Blog

IVIG

IVIG cho CIDP: Lợi ích, Tác dụng phụ và Tỷ lệ thành công

A woman holding her head in pain

Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) là phương pháp điều trị CIDP an toàn và hiệu quả đã được FDA chấp thuận. Viêm đa dây thần kinh mất myelin mạn tính (CIDP) là một rối loạn thần kinh mãn tính kéo dài, trở nên tồi tệ hơn theo thời gian và ảnh hưởng đến khoảng 5 đến 7 trong số 100.000 cá nhân.

Nhận liều IVIG của bạn

Truyền dịch tại nhà
(877) 778-0318

Trong CIDP, các tế bào miễn dịch bất thường tấn công các tế bào khỏe mạnh, đặc biệt là bao myelin của các dây thần kinh ngoại biên (nơ-ron). Cơn đau này có thể dẫn đến các khuyết tật về chức năng, chẳng hạn như yếu cơ, dẫn truyền thần kinh chậm và mất cảm giác ở bệnh nhân.

Không có cách chữa trị cụ thể cho CIDP. Tuy nhiên, các bác sĩ đã kê đơn IVIG cho CIDP trong hai thập kỷ qua như một liệu pháp điều trị đầu tay để làm giảm các triệu chứng và giảm biến chứng.

Dưới đây, chúng tôi sẽ thảo luận về lợi ích của phương pháp điều trị IVIG đối với CIDP. Chúng tôi cũng sẽ khám phá phương thức hoạt động của nó và xem xét các nghiên cứu đánh giá hiệu quả của nó để giúp bạn hiểu rõ hơn về lợi ích của IVIG trong việc kiểm soát tình trạng của bạn.

Cơ chế hoạt động của IVIG

Trong liệu pháp IVIG cho CIDP, khỏe mạnh globulin miễn dịch (kháng thể) được chiết xuất từ huyết tương của người hiến tặng được truyền vào tĩnh mạch của bệnh nhân. Những kháng thể khỏe mạnh này ngăn chặn các tế bào miễn dịch tấn công và phá hủy bao myelin của dây thần kinh ngoại biên.

Cơ chế hoạt động hoặc tác dụng điều trị của IVIG đối với CIDP vẫn chưa được biết chính xác. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có nhiều chế độ hoạt động khác nhau. Sau đây là tổng quan về cơ chế có thể.

Trung hòa các kháng thể tự miễn gây bệnh

Các dung dịch IVIG chứa các kháng thể có thể liên kết và trung hòa các kháng thể tự miễn tấn công lớp vỏ myelin, lớp phủ bảo vệ của dây thần kinh. Điều này cơ chế hoạt động làm giảm sự hiện diện của các kháng thể tự miễn có hại, giảm thiểu tổn thương do miễn dịch gây ra cho các dây thần kinh ngoại biên.

Điều hòa hệ thống miễn dịch

Bệnh nhân CIDP được điều trị bằng IVIG có thể mong đợi hoạt động miễn dịch được điều chỉnh. IVIG điều chỉnh hoạt động và chức năng của các tế bào miễn dịch như tế bào lympho B và T, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống phòng thủ của cơ thể.

Bằng cách điều chỉnh các tế bào này, IVIG làm giảm sản xuất kháng thể tự miễn và khôi phục sự cân bằng cho hệ thống miễn dịch hoạt động quá mức.

Ngăn chặn viêm

Tính chất chống viêm của IVIG đối với CIDP có thể được trung gian hóa thông qua tương tác của nó với các chất gây viêm. Các chất trung gian gây viêm như cytokine và chemokine tham gia vào quá trình viêm. Bằng cách làm giảm tín hiệu của chúng, IVIG có thể giúp ức chế tình trạng viêm.

Khối thụ thể Fc

IVIG có thể chặn các thụ thể Fc trên các tế bào miễn dịch có liên quan đến tình trạng viêm và có thể gây tổn thương thần kinh.

Sự phong tỏa này giúp giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch, làm giảm thêm phản ứng viêm và bảo vệ bao myelin khỏi bị tổn thương thêm.

Hoạt động chống bổ sung

Một cơ chế được đề xuất khác của IVIG đối với bệnh CIDP liên quan đến sự can thiệp của nó vào hệ thống bổ sung. Hệ thống này là một phần của phản ứng miễn dịch có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm và tổn thương thần kinh.

Khả năng điều trị bằng IVIG trong việc phá vỡ hoạt hóa bổ thể có hại trong bệnh CIDP có thể làm giảm tổn thương mô và tăng cường bảo vệ thần kinh.

Tăng cường thụ thể ức chế

Sử dụng liệu pháp IVIG cho bệnh CIDP cũng có thể gây ra sự gia tăng các thụ thể ức chế cụ thể như FcγRIIb. Các thụ thể này giúp ức chế hoạt động quá mức của các tế bào miễn dịch, do đó làm giảm viêm và thúc đẩy phản ứng miễn dịch cân bằng hơn.

Liều IVIG tiêu chuẩn cho bệnh nhân CIDP

Dựa trên một số nghiên cứu lâm sàng, liều lượng IVIG tiêu chuẩn để điều trị CIDP là 2 g/kg hoặc (20 ml/kg) với thời gian truyền từ 3 đến 5 giờ.

Liều tải ban đầu này được tiêm tĩnh mạch trong hơn 2 đến 5 ngày, sau đó là liều duy trì 1 g/kg hoặc (10 ml/kg) trong 1 ngày sau mỗi 3 đến 4 tuần.

Điều chỉnh liều IVIG

Trong một số trường hợp, liều IVIG chuẩn cho CIDP có thể không hiệu quả đối với một số bệnh nhân. Do đó, liều cao hơn hoặc truyền IVIG thường xuyên hơn thường được cân nhắc để đạt được hiệu quả.

Ví dụ, trong một nghiên cứu trường hợp về CIDP nghiêm trọng và dai dẳng, những bệnh nhân không đáp ứng tốt với liều chuẩn có thể được điều trị bằng liều cao hơn Liều IVIG 3 g hoặc 30 ml/kg/tháng trong 5 ngày liên tiếp.

Tuy nhiên, liều tiếp theo có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, mức độ đáp ứng điều trị với globulin miễn dịch và sự cải thiện các triệu chứng CIDP.

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG

Hỗ trợ tài chính IVIG
Tham khảo ý kiến của chuyên gia IVIG

Giao thức điều trị IVIG và cách dùng cho CIDP

Việc sử dụng IVIG cho CIDP là một quá trình đơn giản. Việc sử dụng liệu pháp IVIG cho CIDP thường bao gồm các bước sau:

  • Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ chuẩn bị dung dịch IVIG theo liều lượng được quy định.
  • Bệnh nhân ngồi hoặc nằm thoải mái để truyền dịch.
  • Một đường truyền tĩnh mạch (IV) được đưa vào tĩnh mạch của bệnh nhân.
  • Dung dịch IVIG được truyền chậm trong vòng 3 đến 5 giờ.
  • Các dấu hiệu sinh tồn được theo dõi trong suốt quá trình truyền dịch để phát hiện bất kỳ phản ứng bất lợi nào.
  • Tốc độ truyền có thể được điều chỉnh dựa trên khả năng chịu đựng của bệnh nhân.
  • Sau khi hoàn tất, đường truyền tĩnh mạch sẽ được tháo ra và bệnh nhân sẽ được theo dõi các tác dụng phụ tức thời.
  • Một cuộc hẹn tái khám được lên lịch để đánh giá hiệu quả của IVIG đối với CIDP và điều chỉnh liều dùng trong tương lai nếu cần thiết.

Tỷ lệ thành công của IVIG trong CIDP

A woman smiling by the beach

Mục tiêu chính của IVIG trong điều trị CIDP là làm giảm đáng kể các triệu chứng của bệnh nhân, cải thiện khả năng hoạt động của cơ thể, ngăn ngừa tái phát và duy trì tình trạng thuyên giảm lâu dài.

Không giống như tiêu chuẩn Điều trị CIDP, chẳng hạn như corticosteroid và huyết tương tách (trao đổi huyết tương), IVIG có phản ứng nhanh hơn và tỷ lệ thành công cao hơn. Có thể thấy cải thiện các triệu chứng CIDP trong vòng một tháng sau khi truyền IVIG.

Kết quả nghiên cứu về điều trị IVIG cho CIDP

Một số nghiên cứu lâm sàng đã báo cáo kết quả thành công với IVIG cho CIDP. Chúng ta hãy xem xét từng nghiên cứu này và những phát hiện của chúng.

Cải thiện đáng kể về khuyết tật chức năng

MỘT thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên được tiến hành trên 117 cá nhân chứng minh rằng 54% trong số những bệnh nhân được điều trị bằng IVIG cho CIDP đã cải thiện tình trạng khuyết tật chức năng ở tuần thứ 24 so với tỷ lệ dùng giả dược là 21%.

Thử nghiệm này sử dụng thang điểm khuyết tật Nguyên nhân và điều trị bệnh thần kinh viêm (INCAT) đã điều chỉnh để đánh giá sự cải thiện. Sức mạnh cơ và lực cầm nắm đáng kể đã được quan sát thấy ở những người được điều trị bằng IVIG.

Hơn nữa, 60% bệnh nhân cho thấy đáp ứng IVIG tối đa sau 6 tuần. Những phát hiện này chỉ ra rằng can thiệp sớm bằng IVIG là điều cần thiết đối với bệnh nhân CIDP để tối đa hóa cải thiện triệu chứng.

Đánh giá có hệ thống xác nhận hiệu quả của IVIG

Trong một phân tích toàn diện khác, một đánh giá có hệ thống trong số năm thử nghiệm lâm sàng được tiến hành trên 235 đối tượng CIDP cũng nhấn mạnh những lợi ích của phương pháp điều trị IVIG đối với CIDP.

Bài đánh giá này phát hiện ra rằng những người dùng liệu pháp IVIG để điều trị CIDP đã có sự cải thiện nhất quán về điểm số khuyết tật trong vòng sáu tuần kể từ khi bắt đầu điều trị so với những người dùng giả dược.

Phân tích này nhấn mạnh tiềm năng của IVIG như một lựa chọn điều trị đầu tay, đặc biệt là đối với các trường hợp mãn tính, với bằng chứng nêu bật những lợi ích bền vững của nó ngay cả sau 24 tuần điều trị.

Dựa trên những phát hiện lâm sàng này, IVIG là một phương pháp điều trị hiệu quả và được dung nạp tốt với kết quả đầy hứa hẹn trong điều trị CIDP. IVIG cũng có thể là một lựa chọn lâu dài cho CIDP với tỷ lệ tác dụng phụ lâu dài thấp.

IVIG có thể giúp ích gì?

Thông tin điều trị IVIG miễn phí
(877) 778-0318

Tác dụng phụ tiềm ẩn của liệu pháp IVIG

Liệu pháp IVIG nói chung là an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, nó có thể có tác dụng phụ tiềm ẩn. Mặc dù hầu hết các tác dụng phụ đều nhẹ và có thể kiểm soát được, nhưng việc nhận thức được chúng là rất quan trọng đối với những người đang điều trị.

Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp của điều trị IVIG:

  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Xả nước
  • Đau đầu
  • Đau nhức cơ bắp
  • Sốt hoặc ớn lạnh
  • Đau bụng
  • Khó chịu ở ngực

Tác dụng phụ dài hạn của IVIG

Trong một số trường hợp hiếm gặp, liệu pháp IVIG có thể dẫn đến những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đặc biệt là khi sử dụng lâu dài. Tác dụng phụ lâu dài của IVIG đối với CIDP có thể bao gồm:

  • Tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (biến chứng huyết khối tắc mạch)
  • Tổn thương thận, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc những người có bệnh lý từ trước

Quản lý tác dụng phụ của IVIG

Có thể quản lý các tác dụng phụ của điều trị IVIG cho bệnh CIDP thông qua nhiều chiến lược khác nhau. Nhiều người thấy rằng việc giao tiếp thường xuyên với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các biện pháp phòng ngừa có thể cải thiện trải nghiệm của họ.

Một số chiến lược quản lý hiệu quả bao gồm:

  • Sự ngậm nước: Uống nhiều nước trước, trong và sau khi điều trị có thể giúp giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Làm chậm tốc độ truyền dịch: Điều chỉnh tốc độ truyền IVIG cho CIDP có thể làm giảm nguy cơ hoặc mức độ nghiêm trọng của biến chứng.
  • Tiền mê: Uống thuốc không kê đơn như acetaminophen hoặc thuốc kháng histamine trước khi truyền dịch có thể giúp làm giảm các triệu chứng nhẹ.
  • Theo dõi các triệu chứng: Việc theo dõi các phản ứng trong và sau liệu pháp IVIG có thể giúp bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn thực hiện các điều chỉnh cần thiết cho phương pháp điều trị CIDP.
  • Các biện pháp thoải mái: Nghỉ ngơi và sử dụng miếng đệm sưởi hoặc túi chườm lạnh có thể làm giảm cảm giác khó chịu trong và sau khi truyền dịch.

Luôn tham khảo ý kiến của nhóm chăm sóc sức khỏe để có chiến lược phù hợp với tình trạng cụ thể của bạn.

Chi phí của IVIG cho CIDP

A person receiving IV treatment

Các chi phí điều trị IVIG đối với CIDP có thể đáng kể, thường dao động từ $100 đến $350 cho mỗi gam. Trung bình, tổng chi phí điều trị có thể lên tới khoảng $9.720 mỗi năm.

Nhiều yếu tố góp phần vào những chi phí này, bao gồm các yếu tố cụ thể thương hiệu IVIG và yêu cầu về liều lượng. Hiểu được những tác động về mặt tài chính của liệu pháp IVIG có thể giúp bạn lập kế hoạch phù hợp.

Nhận liệu pháp IVIG tại nhà cho CIDP từ Nhà thuốc chuyên khoa AmeriPharma®

Quản lý CIDP có thể là một thách thức, nhưng điều trị IVIG có thể thực hiện được. IVIG cung cấp một phương pháp đã được chứng minh để làm giảm các triệu chứng và cải thiện khả năng chức năng của bệnh nhân. Với một phác đồ điều trị được thiết lập tốt, bệnh nhân có thể tìm thấy sự giải thoát và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

Nếu bạn muốn nhận truyền IVIG tại nhà cho CIDP, Nhà thuốc chuyên khoa AmeriPharma® có thể giúp. URAC-được công nhận của chúng tôi hiệu thuốc chuyên khoa cung cấp dịch vụ truyền dịch tại nhà tại hơn 40 tiểu bang và vùng lãnh thổ của Hoa Kỳ.

Liên hệ với chúng tôi hôm nay để nói chuyện với một chuyên gia và nhận được sự điều trị với sự phối hợp dịch vụ đầy đủ, hỗ trợ đồng thanh toánvà hỗ trợ 24/7/365.

Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Christine Leduc, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Christine Leduc, PharmD, sinh ra và lớn lên tại Irvine, CA. Cô theo học tại Đại học Midwestern, nơi cô tốt nghiệp loại xuất sắc. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là gợi ý những thay đổi về lối sống, giáo dục bệnh nhân về cách thuốc của họ hoạt động và hướng dẫn các dược sĩ tương lai. Các lĩnh vực chuyên môn của cô là dịch vụ khách hàng và kiến thức về thuốc đặc trị. Đã từng làm việc trong ngành dịch vụ trong quá khứ, cô đã có được các kỹ năng dịch vụ khách hàng cần thiết để hiểu được nhu cầu của bệnh nhân. Tiến sĩ Leduc hiện đang hướng dẫn sinh viên từ Đại học Marshall B. Ketchum, Đại học Kansas và Đại học Midwestern. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích đi du lịch, làm bánh và làm vườn. Xem Tiểu sử tác giả

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese