Tình trạng viêm dai dẳng có thể chuyển từ khó chịu sang đau đớn rất nhanh. Khi xảy ra ở khớp, đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp dạng thấp. Bệnh này có thể gây đau dữ dội ngay cả khi chỉ cần một động tác đơn giản như gập đầu gối hoặc cố gắng cầm bút.
Viêm khớp dạng thấp là gì?
Một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh, hoạt động tốt sẽ tấn công vi khuẩn và vi-rút có hại để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật. Tuy nhiên, trong các bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch, vốn có chức năng bảo vệ bạn, lại bắt đầu tấn công các bộ phận khỏe mạnh của cơ thể.
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các khớp, gây viêm lớp mô lót bảo vệ khớp và giúp khớp vận động. Nếu không được điều trị, tình trạng viêm có thể gây đau, sưng, cứng khớp, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến biến dạng khớp và các biến chứng nguy hiểm khác.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Hỗ trợ tài chính IVIGNguyên nhân và yếu tố rủi ro
Các bác sĩ vẫn chưa thể xác định được nguyên nhân khiến hệ miễn dịch hoạt động sai lệch và tấn công cơ thể. Tuy nhiên, họ đã xác định được một số yếu tố nguy cơ liên quan đến viêm khớp dạng thấp. Bao gồm:
- Giới tính của bạn. Theo WebMD, căn bệnh này phổ biến ở phụ nữ gấp hai đến ba lần so với nam giới.
- Tuổi của bạn. Viêm khớp dạng thấp thường phát triển ở độ tuổi trung niên, mặc dù bệnh này có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi.
- Tiền sử gia đình. Nếu ai đó trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn.
- Bạn có hút thuốc không. Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hút thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh.
- Bạn uống bao nhiêu? Uống nhiều rượu được cho là tác nhân gây viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một số nghiên cứu cho thấy uống rượu vừa phải có thể có tác dụng bảo vệ. Do đó, nếu bạn uống rượu, hãy uống điều độ.
- Tiếp xúc với môi trường. Những người tiếp xúc với amiăng hoặc silica có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn. Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc tiếp xúc với ô nhiễm không khí và hóa chất độc hại cũng có thể là những yếu tố góp phần gây ra bệnh.
- Cân nặng của bạn. Thừa cân có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Những người có nhiều yếu tố nguy cơ có nguy cơ mắc bệnh thậm chí còn cao hơn.
Dấu hiệu, triệu chứng và biến chứng của bệnh viêm khớp dạng thấp
Những người bị viêm khớp dạng thấp thường sẽ bị đau khớp, sưng khớp, cứng khớp, thường xảy ra sau thời gian dài không vận động, mệt mỏi, sốt và chán ăn. Nếu các triệu chứng này kéo dài 6 tuần hoặc lâu hơn, đó có thể là viêm khớp dạng thấp, và bạn nên đặt lịch hẹn khám bác sĩ ngay lập tức.
Nếu không được điều trị, bệnh có thể trở nặng đáng kể theo thời gian. Khi lớp lót khớp bị suy giảm, tình trạng xói mòn xương có thể xảy ra, dẫn đến loãng xương và biến dạng khớp. Hơn nữa, nếu hệ thống miễn dịch suy yếu không được kiểm soát, nó có thể ảnh hưởng đến các bộ phận quan trọng khác của cơ thể, bao gồm mắt, da, miệng, phổi, v.v.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Thông tin điều trị IVIG của bạn | Nhận ủy quyền trước cho IVIGĐược chẩn đoán
Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sưng khớp, đỏ và nóng ở các vùng bị ảnh hưởng. Họ cũng sẽ kiểm tra phản xạ và sức mạnh cơ bắp của bạn. Bạn sẽ cần xét nghiệm máu để tìm các dấu hiệu viêm, số lượng hồng cầu thấp và nồng độ kháng thể nhất định.
Các lựa chọn điều trị
Sau khi được chẩn đoán, bác sĩ sẽ kê đơn phác đồ điều trị để giúp kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Các loại thuốc thông thường bao gồm thuốc giảm đau kháng viêm, thuốc giảm đau tại chỗ và corticosteroid. Bạn cũng có thể được kê đơn thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD), có tác dụng ức chế hệ miễn dịch tấn công niêm mạc khớp. Phương pháp điều trị ban đầu được ưu tiên cho viêm khớp dạng thấp là một loại thuốc DMARD có tên là methotrexate. Thuốc này thường được kê đơn ngay sau khi chẩn đoán vì sử dụng sớm sẽ mang lại kết quả lâu dài tốt hơn.
Thuốc điều chỉnh đáp ứng sinh học (một loại DMARD tác dụng nhanh hơn) thường được sử dụng cho bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp thể nặng hơn và những bệnh nhân không kiểm soát được triệu chứng bằng DMARD. Thuốc sinh học được tiêm hoặc truyền tại phòng khám bác sĩ. Trong một số trường hợp, phẫu thuật thay khớp có thể được khuyến nghị để giúp cải thiện khả năng vận động.
Điều quan trọng cần lưu ý là các phác đồ điều trị RA được cá nhân hóa cao và việc lựa chọn liệu pháp phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như mức độ nghiêm trọng của bệnh, bệnh đi kèm và các yếu tố khác.
Thay đổi lối sống
Ngoài việc áp dụng các phương pháp điều trị đã thảo luận ở trên, một số thay đổi lối sống nhất định có thể cải thiện các triệu chứng viêm khớp dạng thấp và sức khỏe tổng thể. Một số thay đổi lối sống bạn có thể thực hiện bao gồm:
- Ăn kiêng: Mặc dù không có chế độ ăn uống đặc biệt nào để chữa viêm khớp dạng thấp, nhưng một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng có thể mang lại nhiều lợi ích. Vì RA là một bệnh viêm, việc áp dụng chế độ ăn chống viêm như chế độ ăn Địa Trung Hải có thể giúp ích rất nhiều. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh giúp ngăn ngừa tăng cân quá mức, điều này rất quan trọng vì thừa cân có thể gây áp lực lên khớp và làm tăng tình trạng viêm.
- Bài tập: Tập thể dục thường xuyên được khuyến khích mạnh mẽ cho bệnh nhân RA vì nó có thể giúp duy trì sức khỏe khớp và tăng cường cơ bắp. Các loại bài tập có thể hữu ích bao gồm các bài tập aerobic tác động thấp (như đi bộ hoặc bơi lội), các bài tập dẻo dai (như yoga hoặc giãn cơ) và tập luyện sức mạnh.
- Vật lý trị liệu: Làm việc với chuyên gia vật lý trị liệu có thể mang lại lợi ích theo nhiều cách khác nhau. Thứ nhất, họ có thể thiết kế các bài tập phù hợp giúp cải thiện phạm vi chuyển động của khớp, sức mạnh cơ bắp và sức bền. Thứ hai, họ có thể giúp bạn kiểm soát cơn đau bằng cách sử dụng túi chườm nóng hoặc chườm đá, cũng như sử dụng các thiết bị như máy TEN (kích thích thần kinh bằng điện xuyên da).
Phần kết luận
Nếu bạn nghi ngờ mình bị viêm khớp dạng thấp, điều tốt nhất nên làm là đi khám bác sĩ ngay lập tức. Bệnh được chẩn đoán càng sớm, bạn càng có thể ngăn ngừa những tổn thương không thể phục hồi.