Blog

Các tình trạng sức khỏe khác

Kimyrsa: Giải pháp kháng sinh cho nhiễm trùng da kháng thuốc

A doctor examining an elderly woman's arm in a medical setting

Kimyrsa, còn được gọi bằng tên chung là oritavancin, là một loại kháng sinh mạnh, tác dụng kéo dài, thường được kê đơn để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn ở người lớn. Thuốc kháng khuẩn này được phân loại là kháng sinh glycopeptide. Thuốc có hiệu quả chống lại vi khuẩn gram dương, bao gồm: Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Streptococcus pyogenes và Enterococcus faecalis.

Nói chuyện với một chuyên gia

Về Trợ cấp đồng thanh toán
(877) 778-0318

Kimyrsa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2014 để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn. Thuốc được truyền tĩnh mạch một lần duy nhất trong một giờ. Điều này giúp giảm nhu cầu nằm viện lâu hoặc dùng liều lặp lại so với các loại kháng sinh khác, chẳng hạn như vancomycin.

Các chế độ hành động chính

Vi khuẩn có lớp bảo vệ gọi là thành tế bào, hoạt động giống như một lớp áo giáp chắc chắn giúp bảo vệ và cho phép chúng tồn tại trong môi trường khắc nghiệt xung quanh (ví dụ: căng thẳng, nhiệt độ cao hoặc kháng sinh).

Kimyrsa thuộc nhóm kháng sinh lipoglycopeptide. Thuốc có hoạt tính diệt khuẩn nhanh (diệt khuẩn) và hoạt động bằng cách nhắm vào thành tế bào của vi khuẩn. Thành tế bào là cần thiết cho sự phát triển và tồn tại của vi khuẩn. Dịch truyền Kimyrsa chống lại vi khuẩn thông qua ba cơ chế hoạt động diệt khuẩn:

1. Ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào

Kimyrsa ngăn chặn vi khuẩn không thể xây dựng thành tế bào xung quanh chính nó.

2. Làm rối loạn tính toàn vẹn của màng vi khuẩn

Kimyrsa làm rối loạn tính toàn vẹn của màng vi khuẩn bằng cách tạo ra những lỗ nhỏ trên thành tế bào, dẫn đến mất phân cực, thấm và tế bào chết nhanh chóng.

3. Ức chế các bước chính trong quá trình tổng hợp thành tế bào

Kimyrsa ngăn chặn các bước quan trọng (tức là chuyển glycosyl hóa và chuyển peptid hóa) trong quá trình tổng hợp thành tế bào, khiến vi khuẩn kháng thuốc (vi khuẩn khó điều trị và có lựa chọn điều trị hạn chế) khó tồn tại.

Thông qua ba cơ chế hoạt động này, Kimyrsa và các loại kháng sinh glycopeptide khác có thể nhắm mục tiêu vào một số loại vi khuẩn gram dương kháng thuốc có thể gây ra nhiễm trùng da nghiêm trọng và phức tạp, chẳng hạn như tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA), các loài Enterococcus kháng vancomycin (VRE) và các loài khác.

Chỉ định và cách sử dụng

Dịch truyền Kimyrsa được chấp thuận để điều trị nhiễm trùng da và cấu trúc da cấp tính do vi khuẩn (ABSSSI) ở người lớn. ABSSSI bao gồm: viêm mô tế bào (nhiễm trùng nặng ở lớp sâu hơn của da), áp xe da (tích tụ mủ trên bề mặt da) và nhiễm trùng vết thương.

Những bệnh nhiễm trùng này được nghi ngờ là do vi khuẩn gram dương kháng thuốc kháng sinh gây ra, bao gồm MRSA và Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes và Enterococcus faecalis.

Kimyrsa chỉ được khuyến cáo sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng đã biết hoặc nghi ngờ mạnh là do vi khuẩn gây ra. Điều này giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc và duy trì hiệu quả của Kimyrsa và các loại thuốc kháng sinh khác.

