Firazyr (icatibant) là loại thuốc đầu tiên được FDA chấp thuận dùng dưới da để điều trị phù mạch di truyềnĐây là thuốc đối kháng thụ thể bradykinin B2 cạnh tranh chọn lọc và điều hòa miễn dịch. Firazyr có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác, tùy thuộc vào tình trạng và bệnh lý của bệnh nhân.
Nói chuyện với chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán
Trước khi bắt đầu dùng thuốc, hãy đảm bảo thông báo cho bác sĩ nếu:
- Bạn đang mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai.
 - Bạn đang cho con bú.
 - Bạn có bị dị ứng với thuốc hoặc thực phẩm không.
 - Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc theo toa, thuốc thảo dược hoặc vitamin nào khác.
 - Bạn có tiền sử bệnh tật. Ví dụ, nếu bạn đang mắc bất kỳ bệnh nào, chẳng hạn như tiểu đường, rối loạn thận, tăng huyết áp hoặc bất kỳ bệnh mãn tính nào khác, hãy cho bác sĩ biết.
 
Firazyr là gì?
Firazyr là một loại thuốc kê đơn điều hòa miễn dịch, còn được gọi là icatibant. Thuốc được chỉ định để điều trị các cơn phù mạch di truyền cấp tính (HAE) ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Phù mạch di truyền (HAE) là gì?

Phù mạch di truyền là một rối loạn gây ra các đợt sưng tấy nghiêm trọng tái phát, được gọi là phù mạch. Sưng mô nhanh chóng xảy ra do sự tích tụ dịch bên ngoài mạch máu, làm tắc nghẽn dòng chảy bình thường của các dịch cơ thể như máu hoặc các dịch bạch huyết khác. Các vùng thường bị sưng tấy bao gồm da, mặt, đường hô hấp, chân tay và đường tiêu hóa.
HAE là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng sưng tấy không thể đoán trước và ước tính ảnh hưởng đến khoảng 1/10.000 đến 1/150.000 người trên toàn thế giới. Căn bệnh này có khả năng đe dọa tính mạng.
Thuốc Firazyr hoạt động như thế nào?
Bệnh nhân mắc HAE không có hoặc có khiếm khuyết về chất ức chế C1-esterase trong hệ thống của họ, dẫn đến tăng sản xuất bradykininBradykinin là một chất giãn mạch mạnh, làm tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến phù nề.
Bradykinin liên kết với thụ thể bradykinin B2 nằm trên nội mô mạch máu, kích thích giải phóng prostaglandin (PG), từ đó kích thích giải phóng chất P, gây phù mạch. Do đó, bradykinin đóng vai trò chủ chốt trong việc gây ra các cơn phù mạch.
Firazyr ức chế sự liên kết của bradykinin với thụ thể bradykinin B2, do đó ức chế hoạt động của bradykinin và điều trị các triệu chứng của cơn phù mạch di truyền.
Nhận trợ giúp đồng thanh toán
Hỗ trợ tài chínhFirazyr được sử dụng như thế nào?
Firazyr được tiêm dưới da vào vùng bụng, cách rốn khoảng 5 đến 10 cm, trong ít nhất 30 giây. Bệnh nhân có thể tự tiêm thuốc sau khi được chuyên gia chăm sóc sức khỏe hướng dẫn.
Có thể dùng Firazyr cùng hoặc không cùng thức ăn. Vì thuốc được tiêm dưới da, thức ăn và đồ uống không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Chưa rõ Firazyr có vào sữa mẹ hay không. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn đang cho con bú trong khi dùng Firazyr.
Thông tin liên quan đến việc sử dụng icatibant trong thai kỳ còn hạn chế. Do đó, điều quan trọng là phải trao đổi với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định mang thai trong khi dùng Firazyr.
Lưu trữ và quản lý Firazyr
- Firazyr không cần bảo quản lạnh. Thuốc nên được bảo quản trong bao bì gốc ở nhiệt độ từ 36°F đến 77°F cho đến thời điểm sử dụng.
 - Dung dịch phải trong suốt và không màu.
 - Trước khi tiêm, hãy kiểm tra bằng mắt thường xem có bất kỳ vật chất dạng hạt hoặc đổi màu nào không. Nếu có, không tiêm và vứt bỏ thuốc tiêm Firazyr.
 - Trước khi tiêm, phải sát trùng vị trí tiêm và tiêm dưới da trong ít nhất 30 giây.
 - Kim tiêm cỡ 25 phải được gắn vào trục ống tiêm và vặn chặt.
 - Nếu bệnh nhân muốn tự dùng thuốc, trước tiên họ phải được đào tạo bài bản dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng thuốc.
 
Phải mất bao lâu để Firazyr có tác dụng?
Vì Firazyr được tiêm dưới da (tiêm dưới da), thuốc có thể làm giảm nhiều triệu chứng phù mạch, chẳng hạn như sưng và đau ở da hoặc dạ dày. Hiệu quả sẽ bắt đầu khoảng 2 giờ sau khi tiêm, nhưng có thể mất đến 8 giờ để bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hoàn toàn. Nếu các triệu chứng vẫn còn hoặc tái phát, có thể lặp lại liều Firazyr sau mỗi 6 giờ (tối đa 3 liều mỗi 24 giờ).
Tác dụng phụ của Firazyr
Tác dụng phụ khác nhau tùy từng bệnh nhân. Các tác dụng phụ thường gặp của Firazyr bao gồm:
- Buồn nôn
 - Chóng mặt
 - Sốt
 - Phát ban
 - Đau đầu
 - Mệt mỏi
 - Phản ứng tại chỗ tiêm
 - Tăng men gan ALT
 - Phát triển kháng thể
 - Mề đay
 
Hỏi chuyên gia về tác dụng phụ
Những tác dụng phụ này thường nhẹ và tự khỏi sau vài ngày khi cơ thể quen dần với thuốc. Tuy nhiên, nếu chúng trở nên nghiêm trọng hoặc dai dẳng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đổi thuốc.
Không lái xe, vận hành máy móc hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo vì có báo cáo về tình trạng chóng mặt và buồn ngủ khi sử dụng Firazyr.
Tác dụng phụ nghiêm trọng của Firazyr bao gồm:
- Khó thở
 - Nổi mề đay
 - Chóng mặt nghiêm trọng
 - Sưng ở môi, mặt, cổ họng hoặc lưỡi
 
Đây là những tác dụng phụ nghiêm trọng cần được chuyên gia y tế hỗ trợ ngay lập tức vì chúng có thể báo hiệu phản ứng dị ứng với Firazyr có thể rất nghiêm trọng.
Dạng bào chế Firazyr
Icatibant có sẵn dưới dạng dung dịch tiêm dưới da với một nồng độ: 30 mg/3ml.
Liều lượng
- Liều dùng thông thường của Firazyr là 30 mg, tiêm dưới da ở vùng bụng.
 - Nếu các triệu chứng tái phát sau liều đầu tiên hoặc nếu không có đáp ứng đầy đủ, có thể tiêm thêm một liều sau ít nhất 6 giờ.
 - Chỉ có thể tiêm ba liều Firazyr trong vòng 24 giờ.
 
Chống chỉ định
Không có chống chỉ định nào đối với Firazyr.
Giá Firazyr
Firazyr là thuốc kê đơn được chỉ định điều trị phù mạch di truyền. Giá trung bình của Firazyr là $11.307 cho 3 ml dung dịch tiêm dưới da 10 mg/ml. Tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy theo nhà thuốc. Đồng thanh toán và hỗ trợ tài chính có thể được cung cấp cho một số bệnh nhân.
Ưu và nhược điểm của Firazyr
Bạn không nên tránh hoặc bỏ thuốc dựa trên những ưu và nhược điểm dưới đây. Firazyr là thuốc kê đơn và nên được sử dụng nếu bác sĩ đã kê đơn để điều trị bệnh của bạn.
Ưu điểm:
- Thuốc được đựng trong ống tiêm đã được nạp sẵn (ít bước chuẩn bị hơn).
 - Không cần phải bảo quản lạnh (dễ bảo quản).
 - Có thể tiêm tại nhà (tiết kiệm thời gian và tiện lợi).
 
Nhược điểm:
- Thuốc có thể gây sưng, bầm tím và kích ứng tại vị trí tiêm. Nếu xuất hiện các dấu hiệu này, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ, đồng thời tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
 - Việc tiêm có thể gây đau.
 - Cần phải được đào tạo bài bản để có thể tự quản lý.
 
Nói chuyện với một chuyên gia
Phần kết luận
Firazyr là một loại thuốc theo toa chất điều hòa miễn dịch và một chất đối kháng thụ thể bradykinin. Thuốc được dùng để điều trị các cơn phù mạch di truyền cấp tính ở người lớn từ 18 tuổi trở lên.
Phù mạch di truyền là một bệnh hiếm gặp gây sưng nghiêm trọng ở mặt, da, đường tiêu hóa, chân tay và đường thở do hoạt động của bradykinin trong cơ thể tăng cao. Firazyr hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của bradykinin bằng cách ức chế sự liên kết của nó với thụ thể B2.
Firazyr được tiêm dưới da vùng bụng trong vòng 30 giây. Không tiêm quá 3 liều trong vòng 24 giờ cho bệnh nhân. Trong trường hợp gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hoặc có dấu hiệu phản ứng dị ứng như bầm tím, nổi mề đay hoặc khó thở, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
                        











