Blog

IVIG

Hiểu về những rủi ro tiềm ẩn của liệu pháp IVIG

IVIG patient on bed receiving infusion.

Mặc dù immunoglobulin tiêm tĩnh mạch (IVIG) Liệu pháp này được coi là một can thiệp y tế hiệu quả và an toàn để điều trị các rối loạn miễn dịch khác nhau, nhưng cũng đi kèm với những rủi ro liên quan. Những rủi ro này có thể nhẹ và thoáng qua, bao gồm các triệu chứng giống cúm, hoặc có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như đột quỵ hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng. 

Nhận Hỗ trợ Đồng thanh toán IVIG | Hỗ trợ Tài chính IVIG

(877) 778-0318

Nếu bạn đang nhận được Điều trị IVIG Về lâu dài, bạn phải nhận thức được những rủi ro này để tránh biến chứng. 
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày ngắn gọn những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp IVIG và đưa ra một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm hoặc chủ động quản lý rủi ro của liệu pháp IVIG. 

Những điều cơ bản về IVIG

Liệu pháp IVIG chủ yếu được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu hụt kháng thể ở những người thiếu kháng thể thiết yếu (còn được gọi là globulin miễn dịch) do một tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như rối loạn suy giảm miễn dịch nguyên phát. Các globulin miễn dịch được cung cấp thông qua liệu pháp này được tạo ra từ hàng ngàn huyết tương khỏe mạnh được hiến tặng và giúp hệ miễn dịch của bạn chống lại nhiễm trùng.
IVIG cũng có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị chống viêm. Nó có thể hữu ích trong việc giảm viêm do hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức trong các bệnh tự miễn. 
Nhìn chung, liệu pháp IVIG có nhiều cơ chế tác động khác nhau, khiến liệu pháp này trở thành phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho nhiều rối loạn liên quan đến miễn dịch.  

Những rủi ro của liệu pháp IVIG là gì?

Giống như các phương pháp điều trị y tế khác, IVIG có một số rủi ro có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Một số nghiên cứu lâm sàng đã báo cáo tỷ lệ các tác dụng phụ liên quan đến việc sử dụng IVIG. Một số tác dụng phụ được báo cáo như sau: 

Phản ứng dị ứng

Nguy cơ phát triển phản ứng dị ứng thường gặp ở những bệnh nhân đang truyền IVIG. Các phản ứng dị ứng có thể liên quan đến các thành phần của IVIG được sử dụng trong quá trình truyền. Các phản ứng nhẹ có thể biểu hiện như đau đầu, các triệu chứng giống cúm, nổi mề đay, sốt, ớn lạnh, tức ngực, đau lưng, buồn nôn, phù mạch (sưng môi/mặt) và tiêu chảy. 
Người ta cũng có thể gặp phải các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ, một tình trạng hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Ví dụ, trong một báo cáo trường hợp, một phụ nữ 57 tuổi mắc hội chứng Crow-Fukase đã trải qua sốc phản vệ ngay sau khi bắt đầu tiêm IVIG liều cao thứ haiTình trạng này xảy ra do bệnh nhân quá mẫn cảm với một sản phẩm IVIG (ví dụ: gamma-globulin được xử lý bằng polyethyleneglycol). Phản vệ thường biểu hiện bằng sưng tấy nghiêm trọng, thường chỉ trong vài phút, ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng, kèm theo khó thở hoặc thở gấp. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị đau bụng, tiêu chảy hoặc nôn mửa, và có thể biểu hiện nhịp tim nhanh hoặc chóng mặt.

Suy thận

Suy thận là một nguy cơ khác liên quan đến việc sử dụng IVIG. Đây là một vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Đặc biệt, người cao tuổi có tiền sử bệnh thận, tiểu đường dai dẳng và mất nước có nguy cơ suy thận cao hơn sau khi điều trị IVIG. IVIG có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến suy thận hoặc tổn thương thận ở một số người. 
Sau khi bắt đầu truyền immunoglobulin, suy thận thường xuất hiện trong vòng 10 ngày. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng 8–15% trong số những người này tử vongTuy nhiên, phần lớn những bệnh nhân này đều có các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng, chẳng hạn như tuổi cao, tiền sử suy thận hoặc tiểu đường không kiểm soát. Do đó, cần nghiên cứu thêm để xác định nguyên nhân dẫn đến kết quả này.

Sự kiện huyết khối

Huyết khối là một nhóm các tình trạng xảy ra do huyết khối (cục máu đông trong tĩnh mạch, động mạch hoặc tim). Cục máu đông này có thể chặn hoàn toàn hoặc một phần lưu thông máu, dẫn đến các biến cố huyết khối như đột quỵ, thuyên tắc phổi (cục máu đông trong phổi) hoặc nhồi máu cơ tim (đau tim). 
Nguy cơ huyết khối tăng lên trong quá trình truyền IVIG. Ví dụ, một đánh giá gần đây đã nêu bật 100 trường hợp trong đó 80% các biến cố huyết khối (như đột quỵ và nhồi máu cơ tim) xảy ra trong vòng 24 giờ sau khi hoàn tất truyền IVIG
Một số yếu tố thường góp phần làm tăng nguy cơ xảy ra biến cố huyết khối trong quá trình truyền IVIG bao gồm: 

  • Truyền một liều lớn IVIG (trên 35 g IVIG/ngày)
  • Tuổi già (trên 45 tuổi)
  • Những người có tiền sử/hiện tại bị huyết khối
  • Các bệnh di truyền như ITP (bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch)
  • Tiền sử bệnh xơ vữa động mạch
  • Độ nhớt huyết thanh tăng cao

Hơn nữa, nhiều nghiên cứu đã xác nhận rằng bệnh nhân được tiêm IVIG liều cao (trên 35 g IVIG/ngày), có ITP hoặc bệnh tim mạch vànhvà có nguy cơ cao hơn mắc các biến cố huyết khối. Tương tự, một trường hợp khác được báo cáo là một phụ nữ 43 tuổi đã được tiêm globulin miễn dịch tĩnh mạch liều cao để điều trị viêm da cơ đã bị đột quỵ cấp tính do huyết khối. 
Nhìn chung, các biến cố huyết khối có thể được kích hoạt bởi nhiều cơ chế hình thành máu tiềm ẩn khác nhau. Tuy nhiên, một yếu tố, độ nhớt huyết tương, đã được chứng minh là một mối đe dọa tiềm tàng. Độ nhớt huyết tương, độ đặc của phần chất lỏng trong máu, có thể được tăng lên nhờ điều trị bằng IVIG. Một nghiên cứu lâm sàng đã xác nhận rằng Điều trị IVIG, đặc biệt là nồng độ IgG, làm tăng độ nhớt huyết thanh trong suốt quá trình điều trị và có khả năng gây ra các biến cố huyết khối ở bệnh nhân.  

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG

Nói chuyện với một chuyên gia
Tham khảo ý kiến của chuyên gia IVIG

 

Tan máu và giảm bạch cầu trung tính (Rối loạn huyết học)

Diagnosis of Neutropenia
Rủi ro của tan máu (phá hủy hồng cầu) và giảm bạch cầu trung tính (giảm bạch cầu) là cực kỳ thấp nhưng có thể xảy ra ở những bệnh nhân được truyền IVIG. Ví dụ, Tan máu do IVIG gây ra cao hơn ở những bệnh nhân có nhóm máu A (65%) hoặc AB (26%)Điều này có thể xảy ra do sự hiện diện của isoagglutinin A và B (kháng thể anti-A và anti-B) trong sản phẩm IVIG. Ngoài ra, nhiều nghiên cứu khác cũng báo cáo mối liên quan giữa IVIG với tình trạng tan máu và khẳng định IVIG là một yếu tố gây ra tình trạng này. 
Trong trường hợp giảm bạch cầu trung tính, nguy cơ là cao hơn ở những bệnh nhân mắc chứng rối loạn thần kinh. 

Viêm màng não vô khuẩn

Viêm màng não vô khuẩn Viêm màng não là tình trạng viêm lớp màng bảo vệ não gọi là màng não. Một số nghiên cứu đã báo cáo rằng những người mắc các rối loạn thần kinh như bệnh Kawasaki sẽ phát triển viêm màng não vô khuẩn liên quan đến IVIG trong vòng 24 giờ sau khi điều trị. Nguy cơ viêm màng não vô khuẩn rất hiếm gặp và chủ yếu xảy ra ở những người mắc các rối loạn thần kinh. 

Nguy cơ nhiễm trùng

Các sản phẩm IVIG được điều chế theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và nguy cơ nhiễm trùng qua đường máu khi truyền IVIG là cực kỳ thấp.  
IVIG, là một chế phẩm máu, tiềm ẩn nguy cơ lây truyền các tác nhân truyền nhiễm virus như viêm gan B, HIV và các loại khác. Chỉ có một vài trường hợp lây truyền viêm gan C được ghi nhận trong quá khứ xa xôi.
 

Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro của IVIG?

Sau đây là một số biện pháp phòng ngừa mà nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ thực hiện để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc truyền IVIG:

  • Giám sát và đánh giá rủi ro đầy đủ: Vì IVIG có nguy cơ gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng và tử vong, nên thông tin y tế của mỗi bệnh nhân được thu thập trước khi lên lịch điều trị IVIG. Thông tin này bao gồm tiền sử bệnh, tuổi, nhóm máu, xét nghiệm gan và thận, tình trạng bệnh lý hiện tại (ví dụ: bệnh tim mạch vành, đột quỵ hoặc tăng huyết áp) và tiền sử dùng thuốc. 
  • Làm chậm tốc độ truyền IVIG: Vì truyền IVIG liều cao và nhanh có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, tan máu và suy thận, nên việc giảm tốc độ truyền có thể làm giảm nguy cơ của IVIG. Khuyến cáo nên bắt đầu truyền IVIG lần đầu với tốc độ chậm trong 30 phút đầu và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong và sau khi truyền IVIG. 
  • Tiền thuốc và bù nước: Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể dùng một số thuốc tiền mê như thuốc kháng histamine (Benadryl), thuốc kháng viêm không steroid (Ibuprofen/Naproxen) hoặc corticosteroid (prednisone, methylprednisolone) trước khi truyền IVIG để giảm mức độ nghiêm trọng và các biến chứng liên quan đến IVIG. Tương tự, việc bù nước bằng dung dịch muối sinh lý giúp giảm các nguy cơ do IVIG gây ra như: đau đầu, tiêu sợi huyết, suy thận, Và tan máu.

Có một số chiến lược khác có thể giúp giảm nguy cơ của IVIG. Ví dụ, bệnh nhân bị huyết khối có thể sử dụng liệu pháp chống huyết khối, hoặc bệnh nhân bị suy thận nặng có thể được điều trị thay thế thận ngắn hạn trước khi điều trị bằng IVIG. 
 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Guo, Y., Tian, X., Wang, X., & Xiao, Z. (2018). Tác dụng phụ của liệu pháp immunoglobulin. Biên giới trong Miễn dịch học, 9. https://doi.org/10.3389/fimmu.2018.01299
  2. Pierce, L., & Jain, N. (2003). Rủi ro liên quan đến việc sử dụng immunoglobulin tiêm tĩnh mạch. Đánh giá Y học Truyền máu, 17(4), 241-251. https://doi.org/10.1016/S0887-7963(03)00038-5
  3. Takahashi, T., Ono, SI, Ogawa, K., Tamura, M., & Mizutani, T. (2003). Một trường hợp sốc phản vệ xảy ra ngay sau khi bắt đầu tiêm tĩnh mạch liều cao immunoglobulin (IVIg) lần thứ hai cho một bệnh nhân mắc hội chứng Crow-Fukase. Rinsho shinkeigaku= Thần kinh học lâm sàng, 43(6), 350-355. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/14503355/
  4. Orbach, H., Tishler, M., & Shoenfeld, Y. (2004). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch và thận—Con dao hai lưỡi. Hội thảo về Viêm khớp và Thấp khớp, 34(3), 593-601. https://doi.org/10.1016/j.semarthrit.2004.06.003
  5. Funk, MB, Gross, N., Gross, S., Hunfeld, A., Lohmann, A., Guenay, S., Hanschmann, KM, & Keller-Stanislawski, B. (2013). Các biến cố huyết khối tắc mạch liên quan đến điều trị bằng immunoglobulin. Vox Sanguinis, 105(1), 54-64. https://doi.org/10.1111/vox.12025
  6. Rajabally, YA, & Kearney, DA (2011). Biến chứng huyết khối tắc mạch của liệu pháp immunoglobulin tĩnh mạch ở bệnh nhân bị bệnh thần kinh ngoại biên: Một nghiên cứu kéo dài hai năm. Tạp chí Khoa học Thần kinh, 308(1-2), 124-127. https://doi.org/10.1016/j.jns.2011.05.035
  7. White, DA, & Leonard, MC (2007). Đột quỵ cấp tính với liều cao globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch. Tạp chí Dược phẩm Hệ thống Y tế Hoa Kỳ, 64(15), 1611–1614. https://doi.org/10.2146/ajhp060205
  8. Desborough, MJ, Miller, J., Thorpe, SJ, Murphy, MF, & Misbah, SA (2014). Tan máu do immunoglobulin tĩnh mạch: Báo cáo ca bệnh và tổng quan tài liệu. Y học truyền máu, 24(4), 219-226. https://doi.org/10.1111/tme.12083
  9. Mohamed, Muhajir; Bates, G; Eastley, B (2013). Tan máu nội mạch ồ ạt sau liệu pháp immunoglobulin tĩnh mạch liều cao. Đại học Tasmania. Bài viết đóng góp cho tạp chí. https://hdl.handle.net/102.100.100/541220
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Samantha K., a healthcare professional or patient representative.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, PharmD sinh ra và lớn lên tại Canton, OH. Cô đã nhận bằng dược sĩ từ Đại học Y khoa Đông Bắc Ohio (NEOMED) vào năm 2020. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là cung cấp hướng dẫn y tế để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt, toàn diện về chăm sóc sức khỏe của họ. Các lĩnh vực chuyên môn của cô là lão khoa và chăm sóc dài hạn. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích dành thời gian ở ngoài trời, đọc sách và săn lùng tách cà phê ngon nhất ở Mỹ.

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese