Liệu pháp IVIG chủ yếu được sử dụng để điều trị các bệnh suy giảm miễn dịch, bệnh tự miễn, rối loạn viêm và một số bệnh nhiễm trùng. Trong liệu pháp này, một dung dịch chứa kháng thể có nguồn gốc từ người hiến tặng khỏe mạnh sẽ được truyền vào máu của bệnh nhân.
Nói chuyện với một chuyên gia
Về Trợ cấp đồng thanh toánMục tiêu chính của liệu pháp này là phục hồi hệ miễn dịch bị tổn thương về trạng thái tối ưu bằng cách cung cấp các kháng thể thiết yếu, đóng vai trò là yếu tố cơ bản của miễn dịch. Các kháng thể này đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại và duy trì phản ứng miễn dịch ở mức cân bằng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các tình trạng khác nhau mà IVIG thường được khuyến nghị là phương pháp điều trị chính hoặc là lựa chọn điều trị bổ sung (không theo chỉ định).
Các tình trạng mà IVIG có thể điều trị
Năm 1981, một cột mốc đột phá đã xảy ra khi FDA đã phê duyệt ban đầu cho liệu pháp IVIG, bao gồm sáu tình trạng bệnh lý nghiêm trọng. Những tình trạng này bao gồm bệnh bạch cầu lymphocytic tế bào B mạn tính, rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát, hội chứng Kawasaki, nhiễm HIV týp 1 ở trẻ em, ghép tủy xương gần đây và ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP).
Kể từ thời điểm then chốt đó, IVIG đã liên tục được chấp thuận cho một loạt các tình trạng bệnh lý. Từ các rối loạn liên quan đến miễn dịch đến các tình trạng viêm và nhiễm trùng, cơ chế hoạt động đa dạng của IVIG đã được chứng minh là vô cùng cần thiết. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, IVIG có thể được sử dụng như liệu pháp thay thế, liệu pháp điều hòa miễn dịch, liệu pháp kháng viêm hoặc liệu pháp tăng cường miễn dịch.
Mặc dù FDA chấp thuận IVIG cho các chỉ định cụ thể, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cũng có thể kê đơn thuốc này cho một số tình trạng có thể được hưởng lợi từ liệu pháp này.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số tình trạng bệnh chính mà IVIG có thể điều trị hiệu quả:
Bệnh lý thần kinh tự miễn
IVIG đóng vai trò quan trọng trong điều trị các rối loạn thần kinh tự miễn, vừa là liệu pháp điều trị đầu tay vừa là liệu pháp bổ trợ hữu ích. Những bệnh lý này bao gồm nhiều loại bệnh lý khác nhau, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể sản sinh ra các tự kháng thể độc hại tấn công các thành phần khác nhau của hệ thần kinh. Não, tủy sống và dây thần kinh ngoại biên là những mục tiêu chính.
IVIG hoạt động bằng cách trung hòa tác dụng của các tự kháng thể, là những kháng thể tấn công nhầm vào mô khỏe mạnh của cơ thể, đồng thời ức chế phản ứng miễn dịch quá mức. Trong số vô số tình trạng được điều trị bằng IVIG, một số rối loạn thần kinh tự miễn đáng chú ý nổi bật:
- Viêm não tự miễn: Viêm não tự miễn biểu hiện bằng tình trạng viêm ở não, do phản ứng tự miễn. Tình trạng này gây ra một loạt các triệu chứng thần kinh, bao gồm co giật, các vấn đề về trí nhớ, suy giảm nhận thức, thay đổi hành vi và rối loạn vận động. IVIG, với đặc tính ức chế miễn dịch, giúp giảm thiểu hiệu quả tình trạng tăng hoạt động của hệ miễn dịch, kiểm soát tình trạng viêm thần kinh và có khả năng cải thiện các triệu chứng thần kinh.
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên tự miễn: Khi hệ thống miễn dịch tấn công các dây thần kinh ngoại biên, một số bệnh lý thần kinh sẽ phát triển. Ví dụ bao gồm bệnh đa dây thần kinh mất myelin do viêm mạn tính (CIDP) và Hội chứng Guillain-Barré (GBS), gây ra tình trạng yếu cơ, tê liệt và ngứa ran ở chân tay.
- Bệnh nhược cơ (MG): Đây là một rối loạn tự miễn dịch làm gián đoạn kết nối quan trọng giữa dây thần kinh và cơ, gây ra tình trạng mệt mỏi và yếu cơ. Nguyên nhân gốc rễ nằm ở các tự kháng thể nhắm vào các thụ thể chịu trách nhiệm truyền tín hiệu từ dây thần kinh đến cơ.
- Bệnh lý thần kinh vận động đa ổ (MMN): MMN là một bệnh lý thần kinh tự miễn, đặc trưng bởi tình trạng yếu cơ và teo cơ. Liệu pháp IVIG đã được chứng minh là cải thiện sức mạnh và chức năng cơ ở những người mắc MMN bằng cách cung cấp khả năng miễn dịch thụ động và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
- Bệnh đa xơ cứng (MS): MS là một bệnh tự miễn mãn tính, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công lớp vỏ bảo vệ của các sợi thần kinh (myelin) trong hệ thần kinh trung ương. Tổn thương này làm gián đoạn sự giao tiếp giữa não và các bộ phận khác của cơ thể, dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau, chẳng hạn như yếu cơ, tê liệt, mệt mỏi và khó khăn trong việc phối hợp các phản ứng.
- Hội chứng người cứng nhắc: Một rối loạn thần kinh hiếm gặp, đặc trưng bởi tình trạng cứng cơ và co thắt, có thể làm giảm đáng kể khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. IVIG có tác dụng điều hòa miễn dịch và giảm viêm ở các dây thần kinh bị ảnh hưởng.
- Hội chứng Lambert-Eaton: một chứng rối loạn tự miễn dịch hiếm gặp làm rối loạn sự giao tiếp giữa dây thần kinh và cơ, dẫn đến cơ yếu và mệt mỏi.
Trong những tình trạng thần kinh này, liệu pháp IVIG giúp làm dịu phản ứng miễn dịch quá mức chống lại các tế bào khỏe mạnh, giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương thêm.
Suy giảm miễn dịch
Nói chung, IVIG sử dụng một liệu pháp thay thế để điều trị tình trạng suy giảm miễn dịch. Suy giảm miễn dịch xảy ra khi một số người sinh ra đã có hệ miễn dịch yếu và thiếu các kháng thể thiết yếu, trong khi một số người khác có thể gặp các vấn đề về miễn dịch do một số bệnh hoặc phương pháp điều trị như hóa trị. Có hai loại suy giảm miễn dịch, cụ thể như sau:
- Rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát: Tình trạng này thường xuất hiện từ khi sinh ra và do các yếu tố di truyền gây ra như bệnh thiếu gammaglobulin liên kết X (XLA), suy giảm miễn dịch biến đổi chung (CVID) và suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID)
- Rối loạn suy giảm miễn dịch thứ phát: Những rối loạn này phát triển ở giai đoạn sau của cuộc đời và có thể do một số bệnh, thuốc hoặc phương pháp điều trị ảnh hưởng đến hệ miễn dịch gây ra.
Những người mắc các bệnh này được hưởng lợi từ IVIG bằng cách thay thế các kháng thể bị thiếu hoặc không đủ. Điều này giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giúp họ dễ dàng chống lại bệnh tật và duy trì sức khỏe.
Thông tin điều trị
Nhận được sự cho phép trước của IVIGTình trạng huyết học (Rối loạn máu)

Liệu pháp IVIG đã được chứng minh là hữu ích trong điều trị nhiều bệnh lý huyết học - những bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến máu và các mô tạo máu. Đặc tính điều hòa miễn dịch và chống viêm của IVIG khiến nó trở thành một công cụ quan trọng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến máu.
Một số tình trạng huyết học được khuyến cáo sử dụng IVIG bao gồm:
- Xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP): ITP là tình trạng đặc trưng bởi số lượng tiểu cầu thấp, có thể dẫn đến chảy máu bất thường hoặc bầm tím. Liệu pháp IVIG giúp tăng số lượng tiểu cầu bằng cách cung cấp thêm kháng thể và điều chỉnh phản ứng miễn dịch, do đó làm giảm sự phá hủy tiểu cầu của hệ thống miễn dịch.
- Giảm tiểu cầu miễn dịch đồng loại: Giảm tiểu cầu miễn dịch dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch của phụ nữ mang thai sản xuất kháng thể tấn công tiểu cầu của thai nhi. Điều trị IVIG được sử dụng trong thai kỳ để ức chế phản ứng miễn dịch của người mẹ, ngăn ngừa sự phá hủy tiểu cầu của thai nhi.
- Thiếu máu tan máu tự miễn (AIHA): AIHA là một bệnh khiến hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào hồng cầu. Liệu pháp IVIG được sử dụng như một phương pháp điều trị để giảm thiểu tổn thương tế bào hồng cầu bằng cách cung cấp thêm kháng thể và điều chỉnh phản ứng miễn dịch.
- Bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (HDN): HDN xảy ra khi hệ thống miễn dịch của phụ nữ mang thai sản xuất kháng thể tấn công và phá hủy các tế bào hồng cầu của thai nhi. Điều trị bằng IVIG được sử dụng trong thai kỳ để ức chế phản ứng miễn dịch của người mẹ và bảo vệ các tế bào hồng cầu của thai nhi khỏi bị phá hủy.
- Ung thư máu: IVIG không được sử dụng như một phương pháp điều trị chính mà là một liệu pháp hỗ trợ để điều trị bệnh u tủy và bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính. Những bệnh ung thư máu này có thể làm giảm sản xuất immunoglobulin (kháng thể), dẫn đến tình trạng giảm gammaglobulin máu. Liệu pháp IVIG thay thế các kháng thể bị thiếu hụt và cải thiện chức năng miễn dịch ở những người này.
- Ghép tủy xương: Bệnh ghép chống vật chủ (GVHD) là một biến chứng tiềm ẩn của ghép tủy xương, trong đó các tế bào miễn dịch của người hiến tặng tấn công các mô của người nhận. Liệu pháp IVIG được sử dụng như một phần của điều trị GVHD, vì nó giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch và giảm viêm.
Bệnh lý da liễu (Rối loạn liên quan đến da)
Nhờ đặc tính điều hòa miễn dịch và kháng viêm, IVIG đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu. Mặc dù IVIG không phải là phương pháp điều trị chính cho nhiều vấn đề về da liễu, nhưng nó có thể giúp kiểm soát các bệnh lý da tự miễn và viêm sau đây:
- Viêm da cơ: Đây là một bệnh tự miễn hiếm gặp gây yếu cơ và phát ban da, ảnh hưởng đến cơ và da. IVIG giúp điều chỉnh phản ứng miễn dịch, giảm viêm da và cải thiện sức mạnh cơ bắp.
- Bệnh Kawasaki: Bệnh Kawasaki là một bệnh cấp tính chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và gây viêm mạch máu. IVIG là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh Kawasaki và có thể giúp giảm nguy cơ biến chứng động mạch vành liên quan đến bệnh này.
- Hội chứng hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN) và hội chứng Stevens-Johnson (SJS)): TEN và SJS là những bệnh lý da nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, đặc trưng bởi tình trạng bong da lan rộng và tổn thương niêm mạc. IVIG có thể được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để điều chỉnh phản ứng miễn dịch và có khả năng làm chậm sự tiến triển của bong da.
Trong một số bệnh lý về da như viêm da dị ứng, bệnh phồng rộp và nổi mề đay miễn dịch, IVIG được sử dụng như một phương pháp điều trị không theo chỉ định khi các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
Các điều kiện khác
Ngoài việc điều trị các tình trạng trên, IVIG còn cho thấy kết quả khả quan trong điều trị các tình trạng khác, chẳng hạn như:
- Viêm màng bồ đào tự miễn (viêm màng bồ đào, lớp giữa của mắt)
- Bệnh võng mạc do chim bắn (một rối loạn tự miễn dịch hiếm gặp chủ yếu ảnh hưởng đến mắt)
- Viêm mạch (viêm mạch máu)
- Bệnh lupus ban đỏ hệ thống (một bệnh tự miễn phức tạp có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan)
- Hội chứng sốc nhiễm độc liên cầu khuẩn (một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn liên cầu khuẩn gây ra)
- Pemphigoid niêm mạc (các bệnh liên quan đến niêm mạc)
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Hỗ trợ tài chính IVIGLiều lượng IVIG tùy thuộc vào tình trạng bệnh
Tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị, tần suất liều lượng IVIG có thể khác nhau. Ví dụ, các bệnh lý thần kinh, huyết học, thấp khớp, da liễu và các bệnh lý khác được điều trị bằng liều IVIG cao hơn (2 g/kg trọng lượng cơ thể).
Tuy nhiên, khi IVIG được sử dụng như liệu pháp thay thế để điều trị các rối loạn suy giảm miễn dịch, liều IVIG thấp hơn (0,4 g trên mỗi kg trọng lượng cơ thể) được dùng để bổ sung cho hệ thống miễn dịch của bệnh nhân các kháng thể thiết yếu mà họ có thể đang thiếu.
Phần kết luận
Một số bệnh lý đe dọa tính mạng từ trung bình đến nặng, chẳng hạn như nhiễm trùng, rối loạn tự miễn, suy giảm miễn dịch và rối loạn viêm, đều có thể được điều trị thành công bằng liệu pháp IVIG. Liệu pháp này có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị đầu tay hoặc một liệu pháp bổ trợ, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang mắc phải một trong những tình trạng nêu trên.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Vaishampayan, SS, Bhati, SS, Lachhiramani, RR, Shrivastava, S., Jain, P., & Raghuwanshi, AS (2021). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch: Xem lại - Kinh nghiệm của tôi. Tạp chí Da liễu Ấn Độ, 66(3), 329. https://doi.org/10.4103/ijd.IJD_559_17
- Hartung, HP (2008). Những tiến bộ trong việc hiểu biết cơ chế hoạt động của IVIg. Tạp chí Thần kinh học, 255, 3-6. https://doi.org/10.1007/s00415-008-3002-0
- Dalakas, MC (2021). Cập nhật về Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch trong Thần kinh học: Điều chỉnh bệnh tự miễn dịch thần kinh, Các yếu tố đang phát triển về hiệu quả và liều lượng và những thách thức trong việc ngừng liệu pháp IVIg mãn tính. Liệu pháp thần kinh, 18(4), 2397-2418. https://doi.org/10.1007/s13311-021-01108-4
- Jolles, S., Sewell, W., & Misbah, S. (2005). Ứng dụng lâm sàng của immunoglobulin tiêm tĩnh mạch. Miễn dịch học lâm sàng và thực nghiệm, 142(1), 1-11. https://doi.org/10.1111/j.1365-2249.2005.02834.x
- Arumugham, VB, & Rayi, A. (2022). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG). Trong StatPearls. Nhà xuất bản StatPearls.
- Hartung, HP, Mouthon, L., Ahmed, R., Jordan, S., Laupland, KB, & Jolles, S. (2009). Ứng dụng lâm sàng của immunoglobulin tĩnh mạch (IVIg) – ngoài các bệnh lý suy giảm miễn dịch và thần kinh. Miễn dịch học lâm sàng và thực nghiệm, 158, 23-33. https://doi.org/10.1111/j.1365-2249.2009.04024.x