Liều lượng và cách dùng Kimyrsa

Kimyrsa được bào chế dưới dạng lọ một liều chứa 1.200 mg bột đông khô của oritavancin.

Liều khuyến cáo của Kimyrsa cho bệnh nhân người lớn là 1.200 mg, được truyền chậm vào tĩnh mạch (truyền tĩnh mạch) bởi nhân viên y tế trong hơn 1 giờ.

Chuẩn bị Kimyrsa để truyền tĩnh mạch

  1. Trước khi sử dụng, dạng bột của Kimyrsa phải được pha với 40 ml nước vô trùng.
  2. Tiếp tục pha loãng dung dịch đã pha bằng cách đầu tiên lấy 40 ml từ túi dung dịch pha loãng IV 250 ml gồm dextrose 5% trong nước (D5W) hoặc natri clorua 0,9%, sau đó tiêm 40 ml Kimyrsa vào túi dung dịch pha loãng IV, để có tổng thể tích là 250 ml.
  3. Không nên truyền Kimyrsa với bất kỳ loại thuốc nào khác trong cùng một đường truyền tĩnh mạch.
  4. Túi truyền dịch chứa dung dịch truyền tĩnh mạch pha loãng phải được sử dụng trong vòng 4 giờ nếu bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong vòng 12 giờ nếu bảo quản lạnh ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F).

Nhận hỗ trợ tài chính

Lên lịch tư vấn

Tác dụng phụ được báo cáo (Tác dụng phụ)

kimyrsa-woman-arm-itching

Kimyrsa và các loại kháng sinh glycopeptide khác thường được dung nạp tốt, nhưng chúng vẫn có thể gây ra các tác dụng phụ mà bạn nên cân nhắc trước khi dùng.

Tác dụng phụ thường gặp

Các tác dụng phụ phổ biến nhất được báo cáo bởi ≥3% bệnh nhân sau khi truyền Kimyrsa là đau đầu, buồn nôn, nôn, áp xe chi, nhịp tim nhanh, áp xe dưới da và tiêu chảy.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Các phản ứng có hại xảy ra ở ≥2 bệnh nhân sau khi dùng Kimyrsa là quá mẫn (sốc phản vệ), ngứa, ớn lạnh, tiêu chảy nặng (phân lỏng hoặc có máu), đau dạ dày và sốt.

Chống chỉ định của Kimyrsa

Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn không nên dùng các sản phẩm của oritavancin. Ngoài ra, không nên sử dụng heparin natri không phân đoạn tiêm tĩnh mạch, một thuốc chống đông máu (làm loãng máu), trong vòng 5 ngày (120 giờ) sau khi dùng oritavancin. Điều này là do oritavancin có thể khiến xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT), dùng để đo độ đông máu, cho kết quả cao giả trong tối đa 5 ngày.

Các biện pháp phòng ngừa

Trước khi điều trị bằng kháng sinh Kimyrsa, hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe biết nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc có ý định mang thai
  • Đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú
  • Bị dị ứng với oritavancin
  • Đang được tiêm heparin
  • Đang dùng bất kỳ loại thuốc theo toa, thuốc không kê đơn, vitamin, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung dinh dưỡng nào
  • Có bệnh gan từ trước hoặc rối loạn đông máu (vấn đề chảy máu)

Tương tác thuốc

Kimyrsa có thể tương tác với các loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Ví dụ, không nên dùng chung thuốc chống đông máu như heparin hoặc warfarin với Kimyrsa vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm đông máu.

Tương tự như vậy, Kimyrsa cũng không nên được trộn lẫn hoặc dùng cùng với các loại kháng sinh khác trong cùng một đường truyền tĩnh mạch do có khả năng không tương thích.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trong số này.

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán ngay

(877) 778-0318

Chi phí Kimyrsa

Truyền dịch Kimyrsa là một phương pháp điều trị tốn kém, và giá thành cao có thể là rào cản đối với bệnh nhân không có bảo hiểm. Chi phí ước tính cho một liều Kimyrsa 1.200 mg, dạng bột tiêm tĩnh mạch, là khoảng $5.629, mặc dù giá có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc.

Lợi ích của Kimyrsa

Kimyrsa là một loại kháng sinh có tác dụng kéo dài trên bệnh nhân. Thuốc được thiết kế để chỉ cần một liều duy nhất vì nó duy trì hoạt động trong cơ thể trong một thời gian dài — khoảng 16 ngày. Kimyrsa được đào thải chậm khỏi cơ thể và do đó, nó tiếp tục chống lại vi khuẩn trong nhiều ngày sau khi sử dụng. Đặc tính này của Kimyrsa giúp giảm nhu cầu dùng nhiều liều, cho phép điều trị nhiễm trùng hiệu quả mà không cần nằm viện lâu.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Jackson, BT, Cluck, DB, Henao-Martínez, AF, & Chastain, DB (2023). Kimyrsa và Orbactiv – Câu chuyện về hai công thức. Thiết kế, Phát triển và Liệu pháp Thuốc, 17, 737. https://doi.org/10.2147/DDDT.S324285
  2. Thuốc tiêm Oritavancin: Thông tin thuốc MedlinePlus. (và). https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a614042.html
  3. Hoover, RK, Krsak, M., Molina, KC, Shah, K., & Redell, M. (2022). Kimyrsa, Một sản phẩm chứa Oritavancin: Nghiên cứu lâm sàng và Đánh giá các đặc tính. Diễn đàn mở về bệnh truyền nhiễm, 9(5), ofac090. https://doi.org/10.1093/ofid/ofac090
  4. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA): Thông tin kê đơn Kimyrsa: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2021/214155s001lbl.pdf
  5. DailyMed – KIMYRSA- thuốc tiêm oritavancin diphosphate, bột, đông khô, pha dung dịch. (2021) https://dailymed.nlm.nih.gov/dailymed/drugInfo.cfm?setid=5e755c40-6e73-4572-b474-4d8a131693d1
  6. Heo, Y. (2022). Oritavancin (KIMYRSATM) trong nhiễm trùng da và cấu trúc da cấp tính do vi khuẩn: hồ sơ sử dụng thuốc này tại Hoa Kỳ. Quan điểm về thuốc và liệu pháp, 38(2), 57–63. https://doi.org/10.1007/s40267-021-00888-1
  7. Hoover, RK, Krsak, M., Molina, KC, Shah, K., & Redell, M. (2022). Kimyrsa, Một sản phẩm chứa Oritavancin: Nghiên cứu lâm sàng và Đánh giá các đặc tính. Diễn đàn mở về bệnh truyền nhiễm, 9(5). https://doi.org/10.1093/ofid/ofac090
  8. Corey, GR, Kabler, H., Mehra, P., Gupta, S., Overcash, JS, Porwal, A., Giordano, P., Lucasti, C., Perez, A., Good, S., Jiang, H., Moeck, G., & O'Riordan, W. (2014). Oritavancin liều đơn trong điều trị nhiễm trùng da cấp tính do vi khuẩn. Tạp chí Y học New England, 370(23), 2180–2190. https://doi.org/10.1056/nejmoa1310422
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Robert H., a pharmacist sharing his expertise.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Robert Hakim, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Robert Chad Hakim, PharmD, sinh ra và lớn lên tại Northridge, CA. Ông nhận bằng dược sĩ từ Trường Dược thuộc Đại học Wisconsin-Madison. Phần bổ ích nhất trong công việc của ông là chủ động thúc đẩy các chương trình lâm sàng nhằm tối đa hóa tác động đến việc chăm sóc bệnh nhân. Ông có chứng chỉ hành nghề chăm sóc đặc biệt (BCCCP) và các lĩnh vực chuyên môn của ông là chăm sóc đặc biệt, thông tin về thuốc, y học tổng quát và tim mạch. Trong thời gian rảnh rỗi, ông thích đi du lịch. 

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese