Blog

Bệnh ung thư

Palonosetron (Aloxi) là gì?

palonosetron

Palonosetron (Aloxi) thuộc nhóm thuốc được gọi là serotonin (5-HT3) chất đối kháng thụ thể. Serotonin là một chất hóa học tự nhiên có trong cơ thể, chịu trách nhiệm gây ra buồn nôn và nôn.

Tác dụng phụ phổ biến nhất mà bệnh nhân ung thư phải đối mặt trong và sau quá trình điều trị bằng thuốc ung thư (hóa trị) hoặc phẫu thuật là buồn nôn và nôn. Palonosetron là thuốc tiêm tĩnh mạch được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị buồn nôn và nôn có thể xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi hóa trị hoặc phẫu thuật.

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán hóa trị

Hỗ trợ tài chính hóa trị
(877) 778-0318

Palonosetron thuộc nhóm thuốc nào?

Palonosetron là một serotonin (5-HT3) chất đối kháng thụ thể. 

Chặn 5-HT3 dẫn đến sự tắc nghẽn serotonin ở cả ngoại vi, trong đường tiêu hóa và trung tâm ở vùng kích hoạt thụ thể hóa học của não, dẫn đến tác dụng chống nôn mạnh. 

Tên thương hiệu

Palonosetron được bán dưới tên thương hiệu Aloxi.

Thuốc chống nôn là gì?

Trong y học, nôn được mô tả là quá trình nôn mửa. Thuốc chống nôn là thuốc được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn.

Thuốc Palonosetron được sử dụng để làm gì?

Palonosetron được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát buồn nôn và nôn cấp tính hoặc muộn liên quan đến các đợt hóa trị ban đầu và các đợt tiếp theo. Thuốc cũng có thể được dùng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật.

5-HT3 Thuốc đối kháng thụ thể là thuốc được FDA chấp thuận, chủ yếu được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn ở người lớn và trẻ em đang điều trị ung thư. Ví dụ, thuốc có thể được sử dụng sau khi dùng thuốc điều trị ung thư (hóa trị), xạ trị hoặc sau khi bị buồn nôn và nôn liên quan đến gây mê hậu phẫu.

Đường dùng và cường độ 

Palonosetron chỉ có dạng tiêm tĩnh mạch ở Hoa Kỳ. 

Thuốc được đựng trong lọ vô trùng, trong suốt và không màu, chứa 0,25 mg thuốc trên 5 ml. 

Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị

Nhận hỗ trợ điều trị hóa trị
Lên lịch tư vấn

Liều dùng

Ở người lớn (từ 17 tuổi trở lên), tiêm palonosetron 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị. Truyền dịch trong 30 giây với liều duy nhất 0,25 mg.  

Đối với trẻ em từ một tháng tuổi đến dưới 17 tuổi, thuốc được tiêm 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị, với liều lượng 20 microgam/kg. Tiêm trong 15 phút, một liều duy nhất.  

Liều tiêm palonosetron để ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật ở người lớn là 0,075 mg tiêm tĩnh mạch 10 giây ngay trước khi gây mê bằng một liều duy nhất.

Hướng dẫn trước khi sử dụng:

Trước khi tiêm palonosetron:

  • Kiểm tra lọ thuốc bằng mắt thường xem có bất kỳ vật chất dạng hạt hoặc đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng và vứt bỏ ngay lập tức.
  • Không trộn lẫn với bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Trước và sau khi truyền dịch, rửa sạch đường truyền bằng dung dịch muối sinh lý.  

Tác dụng phụ của là gì? Palonosetron?

palonosetron side effects

Tác dụng phụ khác nhau tùy từng bệnh nhân. Hai tác dụng phụ thường gặp của palonosetron bao gồm:

  • Đau đầu
  • Táo bón

Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Tiêu chảy
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • kéo dài QT
  • Mất khả năng phối hợp
  • Cơ cứng hoặc co giật cơ
  • Mặt sưng
  • Nổi mề đay
  • Đổ mồ hôi hoặc run rẩy
  • Kích động và ảo giác 

Nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào nêu trên, bệnh nhân nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Bệnh nhân đang dùng các loại thuốc khác có thể làm tăng nồng độ serotonin trong cơ thể, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, cần được theo dõi chặt chẽ hơn trong suốt quá trình điều trị.  

Palonosetron có phải là thuốc hóa trị không?

Không, đó là thuốc chống nôn được dùng trước hóa trị để ngăn ngừa buồn nôn và nôn mửa.

Thuốc Palonosetron có gây táo bón không?

Táo bón và đau đầu là những tác dụng phụ thường gặp nhất liên quan đến tiêm palonosetron. Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc chống buồn nôn nào tốt nhất cho quá trình hóa trị?

Tốt nhất thuốc chống buồn nôn cho hóa trị bao gồm:

  • Ondansetron (Zofran)
  • Palonosetron (Aloxi)
  • Dolasetron (Anzemet)
  • Granisetron (Kytril)

Nói chuyện với một chuyên gia hóa trị

(877) 778-0318

Palonosetron so với Ondansetron

Theo nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trên những bệnh nhân được điều trị bằng palonosetron và ondansetron, palonosetron đã được chứng minh là có hiệu quả lâm sàng hơn trong điều trị buồn nôn và nôn do hóa trị liệu so với ondansetron.

Hơn nữa, tính an toàn và hiệu quả của palonosetron trong việc ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu đã được chứng minh trong nhiều trường hợp khác nhau. thử nghiệm lâm sàng.

Chống chỉ định

Không nên dùng Palonosetron cho những bệnh nhân có tiền sử quá mẫn hoặc dị ứng với palonosetron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Các biện pháp phòng ngừa

Hội chứng Serotonin

Hội chứng serotonin xảy ra khi cơ thể bạn có quá nhiều serotonin. Tình trạng này thường xảy ra khi bệnh nhân sử dụng kết hợp nhiều loại thuốc serotonin với nhau, ví dụ như SSRI (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc), SNRI (thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine), thuốc ức chế monoamine oxidase, lithium, 5-HT3 thuốc đối kháng thụ thể, fentanyl hoặc thuốc chống trầm cảm khác. 

Cần theo dõi các triệu chứng của hội chứng serotonin ở bệnh nhân trong khi tiêm palonosetron, vì tình trạng này cũng có thể xảy ra mà không cần dùng thuốc serotonin đồng thời. Các triệu chứng bao gồm:

  • Các vấn đề bất ổn về tinh thần như kích động, ảo giác hoặc hôn mê.
  • Sự bất ổn tự chủ như nhịp tim nhanh, huyết áp không đều, chóng mặt và đỏ bừng mặt.
  • Các vấn đề về thần kinh cơ như run, co giật, cứng cơ hoặc mất khả năng phối hợp.
  • Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

Tương tác thuốc

Các loại thuốc có thể tương tác với palonosetron bao gồm:

  • Các loại thuốc serotonin khác
  • Thuốc thảo dược
  • Vitamin

Vui lòng thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn nào khác mà bạn đang dùng trước khi tiêm palonosetron. 

Nói chuyện với chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán

Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị

Chu kỳ bán rã

Thời gian bán hủy sau khi tiêm palonosetron là khoảng 40 giờ. 

Phần kết luận

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng rất thường gặp sau hóa trị. Palonosetron hydrochloride được tiêm như một biện pháp dự phòng 30 phút trước khi bắt đầu hóa trị để ngăn ngừa buồn nôn và nôn trong tối đa 24 giờ. Thuốc chỉ được truyền tĩnh mạch một liều duy nhất. Đau đầu và táo bón là những tác dụng phụ thường gặp nhất của palonosetron. Thuốc nên được sử dụng thận trọng trong thời kỳ mang thai, cho con bú và khi có tiền sử dị ứng với palonosetron hoặc bất kỳ hợp chất nào của thuốc. Ngoài ra, nên tránh sử dụng thuốc hoặc sử dụng thuốc có sự theo dõi chặt chẽ ở những bệnh nhân đang dùng thuốc tác động lên serotonin, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm, và bất kỳ loại thuốc nào khác được biết là tương tác với palonosetron. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2020/021372s021lbl.pdf
  2. https://online-lexi-com.eproxy.ketchum.edu/lco/action/doc/retrieve/docid/patch_f/7431?cesid=7rvMVeoOQ8A&searchUrl=%2Flco%2Faction%2Fsearch%3Fq%3Dpalonosetron%26t%3Dname%26acs%3Dtrue%26acq%3DPalo#
  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22733373/
  4. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28658796/
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Saba R., a pharmacist sharing her experience with specialty treatment.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Saba Rassouli, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Saba Rassouli, Tiến sĩ Dược sinh ra và lớn lên tại Iran. Cô đã nhận bằng dược sĩ của Đại học Marshall B. Ketchum vào năm 2022, nơi cô tốt nghiệp loại xuất sắc. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là có cơ hội chăm sóc từng bệnh nhân như thể họ là gia đình và lắng nghe họ nói về mức độ hạnh phúc và hài lòng của họ với các dịch vụ do AmeriPharma cung cấp. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích đi dạo, đọc sách và thử các nhà hàng và món ăn khác nhau.

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese