Blog

IVIG

Thiếu hụt Immunoglobulin G (IgG)

Immunoglobulins and igg deficiency

Immunoglobulin là protein được tạo ra trong cơ thể, đóng vai trò như kháng thể. Những protein này là một phần thiết yếu của hệ miễn dịch vì chúng nhận diện và vô hiệu hóa bất kỳ tác nhân lạ nào trong cơ thể, chẳng hạn như vi khuẩn và vi-rút. Chúng là một phần của miễn dịch dịch thể, được trung gian bởi tế bào B, một loại tế bào bạch cầu. 

IVIG có thể giúp ích gì?

Thông tin điều trị IVIG miễn phí
(877) 778-0318

Globulin miễn dịch bao gồm năm nhóm chính: immunoglobulin G (IgG), immunoglobulin A (IgA), immunoglobulin M (IgM), immunoglobulin D (IgD) và immunoglobulin E (IgE). Nhóm IgG phổ biến nhất trong máu, chiếm khoảng 75% tổng số kháng thể trong cơ thể. Bất kỳ dạng thiếu hụt IgG hoặc thiếu hụt phân nhóm IgG nào cũng có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng miễn dịch của một người.

Immunoglobulin hoạt động như thế nào?

Mục đích chính của immunoglobulin là chống lại và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng. Khi bất kỳ loại vi trùng nào xâm nhập vào cơ thể, tế bào B sẽ phản ứng bằng cách giải phóng immunoglobulin. Ban đầu, immunoglobulin M được giải phóng, nhưng cuối cùng, immunoglobulin G được sản xuất hàng loạt. 

Immunoglobulin G bắt giữ các vi khuẩn xâm nhập, sau đó chúng bị các tế bào bạch cầu lớn hơn gọi là đại thực bào nuốt chửng. Các tế bào B sau đó sẽ "ghi nhớ" hình dạng của vi khuẩn, và cơ thể sẽ sẵn sàng chống lại vi khuẩn nhanh hơn khi nó xâm nhập vào cơ thể lần sau. Khả năng này sẽ bị suy giảm ở những người bị thiếu hụt IgG hoặc thiếu hụt phân nhóm IgG.

IgG có vai trò gì trong cơ thể?

Giống như các kháng thể khác, IgG chống lại và ngăn ngừa nhiễm trùng, nhưng cụ thể hơn, vai trò của nó chủ yếu dành cho "phản ứng miễn dịch thứ cấp". Khi một người tiếp xúc với cùng một loại nhiễm trùng lần thứ hai, đã có một lượng lớn kháng thể IgG lưu hành, sẵn sàng vô hiệu hóa vi khuẩn, vi-rút hoặc nấm. Vì IgG có nhiều phân lớp hơn, nó cũng có thể thực hiện một số chức năng khác, chẳng hạn như:

  • Kích hoạt hệ thống bổ sung (tăng cường khả năng của kháng thể và đại thực bào)
  • Trung hòa độc tố
  • Đóng vai trò trong độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC), trong đó các tế bào được đánh dấu bằng kháng thể IgG bị phá vỡ bởi tế bào T
  • Có liên quan đến tình trạng quá mẫn hoặc phản ứng dị ứng.

Bất kỳ dạng thiếu hụt IgG hoặc thiếu hụt phân nhóm IgG nào cũng sẽ dẫn đến mất các chức năng nói trên, bên cạnh việc không có khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng. Hơn nữa, IgG là kháng thể duy nhất có thể đi qua nhau thai, do đó bảo vệ thai nhi vẫn còn trong bụng mẹ. Nó cũng được truyền qua sữa mẹ đến trẻ sơ sinh. Điều này có nghĩa là Immunoglobulin G đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của trẻ trong 6 tháng đầu đời. 

Trẻ sẽ có lượng kháng thể tương đương với mẹ và điều này sẽ giúp trẻ tránh được nguy cơ tái phát nhiễm trùng.  

Điều gì xảy ra với cơ thể nếu lượng globulin miễn dịch thấp, đặc biệt là IgG?

Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tham khảo ý kiến của nhiều phòng xét nghiệm khác nhau, mỗi phòng có phạm vi nồng độ bình thường khác nhau, nhưng nhìn chung, đối với trẻ lớn và người lớn, phạm vi này là 6,0 - 16,0 g/l. Nồng độ ở trẻ sơ sinh tương đối thấp hơn và cần thời gian để đạt đến phạm vi của người lớn. Nồng độ phân nhóm IgG rất khác nhau, ngay cả ở cùng một cá nhân ở các độ tuổi khác nhau. IgG2 hầu như không có ở trẻ em dưới 2 tuổi. Điều này là bình thường và không được coi là thiếu hụt phân nhóm IgG.

Bất kỳ mức nào thấp hơn phạm vi đã đề cập ở trên được gọi là thiếu hụt IgG, và người bệnh có thể cần truyền máu thường xuyên. Lượng IgG lưu hành thấp trong khoang nội mạch hoặc ngoại mạch của cơ thể sẽ dẫn đến nhiễm trùng thường xuyên hoặc nghiêm trọng, đặc biệt là từ cùng một loại vi khuẩn, vi-rút hoặc nấm. Điều này xảy ra nếu cơ thể có quá ít tế bào B, tế bào B không sản xuất đủ lượng globulin miễn dịch cần thiết, hoặc bản thân các globulin miễn dịch được sản xuất bị khiếm khuyết. 

Nồng độ IgG thấp, cùng với nồng độ IgA và IgM bình thường, không nhất thiết có nghĩa là thiếu hụt IgG. Phản ứng kháng thể đặc hiệu cần được đánh giá để xác định chẩn đoán và điều trị.

Để đơn giản, tình trạng thiếu hụt IgG được chia thành hai loại:

  1. Có chọn lọc, trong đó chỉ có nồng độ IgG thấp (hoặc phân nhóm IgG).
  2. Không chọn lọc, trong đó tất cả các globulin miễn dịch đều bị ảnh hưởng.

Nhận liều IVIG của bạn

Truyền dịch tại nhà
Lên lịch tư vấn

Thiếu hụt IgG có hiếm gặp không?

Mặc dù tần suất thiếu hụt IgG và tất cả các phân lớp của nó (IgG1, IgG2, IgG3 và IgG4) vẫn chưa được biết rõ, nhưng tình trạng thiếu hụt ở một phân lớp cụ thể được coi là phổ biến hơn và có thể liên quan đến các bệnh như suy giảm miễn dịch biến đổi chung (CVID).

Nguyên nhân chính xác gây ra điều này là gì?

Nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng thiếu hụt IgG vẫn chưa được biết rõ, nhưng giả thuyết hiện tại của các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe là những người bị thiếu hụt IgG có thể bị thiếu hoặc không có một số gen nhất định, dẫn đến việc sản xuất các thành phần quan trọng của hệ miễn dịch không đủ. Một số ví dụ về các bệnh gây ra tình trạng thiếu hụt IgG là:

  • Bệnh thiếu gammaglobulin liên kết X (bệnh Bruton), là tình trạng có quá ít tế bào B ngay từ khi sinh ra.
  • Giảm globulin thoáng qua, khi nồng độ globulin miễn dịch giảm tạm thời.
  • Suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID), trong đó tế bào B và T không có hoặc không hoạt động.
  • U tuyến ức, là khối u xuất hiện ở tuyến ức (tuyến nằm trong ngực có chức năng sản xuất tế bào T).

Làm sao để biết một người có thể bị thiếu hụt IgG?

Nếu một người bị nhiễm trùng tái phát hoặc nghiêm trọng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, hoặc nếu xét nghiệm trong phòng thí nghiệm liên tục cho thấy cùng một loại vi khuẩn/vi rút trong các mẫu nuôi cấy, điều này cho thấy có sự suy giảm miễn dịch và bệnh nhân nên được bác sĩ chăm sóc sức khỏe khám. 

Thông thường, người bị thiếu hụt IgG sẽ mắc một số bệnh nhiễm trùng như viêm xoang, viêm tai giữa, viêm họng, viêm mũi hoặc thậm chí là các bệnh truyền nhiễm như COVID-19. 

Mặt khác, một người có thể hoàn toàn bình thường hoặc chỉ có các triệu chứng chung như sốt và đau đầu nếu chỉ thiếu hụt hoặc vắng mặt một phân nhóm IgG, chẳng hạn như trong trường hợp thiếu hụt IgG2. Một người như vậy không thể được chẩn đoán là thiếu hụt IgG hoặc thiếu hụt phân nhóm IgG cho đến khi phản ứng lâm sàng cụ thể của phân nhóm đó được xác định do một loại nhiễm trùng cụ thể. 

Những bệnh nào biểu hiện do thiếu hụt IgG?

Những người bị thiếu hụt IgG thường bị nhiễm trùng đường hô hấp tái phát. Một số trường hợp bao gồm: 

  • Viêm xoang (nhiễm trùng xoang)
  • Viêm tai giữa (nhiễm trùng tai giữa), liên quan đến các triệu chứng đầy tai
  • Viêm mũi (nhiễm trùng khoang mũi), liên quan đến các triệu chứng chảy dịch mũi
  • Viêm họng (nhiễm trùng họng), liên quan đến các triệu chứng đau khi nuốt
  • Viêm phổi (nhiễm trùng phổi), liên quan đến các triệu chứng khó thở
  • Viêm phế quản (nhiễm trùng phế quản và/hoặc tiểu phế quản dẫn vào phổi)
  • Viêm thanh quản (nhiễm trùng thanh quản hoặc thanh quản), liên quan đến các triệu chứng khàn giọng

Có thể thực hiện những xét nghiệm nào để kiểm tra nồng độ IgG?

Mức độ IgG có thể được đo bằng cách sử dụng ELISA (xét nghiệm miễn dịch liên kết với enzyme), một xét nghiệm y tế được sử dụng để đo protein, kháng thể và thậm chí cả hormone. Về việc đo lường các phân nhóm IgG, nhiều chuyên gia y tế không coi trọng nồng độ; tuy nhiên, mỗi phân nhóm đều có ý nghĩa lâm sàng. 

Ví dụ, bệnh nhân bị nhiễm bạch hầu không sản xuất kháng thể có thể được chẩn đoán thiếu hụt IgG1. Bệnh nhân bị nhiễm phế cầu khuẩn không sản xuất kháng thể có thể được chẩn đoán thiếu hụt IgG2.

Các xét nghiệm khác được thực hiện trên bệnh nhân có thể đóng vai trò như chỉ ra các dấu hiệu bao gồm:

  • Xét nghiệm chức năng phổi để đánh giá sức khỏe của phổi có bình thường hay không.
  • Các nghiên cứu về X-quang như chụp X-quang để quan sát tình trạng viêm xoang hoặc giãn phế quản.
  • Nuôi cấy để xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh tái phát. 

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG

Hỗ trợ tài chính IVIG
(877) 778-0318

Phương pháp điều trị nồng độ IgG thấp là gì?

Không có phương pháp điều trị bằng thuốc hoặc vắc-xin như vậy, nhưng bệnh nhân thiếu hụt IgG và thiếu hụt phân nhóm IgG được truyền máu globulin miễn dịch Được chuẩn bị từ một nhóm huyết tương lấy từ nhiều người hiến tặng. Sau khi xác nhận người hiến tặng không có các bệnh truyền nhiễm tiềm ẩn, huyết tương sau đó trải qua nhiều bước để tinh chế khỏi tế bào plasma và bất kỳ tác nhân gây hại nào có thể đe dọa tính mạng. Phương pháp điều trị này được gọi là liệu pháp thay thế immunoglobulin tĩnh mạch (Liệu pháp IVIG). 

Mặc dù trước đây, IgG được tiêm vào cơ hoặc dưới da, nhưng hiện nay, hình thức lý tưởng nhất của liệu pháp thay thế immunoglobulin là tiêm trực tiếp vào máu của bệnh nhân để tránh các biến chứng nghiêm trọng.

Có một số điều kiện tiên quyết trước khi bắt đầu điều trị. Thứ nhất, nếu bệnh nhân đang bị nhiễm trùng hoạt động, thì nhiễm trùng đó phải được kiểm soát bằng kháng sinh. Thứ hai, bệnh nhân phải dùng thuốc dự phòng, tức là kéo dài thời gian điều trị kháng sinh để ngăn ngừa các triệu chứng tái phát. Thứ ba, nếu có bất kỳ tổn thương phổi nào, thì cần được kiểm soát, vì bất kỳ tổn thương cấu trúc nào ở phổi cũng có thể làm tăng nguy cơ tái nhiễm. Liệu pháp chỉ nên bắt đầu sau khi đáp ứng tất cả các điều kiện tiên quyết này.

Liều lượng và lịch truyền IgG như thế nào?

Liều thay thế IgG tương tự nhau ở tất cả các loại suy giảm miễn dịch, chủ yếu là do chưa có liều phân nhóm IgG. Chế phẩm hiện tại bao gồm gần 99% IgG với lượng IgA, IgM, IgD và IgE thấp hơn. Thời gian bán hủy khoảng 3-4 tuần, nghĩa là tổng lượng IgG tiêm vào sẽ giảm một nửa trong vòng 20-28 ngày. 

Liều dùng được đưa ra dưới đây:

  • 300 – 600 mg/kg tiêm tĩnh mạch một lần mỗi 3 đến 4 tuần, hoặc
  • 100 – 200 mg/kg tiêm dưới da một lần một tuần

Phương pháp điều trị này có hoàn toàn an toàn không?

Tác dụng phụ của phương pháp điều trị này không phải do chính IgG (hoặc thậm chí các phân nhóm IgG như IgG2) mà do các tác dụng phụ liên quan đến truyền máu. Trong quá trình truyền, có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Phản ứng tại chỗ
  • Mệt mỏi và năng lượng thấp
  • Đau đầu
  • Đau cơ 
  • Sốt và ớn lạnh

Những tác dụng phụ này thường gặp hơn ở lần truyền đầu tiên. Những lần truyền tiếp theo có tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn.

Một quy trình an toàn y tế là đảm bảo tốc độ truyền không quá 0,01 ml/kg/phút. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ. Nếu xuất hiện các triệu chứng, nên tạm thời ngừng truyền máu. Các biện pháp khác bao gồm dùng thuốc hạ sốt, thuốc kháng histamine, hoặc thậm chí là corticosteroid trước khi bắt đầu truyền máu.

Balanced diet of meat, fish, and eggs

Làm thế nào để tôi có thể tăng mức IgG của mình?

Vì kháng thể là protein nên không có gì ngạc nhiên khi chế độ ăn thiếu chất dinh dưỡng đa lượng này sẽ dẫn đến tình trạng suy yếu hệ miễn dịch; do đó, các thực phẩm như thịt, cá và trứng rất cần thiết trong chế độ ăn uống cân bằng.

Một yếu tố quan trọng khác là trạng thái cảm xúc, hay chính xác hơn là căng thẳng. Nghiên cứu đã chứng minh mối tương quan nghịch giữa căng thẳng và globulin miễn dịch mức độ. Đó là do căng thẳng làm tăng nồng độ hormone cortisol (một loại corticosteroid) và ức chế các kháng thể của cơ thể. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK513460/
  2. https://www.gov.nl.ca/hcs/files/bloodservices-resources-pdf-adult-invig-inf-table.pdf
  3. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/igg-deficiencies#:~:text=What%20causes%20IgG%20deficiencies%3F,linked%20to%20another%20immunoglobulin%20deficiency.
  4. https://www.niaid.nih.gov/diseases-conditions/common-variable-immunodeficiency-cvid#:~:text=Common%20variable%20immunodeficiency%20(CVID)%20is,also%20can%20occur%20in%20children.
  5. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK448170/#:~:text=Bruton%20agammaglobulinemia%2C%20also%20known%20as,antibody%20deficiency%20and%20recurrent%20infections.
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Dr. Abdelaziz Alsamarah
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Abdelaziz Alsamarah, Dược sĩ, MSPS, BCSCP

Tiến sĩ Alsamarah nhận bằng Tiến sĩ Dược tại Đại học Jordan năm 2011. Để theo đuổi con đường học vấn cao hơn, ông gia nhập Đại học Khoa học Y tế Western, Pomona, California năm 2014 và nhận bằng Thạc sĩ Khoa học Dược phẩm chuyên ngành Thiết kế Thuốc Hỗ trợ Máy tính (CADD). Ông là tác giả và đồng tác giả của một số ấn phẩm trên các tạp chí khoa học lớn. Sau khi tốt nghiệp, Tiến sĩ Alsamarah đã làm việc tại nhiều cơ sở dược phẩm khác nhau trước khi tìm thấy niềm đam mê trong việc quản lý bệnh nhân truyền dịch tĩnh mạch. Các lĩnh vực chuyên môn của ông bao gồm: Bệnh truyền nhiễm, hỗ trợ dinh dưỡng và kháng thể đơn dòng. Trong thời gian rảnh rỗi, ông thích đấm bốc, đạp xe và vẽ tranh cùng ba con.

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese