
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) Liệu pháp IVIG là một phương pháp điều trị y tế hiệu quả cao và dung nạp tốt, chủ yếu được kê đơn cho những người có hệ miễn dịch suy yếu. Liệu pháp IVIG đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch ở những bệnh nhân mắc các bệnh suy giảm miễn dịch, bệnh tự miễn, rối loạn thần kinhvà một số bệnh nhiễm trùng.
Nhận được sự cho phép trước của IVIG
Tuy nhiên, việc xác định liều lượng phù hợp cho bệnh nhân dựa trên tình trạng cụ thể có thể là một thách thức, đặc biệt là khi muốn tối đa hóa lợi ích của phương pháp điều trị này.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tóm tắt ngắn gọn hướng dẫn liều dùng IVIG cho bệnh nhân. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến cách thức hoạt động của liệu pháp IVIG, những yếu tố cần xem xét khi tính toán liều IVIG và tốc độ truyền IVIG.
Hiểu về IVIG
IVIG là dung dịch cô đặc của globulin miễn dịch, còn được gọi là kháng thể, được truyền tĩnh mạch cho bệnh nhân. Những kháng thể này được chiết xuất từ huyết tương của hàng trăm người hiến tặng, sau đó trải qua quá trình sàng lọc và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho bệnh nhân và không chứa các chất độc hại lạ.
IVIG hoạt động như thế nào?
Liệu pháp IVIG cung cấp một lượng kháng thể mà bệnh nhân có thể không tự sản sinh được. Trong những trường hợp khác, bệnh nhân có thể có kháng thể nhưng số lượng rất ít. IVIG mang lại lợi ích cho bệnh nhân bằng cách tăng cường hệ miễn dịch, giúp họ chống lại nhiễm trùng từ các tác nhân gây bệnh lạ và ngăn chặn cơ thể tự chống lại chính mình, như trong trường hợp các bệnh tự miễn.
Hướng dẫn liều lượng IVIG cá nhân hóa
Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tuân theo hướng dẫn về liều lượng IVIG để tính toán liều lượng, tốc độ truyền và tần suất dùng thuốc. Vì mỗi bệnh nhân là duy nhất, liều lượng IVIG cũng khác nhau để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Hướng dẫn về liều lượng IVIG giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đảm bảo rằng mỗi bệnh nhân đều nhận được lượng IVIG thích hợp, đủ để kiểm soát tình trạng bệnh cụ thể của họ một cách hiệu quả.
Các yếu tố cần xem xét để xác định liều IVIG phù hợp
Liều lượng IVIG có thể khác nhau tùy từng bệnh nhân và chủ yếu phụ thuộc vào một số yếu tố:
Cân nặng lý tưởng (IBW)
Bệnh nhân của cân nặng lý tưởng của cơ thể (IBW) là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán liều IVIG. Liều IVIG thường được tính bằng miligam (mg) trên mỗi kilôgam (kg) trọng lượng cơ thể.
Nhìn chung, cân nặng càng cao thì liều IVIG càng cao. Điều này là do những người có thể trạng lớn hơn thường có thể tích máu lớn hơn và do đó cần nhiều IVIG hơn để đạt được hiệu quả điều trị mong muốn. Việc tính toán dựa trên cân nặng giúp đảm bảo liệu trình điều trị được cá nhân hóa theo đặc điểm sinh lý cụ thể của bạn.
Tuổi
Tuổi tác là một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi tính toán liều lượng IVIG. Ví dụ, liều lượng IVIG khác nhau ở người lớn và trẻ em do sự khác biệt về chuyển hóa và phát triển hệ miễn dịch. Bệnh nhân nhi khoa thường cần điều chỉnh liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Tình trạng sức khỏe
Tương tự như tuổi tác và cân nặng, tình trạng bệnh lý cần điều trị bằng IVIG cũng ảnh hưởng đến phạm vi liều lượng. Ví dụ, nếu bạn mắc chứng rối loạn suy giảm miễn dịch (một tình trạng mà cơ thể bạn thiếu kháng thể thiết yếu hoặc không đủ kháng thể), thì bạn có thể được truyền IVIG với liều lượng nhỏ hơn, từ 400 đến 600 mg/kg mỗi tháng.
Ngược lại, nếu bạn mắc bệnh tự miễn hoặc bất kỳ tình trạng viêm nào như Hội chứng Guillain-Barré (GBS), bệnh lý viêm đa rễ thần kinh mất myelin mạn tính (CIDP), hoặc bệnh nhược cơ (MG) và mục đích của phương pháp điều trị IVIG là ngăn chặn hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh của cơ thể, liều IVIG cao hơn được sử dụng, từ 1.000 đến 3.000 mg/kg trọng lượng cơ thể.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân mắc bệnh nặng hoặc nguy hiểm cần liều IVIG cao hơn hoặc thường xuyên hơn để kiểm soát các triệu chứng của bệnh.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Nói chuyện với một chuyên giaPhản ứng điều trị
Liều lượng IVIG được điều chỉnh dựa trên mức độ đáp ứng của bệnh nhân với điều trị theo thời gian. Ví dụ, nếu bạn đáp ứng tốt với liệu pháp IVIG và tình trạng bệnh ổn định, bác sĩ có thể điều chỉnh liều IVIG tiếp theo cho phù hợp. Mặt khác, chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể tăng liều IVIG nếu các triệu chứng trở nặng hơn hoặc nếu cơ thể bạn kháng thuốc.
Nhìn chung, lúc đầu, hai liều đầu tiên của liệu trình điều trị IVIG được sử dụng làm liều cơ bản để đánh giá phản ứng của bệnh nhân với thuốc và giảm thiểu khả năng xảy ra tác dụng phụ.
Tính thường xuyên
Loại bệnh lý bạn mắc phải và liệu trình điều trị dự kiến sẽ quyết định tần suất tiêm IVIG. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, tình trạng cụ thể và khả năng đáp ứng của bệnh nhân, IVIG thường được tiêm theo các khoảng thời gian khác nhau, chẳng hạn như ba tuần một lần, hàng tháng hoặc theo lịch trình khác nhau.
Ví dụ, nếu bệnh của bạn cần truyền dịch thường xuyên hơn, bạn có thể dùng liều IVIG nhỏ hơn, nhưng thường xuyên hơn để duy trì nồng độ kháng thể điều trị ổn định. Mặt khác, nếu lịch truyền dịch ít thường xuyên hơn, bạn có thể dùng liều IVIG cao hơn để bù vào khoảng thời gian giữa các lần truyền.
Liều lượng IVIG: Tốc độ truyền
Ban đầu, truyền IVIG được bắt đầu với tốc độ 0,5 đến 1 ml/kg/giờ trong 15 đến 30 phút đầu. Nếu không có phản ứng phụ nào xảy ra, tốc độ truyền sẽ tăng dần sau mỗi 15 đến 30 phút, tối đa là 3 đến 6 ml/kg/giờ.
Phần kết luận
Nhìn chung, liệu pháp IVIG là một lựa chọn điều trị cứu sống cho những người có hệ miễn dịch suy yếu, mắc các bệnh tự miễn, rối loạn thần kinh và nhiễm trùng tái phát. Liều lượng IVIG bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, chẳng hạn như cân nặng, tuổi tác, tình trạng sức khỏe, đáp ứng điều trị và tần suất. Việc hiểu rõ những yếu tố này giúp xác định liều lượng IVIG chính xác và đạt được kết quả điều trị hiệu quả.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Arumugham, VB, & Rayi, A. (2022). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG). Trong StatPearls [Internet]. Nhà xuất bản StatPearls.
- Rocchio, MA, Hussey, AP, Southard, RA, & Szumita, PM (2013). Tác động của liều lượng cân nặng lý tưởng cho tất cả bệnh nhân nội trú khi chỉ định tiêm globulin miễn dịch tĩnh mạch. Tạp chí Dược phẩm Hệ thống Y tế Hoa Kỳ, 70(9), 751-752. https://doi.org/10.2146/ajhp110744