Blog

Các tình trạng sức khỏe khác

Nitisinone (Orfadin và Nityr)

Patient taking nitisinone

Nitisinone là một chất ức chế tổng hợp được sử dụng để điều trị một rối loạn di truyền hiếm gặp và kéo dài được gọi là bệnh tyrosin máu di truyền loại 1 (HT-1). Bệnh nhân mắc bệnh tyrosin máu loại 1 thường không thể phân hủy tyrosine (một loại axit amin) một cách hiệu quả do thiếu hụt một loại enzyme cụ thể. Sự thất bại của quá trình phân hủy tyrosine dẫn đến sự tích tụ tyrosine và các chất chuyển hóa độc hại của nó trong các mô hoặc cơ quan khác của cơ thể. Sự tích tụ các thành phần độc hại này gây ra tổn thương cơ quan nghiêm trọng và tiến triển, đặc biệt là ung thư gan và thận ở bệnh nhân HT-1. 

Hỏi chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán

(877) 778-0318

Nitisinone làm chậm quá trình tiến triển của HT-1 bằng cách ngăn ngừa sự hình thành và tích tụ các chất chuyển hóa độc hại trong gan và thận. 

Nitisinone được bán dưới tên thương hiệu Orfadin và Nityr và chỉ có thể mua được theo đơn của bác sĩ.

Nitisinone điều trị bệnh Tyrosinemia di truyền loại 1 (HT-1) như thế nào?

3D illustration of amino acid

Thông thường, cơ thể chúng ta phân hủy protein thành các thành phần nhỏ hơn gọi là axit amin. Các axit amin này được phân hủy thêm qua một loạt các bước thông qua các enzyme khác nhau. Hydrolase fumarylacetoacetate (FAH) là một loại enzyme cần thiết cho quá trình phân hủy tyrosine và giải phóng các chất mà cơ thể sử dụng để thực hiện các chức năng khác nhau. 

Những người sinh ra với HT-1 thiếu enzyme FAH. Cơ thể họ chỉ chuyển hóa một lượng nhỏ tyrosine và sản xuất một lượng lớn chất chuyển hóa độc hại. Nitisinone hoạt động để ngăn chặn con đường phân hủy tyrosine bằng cách hoạt động như một chất ức chế (một thành phần ngăn chặn hoạt động của enzyme).

Chế độ hành động

Nitisinone hoạt động như một chất ức chế hydroxyphenylpyruvate dioxygenase (HPPD), một enzyme tham gia vào bước thứ ba của con đường phân hủy tyrosine. Nitisinone ngăn chặn hoạt động của enzyme thứ ba này, do đó phản ứng sẽ không tiếp tục và không tạo ra các chất chuyển hóa độc hại ở bệnh nhân HT-1. 

Nitisinone được sử dụng như thế nào?

Để đạt được kết quả hiệu quả, nitisinone phải được sử dụng kết hợp với chế độ ăn ít protein và có hàm lượng tyrosine và phenylalanine thấp. Phenylalanine được chuyển hóa trong cơ thể thành tyrosine; do đó, khuyến cáo nên giảm thực phẩm giàu phenylalanine cho bệnh nhân HT-1. Phenylalanine có trong hầu hết các thực phẩm giàu protein như sữa, phô mai, trứng, các loại hạt, đậu nành, thịt bò, thịt gà, thịt lợn, đậu và cá.

Vì nitisinone và HT-1 gây ra quá nhiều tyrosine trong máu nên chế độ ăn giàu tyrosine có thể dẫn đến các vấn đề về não, da và mắt. 

Dạng bào chế và nồng độ

Nitisinone có dạng viên nén, hỗn dịch uống và viên nang. Mỗi dạng đều được dùng bằng đường uống và có các hàm lượng nitisinone khác nhau:

  • Máy tính bảng có sẵn ở liều lượng 2 mg, 5 mg và 10 mg.
  • Hỗn dịch uống là một hỗn dịch màu trắng, hơi nhớt và đục chứa 4 mg nitisinone/ml (mỗi 1 ml chứa 4 mg nitisinone).
  • Viên nang cứng chứa bột màu trắng đến trắng ngà có hàm lượng 2 mg, 5 mg, 10 mg và 20 mg nitisinone. 

Nói chuyện với một chuyên gia

Lên lịch tư vấn

Thông tin liều lượng

Liều lượng nitisinone có thể khác nhau tùy theo từng bệnh nhân và được xác định dựa trên cân nặng và tình trạng sức khỏe của họ. Liều khuyến cáo liều khởi đầu dành cho bệnh nhân người lớn và trẻ em 0,5 mg/kg hai lần một ngày trong 4 tuần (1 tháng). 

Điều chỉnh liều

Liều lượng nitisinone được điều chỉnh theo nồng độ succinylacetone (chất chuyển hóa độc hại) trong huyết thanh hoặc nước tiểu của bệnh nhân HT-1. Ví dụ:

  • Nếu succinylacetone vẫn còn phát hiện được trong huyết thanh của bệnh nhân HT-1 sau khi dùng liều ổn định (0,5 mg) trong bốn tuần, thì liều dùng sẽ tăng từ 0,5 đến 0,75 mg/kg, dùng hai lần mỗi ngày.
  • Khi succinylacetone không còn phát hiện được trong huyết thanh của bệnh nhân HT-1, liều dùng được điều chỉnh theo cân nặng của bệnh nhân. Liều tối đa của viên nang nitisinone và hỗn dịch uống thường không quá 1 hoặc 2 mg/kg trọng lượng cơ thể và uống một lần mỗi ngày. 

Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe nếu tình trạng của bạn xấu đi sau khi chuyển liều từ hai lần một ngày sang một lần một ngày. 

Liều bị quên

Nếu bạn quên liều nitisinone, hãy uống ngay lập tức. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và chỉ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều. 

Phương pháp quản lý

Viên nén, viên nang và hỗn dịch uống Nitisinone đều được dùng bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. 

Tôi nên dùng viên nang Nitisinone như thế nào?

Bạn nên uống viên nang nitisinone khi bụng đói, 1 giờ trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn. 

Nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt cả viên nang, bạn có thể mở viên nang và trộn thuốc với một thìa nước, sốt táo hoặc sữa công thức. Nuốt cả viên nang mà không cần nhai. 

Tôi nên dùng hỗn dịch uống Nitisinone như thế nào?

Bạn sẽ nhận được hỗn dịch uống nitisinone (dạng lỏng) trong lọ cùng với ống tiêm để lấy đúng lượng thuốc từ lọ. 

Nếu bạn dùng liều đầu tiên, hãy để chai hỗn dịch ấm đến nhiệt độ phòng trong 30 đến 60 phút và lắc mạnh trong 20 giây để nitisinone phân tán đều. 

Bạn có thể uống hỗn dịch uống nitisinone cùng hoặc không cùng thức ăn. 

Tôi nên dùng viên nén Nitisinone như thế nào?

Bạn có thể uống viên nén nitisinone cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu khó nuốt cả viên, bạn có thể nghiền viên thuốc và trộn với một thìa nước, nước sốt táo hoặc sữa công thức. Uống ngay mà không cần nhai. 

Nhận trợ giúp đồng thanh toán

Hỗ trợ tài chính
(877) 778-0318

Tác dụng phụ

Nitisinone có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn. Một số tác dụng phụ thường gặp và thường biến mất trong quá trình điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, tác dụng phụ có thể nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng. 

Sau đây là một số tác dụng phụ bạn có thể gặp phải sau khi dùng nitisinone dạng hỗn dịch, viên nén hoặc viên nang:

  • Đau đầu, tiêu chảy hoặc đau dạ dày do hàm lượng glycerol trong hỗn dịch uống nitisinone
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với các triệu chứng như nổi mề đay; phát ban; và sưng môi, lưỡi và cổ họng
  • Tóc mỏng đi
  • Thị lực thay đổi và mắt trở nên nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng)
  • Mắt đỏ, kích ứng và đau 
  • Chảy máu mũi

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, khi bạn không tuân thủ chế độ ăn hạn chế tyrosine và phenylalanine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ bất lợi do nồng độ tyrosine tăng cao, có liên quan đến độc tính đối với mắt, da và hệ thần kinh. Các triệu chứng bất lợi bao gồm:

  • Da khô
  • Viêm giác mạc (loét giác mạc)
  • Độ mờ giác mạc
  • Đục thủy tinh thể
  • Viêm kết mạc (đau mắt đỏ)
  • Mảng da dày gây đau (mảng sừng hóa) ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân
  • Giảm bạch cầu và nghiêm trọng giảm tiểu cầu 

Thận trọng trước khi dùng Nitisinone

Trong khi điều trị bằng nitisinone, bạn nên áp dụng chế độ ăn hạn chế lượng tyrosine và phenylalanine nạp vào.

Bạn KHÔNG NÊN dùng nitisinone nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc có ý định thụ thai.
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú.
  • Bị dị ứng với nitisinone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử mắc các vấn đề về mắt (như đục thủy tinh thể hoặc loét giác mạc).

Trị giá

Chi phí của viên nang, viên nén và hỗn dịch uống nitisinone thay đổi tùy thuộc vào hiệu thuốc bạn ghé thăm. Sau đây là giá của viên nang và hỗn dịch nitisinone với các nồng độ khác nhau. 

Giá của viên nang Nitisinone

  • Nitisinone 2 mg giá một viên nang khoảng $5.748 ($95,80 cho một viên nang) cho 60 viên nang.
  • Nitisinone 5 mg giá một viên nang khoảng $14.354,93 ($239,25 cho một viên nang) cho 60 viên nang.
  • Nitisinone 10 mg giá một viên nang khoảng $28.700,39 ($478,34 cho một viên nang) cho 60 viên nang.
  • Nitisinone 20 mg viên nang có giá khoảng $57,391.27 ($956.52 mỗi viên nang) để cung cấp 60 viên nang.

Chi phí của Nitisinone dạng hỗn dịch uống (4 mg/ml)

Giá hỗn dịch uống Nitisinone khoảng $18.772,78 cho 90 ml.

Chi phí của viên nén nitisinone không phải là có sẵn cho công chúng. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. King, LS, Trahms, C., & Scott, CR (2017). Tyrosinemia loại I. GeneReviews®[Internet].
  2. McKiernan, PJ (2013). Nitisinone để điều trị bệnh tyrosin máu di truyền loại I. Ý kiến chuyên gia về thuốc mồ côi, 1(6), 491-497.
  3. Cơ quan Dược phẩm Châu Âu. Thông tin kê đơn Nitisinone https://www.ema.europa.eu/en/documents/product-information/orfadin-epar-product-information_en.pdf
  4. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ. Thông tin kê đơn Nitisinone https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2002/21232lbl.pdf
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Dr. Abdelaziz Alsamarah
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Abdelaziz Alsamarah, Dược sĩ, MSPS, BCSCP

Tiến sĩ Alsamarah nhận bằng Tiến sĩ Dược tại Đại học Jordan năm 2011. Để theo đuổi con đường học vấn cao hơn, ông gia nhập Đại học Khoa học Y tế Western, Pomona, California năm 2014 và nhận bằng Thạc sĩ Khoa học Dược phẩm chuyên ngành Thiết kế Thuốc Hỗ trợ Máy tính (CADD). Ông là tác giả và đồng tác giả của một số ấn phẩm trên các tạp chí khoa học lớn. Sau khi tốt nghiệp, Tiến sĩ Alsamarah đã làm việc tại nhiều cơ sở dược phẩm khác nhau trước khi tìm thấy niềm đam mê trong việc quản lý bệnh nhân truyền dịch tĩnh mạch. Các lĩnh vực chuyên môn của ông bao gồm: Bệnh truyền nhiễm, hỗ trợ dinh dưỡng và kháng thể đơn dòng. Trong thời gian rảnh rỗi, ông thích đấm bốc, đạp xe và vẽ tranh cùng ba con.

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese