cho thai nhi, nên không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Tuy nhiên, có một số trường hợp lợi ích vượt trội hơn rủi ro và trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể quyết định sử dụng Rituxan trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Mặc dù nhìn chung thuốc được dung nạp tốt, bạn có thể gặp phải nhiều tác dụng phụ khi dùng Rituxan. Một số điều cần lưu ý là:
- Bạn có thể không gặp phải tất cả các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây. Nhiều người có thể gặp ít hoặc không có tác dụng phụ.
- Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy từng người, vì vậy đừng so sánh tác dụng phụ của bạn với người khác.
- Hầu hết các tác dụng phụ sẽ cải thiện khi ngừng điều trị.
- Những tác dụng phụ này thường dễ kiểm soát, bằng cách điều chỉnh liều Rituxan hoặc sử dụng thêm thuốc để điều trị các triệu chứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu các lựa chọn điều trị hiện có.
- Không được che giấu bất kỳ triệu chứng nào; khi bạn cảm thấy khó chịu, đừng ngần ngại nói với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Ghi chú: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn có thắc mắc.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn của Rituxan là:
Hội chứng ly giải khối u (TLS)
TLS Hội chứng TLS là do sự phân hủy nhanh chóng của các tế bào ung thư (tế bào vỡ ra). Hội chứng TLS có thể khiến bạn bị suy thận và cần phải chạy thận nhân tạo. Nó cũng có thể gây ra rối loạn nhịp tim. Hội chứng TLS có thể xảy ra trong vòng 12 đến 24 giờ sau khi truyền Rituxan. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây của hội chứng TLS: buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc thiếu năng lượng.
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Có thể có nguy cơ cao bị nhiễm trùng trong quá trình điều trị bằng Rituxan. Nhiễm trùng có thể bao gồm nhiễm nấm, vi khuẩn (như viêm phổi) hoặc nhiễm virus (như viêm gan B). Nếu bệnh nhân đã từng bị viêm gan B, Rituxan có thể dẫn đến tái phát nhiễm virus ngay cả sau nhiều tháng ngừng thuốc. Các dấu hiệu của viêm gan B bao gồm vàng da và mắt hoặc mệt mỏi quá mức. Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, điều quan trọng là tránh đám đông, thức ăn đường phố không hợp vệ sinh, một số loại vắc-xin, v.v. Các triệu chứng ban đầu của nhiễm trùng có thể bao gồm ho, ớn lạnh, sốt, cúm hoặc khó thở. Dùng thuốc dự phòng bằng steroid và thuốc kháng histamine có thể giúp giảm các triệu chứng. Nếu bạn bị nhiễm trùng, hãy tìm kiếm lời khuyên của bác sĩ ngay lập tức.
Biến chứng tim
Thuốc Rituxan có thể gây đau ngực, nhịp tim không đều và đau tim. Bác sĩ có thể theo dõi tim của bạn trong và sau khi điều trị bằng Rituxan nếu bạn có các triệu chứng của bệnh tim hoặc tiền sử bệnh tim. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau ngực hoặc nhịp tim không đều trong quá trình điều trị bằng Rituxan.
Các vấn đề nghiêm trọng về dạ dày và ruột
Các vấn đề về đường ruột, bao gồm tắc nghẽn hoặc rách ruột, có thể xảy ra, đặc biệt ở những người dùng Rituxan kết hợp với các thuốc hóa trị khác. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị đau dạ dày trong quá trình điều trị bằng Rituxan.
Đau xương/khớp
Một tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm đau xương, cơ, khớp, hoặc thậm chí đau lưng. Nghỉ ngơi và uống đủ nước có thể giúp giảm nguy cơ đau xương, khớp hoặc đau lưng. Acetaminophen không kê đơn (Tylenol) có thể là một lựa chọn tốt để giảm một số cơn đau này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu những cơn đau này trở nên không thể chịu đựng được hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày của bạn.
Bệnh não trắng đa ổ tiến triển (PML)
PML PML là một bệnh nhiễm trùng não nghiêm trọng, hiếm gặp do virus gây ra, thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Bệnh gây mất cân bằng điện giải (như canxi, kali, phốt phát, v.v.) trong cơ thể. Trong trường hợp xấu nhất, PML có thể dẫn đến tàn tật nghiêm trọng hoặc tử vong. Hiện chưa có phương pháp điều trị, phòng ngừa hoặc chữa khỏi PML. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây: lú lẫn, chóng mặt hoặc mất thăng bằng, khó đi lại hoặc nói chuyện, giảm sức mạnh hoặc yếu một bên cơ thể, hoặc các vấn đề về thị lực như mờ mắt hoặc mất thị lực.
Biến chứng thận
Rituxan có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về thận, đặc biệt nếu bạn đang dùng Rituxan để U lympho không Hodgkin (NHL). Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn bị sưng mặt hoặc mắt cá chân, có máu trong nước tiểu, nước tiểu màu nâu, hoặc nếu bạn thấy mình đi tiểu ít hơn bình thường. Biến chứng này cũng có thể là hậu quả của PML.
Phản ứng nghiêm trọng ở da và miệng
Phản ứng da và miệng nghiêm trọng cũng được gọi là phản ứng niêm mạc da và chúng có thể bao gồm pemphigus cận ung thư, Hội chứng Stevens-Johnson Hội chứng SJS (Hội chứng viêm da dị ứng dạng vảy nến), viêm da dạng lichen, viêm da mụn nước dạng mụn nước và hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Một số phản ứng này có thể đe dọa tính mạng. Hãy báo cho bác sĩ hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị: vết loét hoặc vết loét đau trên da, môi hoặc miệng; mụn nước; da bong tróc; phát ban; hoặc mụn mủ.
Phản ứng liên quan đến truyền dịch
Phản ứng liên quan đến truyền dịch là tác dụng phụ rất thường gặp của liệu pháp Rituxan và thường xảy ra nhất trong quá trình điều trị hoặc trong vòng 24 giờ sau khi truyền. Tác dụng phụ này là lý do chính khiến việc dùng thuốc dự phòng là cần thiết. Các phản ứng liên quan đến truyền dịch có thể biểu hiện dưới dạng nổi mề đay (mẩn đỏ ngứa) hoặc phát ban; ngứa; sưng môi, lưỡi, cổ họng hoặc mặt; ho đột ngột; khó thở; khó thở hoặc thở khò khè; yếu cơ; chóng mặt hoặc cảm thấy ngất xỉu; đánh trống ngực (cảm giác tim đập nhanh hoặc rung); hoặc đau ngực.
Phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng là một tác dụng phụ hiếm gặp khác của Rituxan. Phản ứng dị ứng nhẹ có thể bao gồm phát ban trên da, ngứa da, v.v. Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm sưng dưới mắt, môi hoặc tay, và sưng cổ họng hoặc lưỡi kèm theo khó thở. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng.
Các tác dụng phụ phổ biến khác có thể bao gồm:
- Tăng cân
- Đau đầu
- Sốt hoặc ớn lạnh
- Đau dạ dày
- Tiêu chảy
- Ợ nóng
- Xả nước
- Đổ mồ hôi đêm
- Yếu hoặc mệt mỏi
- Nghẹt mũi/chảy nước mũi
- Sự lo lắng
- Trầm cảm
Các biện pháp phòng ngừa
Trừ khi được bác sĩ chấp thuận, Rituximab thường không được khuyến cáo sử dụng cho:
- Bệnh nhân có tiền sử biến chứng tim như đau tim hoặc loạn nhịp tim hoặc gặp phải tình trạng này trong quá trình điều trị.
- Huyết áp cần được theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị.
- Nếu loạn nhịp tim xảy ra trong quá trình điều trị, cần ngừng sử dụng rituximab.
- Bệnh nhân phát triển PML trong quá trình điều trị. Nếu PML phát triển trong quá trình điều trị, khuyến cáo nên ngừng sử dụng rituximab.
- Bệnh nhân phát triển nặng phản ứng niêm mạc da như SJS hoặc TEN. Nếu xảy ra phản ứng niêm mạc da nghiêm trọng, nên ngừng sử dụng rituximab.
- Bệnh nhân suy thận nặng. Nếu bị tổn thương thận nặng trong quá trình điều trị, khuyến cáo ngừng thuốc vĩnh viễn.
- Bệnh nhân mắc bệnh viêm gan B, viêm gan C, HIV, bệnh lao hoặc các bệnh nhiễm trùng nặng khác hoặc bị tái phát viêm gan B.
- Đối với những bệnh nhân bị nhiễm virus đang hoạt động, bác sĩ có thể quyết định không sử dụng Rituxan và có thể chọn một loại thuốc khác tùy theo tình trạng bệnh.
- Nếu virus viêm gan B tái hoạt trong quá trình điều trị, cần ngừng điều trị ngay lập tức.
- Bệnh nhân có phản ứng nghiêm trọng liên quan đến truyền dịch trong quá trình điều trị.
- Nếu xảy ra phản ứng không nghiêm trọng, hãy ngừng truyền hoặc giảm tốc độ truyền.
- Nếu xảy ra phản ứng nghiêm trọng, nên ngừng sử dụng Rituxan.
Những điều cần lưu ý sau khi truyền Rituxan
Việc truyền dịch Rituxan có thể khiến bạn cảm thấy hơi mệt mỏi, đặc biệt nếu đây là lần truyền đầu tiên. Việc truyền dịch có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu trong vài ngày. Hãy lưu ý điều này trước khi lên lịch truyền dịch, vì trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải nghỉ làm sau khi truyền dịch.
Rituxan ảnh hưởng đến mỗi người theo những cách khác nhau và nhiều tác dụng này thường xảy ra trong vòng vài giờ sau khi truyền hoặc vào ngày hôm sau. Có thể phải mất vài ngày cơn đau mới thuyên giảm. Các tác dụng phụ phổ biến hơn sau khi truyền dịch có thể bao gồm:
- Sốt (nhiệt độ cao) hoặc ớn lạnh
- Buồn nôn hoặc nôn
- Đau nhức cơ hoặc co thắt
- Đau xương, khớp hoặc cơ
- Đau đầu
- Yếu hoặc mệt mỏi
- Bầm tím hoặc chảy máu
- Chảy máu mũi hoặc chảy máu nướu răng
Thuốc tiền mê thường được dùng 30 phút trước khi truyền, giúp giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tất cả các tác dụng phụ này. Mặc dù đây là những tác dụng phụ thường gặp sau khi truyền, nhưng điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải trong suốt quá trình điều trị. Có thể có các loại thuốc khác có thể được sử dụng để giảm bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào bạn có thể gặp phải.
Câu hỏi thường gặp
Rituxan có phải là thuốc hóa trị không?
Thuốc hóa trị là những loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Rituxan tiêu diệt tế bào ung thư và do đó là một chất hóa học. Nó được sử dụng như một phương pháp điều trị cho nhiều bệnh nhân ung thư.
Phải mất bao lâu để hồi phục sau mỗi lần truyền dịch?
Cảm giác không khỏe sau khi truyền Rituxan là điều rất bình thường. Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng vài giờ sau khi truyền, và một số bắt đầu xuất hiện vào ngày hôm sau. Các triệu chứng này có thể mất vài ngày đến một tuần để thuyên giảm, tùy thuộc vào cơ thể và cách chăm sóc sau truyền.
Rituxan được sử dụng như thế nào?
Rituxan chỉ có sẵn dưới dạng tiêm tĩnh mạch, thường được tiêm trong vài giờ và dùng một lần mỗi tuần. Thời gian truyền và tần suất tùy thuộc vào chỉ định và mức độ nghiêm trọng. Vui lòng kiểm tra liều lượng và tần suất chính xác với bác sĩ của bạn.
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của tôi cần biết những gì?
Điều quan trọng là phải thông báo cho họ những điều sau:
- Có bất kỳ phản ứng nào trước đó với Rituxan hoặc bất kỳ sản phẩm rituximab nào khác.
- Bất kỳ bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng nào như viêm gan B, viêm gan C, HIV hoặc bệnh lao.
- Bất kỳ loại vắc-xin nào bạn vừa tiêm gần đây.
- Bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng, bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin hoặc thực phẩm chức năng.
- Bất kỳ tác dụng phụ nào bạn gặp phải khi điều trị bằng Rituxan.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Rituxan: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo. Drugs.com. (nd). Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2021, từ https://www.drugs.com/Rituxan.html.
Rituxan. 2021. RA | Tìm hiểu về các tác dụng phụ có thể xảy ra của RITUXAN® (rituximab). [trực tuyến] Có tại: [Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2021].
RituximabTrong: Lexi-drugs trực tuyến [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Hudson (OH): Lexicomp, Inc.; 2016 [cập nhật ngày 6 tháng 11 năm 2021; trích dẫn ngày 9 tháng 11 năm 2021]. Có sẵn tại: http://online.lexi.com
Rituximab. Trong: Câu trả lời chuyên sâu [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Greenwood Village (CO): IBM Corporation; 2017 [trích dẫn ngày 9 tháng 11 năm 2021]. Có tại: www.micromedexsolutions.com.