
Giữ nước là tình trạng xảy ra khi cơ thể không thể duy trì sự cân bằng chất lỏng. Kết quả là, chất lỏng dư thừa tích tụ hoặc bị mắc kẹt bên trong các mô của cơ thể. Tình trạng này được gọi là phù nềvà thường chỉ giới hạn ở một số vị trí cụ thể, ảnh hưởng đến bất kỳ vùng nào trên cơ thể, chẳng hạn như chân, mắt cá chân, bàn chân hoặc bàn tay.
Hỏi về dịch truyền IVIG tại nhà
IVIG có gây tích tụ dịch không? Liệu pháp IVIG, là phương pháp điều trị cứu sống một số bệnh viêm nhiễm và rối loạn liên quan đến miễn dịch, có thể gây tích nước ở một số bệnh nhân có các bệnh lý tiềm ẩn khác, chẳng hạn như bệnh tim và bệnh thận.
Chúng ta hãy cùng xem xét liệu pháp IVIG có thể gây ra tình trạng tích tụ dịch như thế nào, các triệu chứng ban đầu là gì và cách bạn có thể kiểm soát tác dụng phụ này.
IVIG và tình trạng giữ nước: Hiểu biết cơ bản
Nhìn chung, cơ thể bạn kiểm soát và điều chỉnh cân bằng chất lỏng (nước) thông qua một hệ thống phức tạp. Các yếu tố nội tiết tố, gan, thận, hệ tim mạch và hệ tiết niệu, tất cả đều phối hợp hoạt động trong hệ thống này để duy trì cân bằng chất lỏng.
Tuy nhiên, nếu bất kỳ thành phần nào của hệ thống này gặp vấn đề, cơ thể bạn sẽ không thể đào thải chất lỏng dư thừa như bình thường. Khi điều này xảy ra, chất lỏng bắt đầu tích tụ trong các mô của cơ thể, gây sưng hoặc phù nề ở một số vùng nhất định trên cơ thể, chẳng hạn như chân hoặc bàn chân.
IVIG có thể gây ra tình trạng tích tụ dịch như thế nào
Giữ nước là một trong những tình trạng phổ biến tác dụng phụ của liệu pháp IVIG. Một số bệnh nhân được điều trị bằng IVIG bị giữ nước do các yếu tố sau:
Thể tích truyền IVIG
Các sản phẩm IVIG chứa một lượng lớn dịch truyền, và tùy thuộc vào liều lượng được kê đơn và cân nặng của bệnh nhân, một lượng lớn dung dịch IVIG có thể được truyền vào máu. Liều càng cao, thể tích dịch truyền vào máu của bệnh nhân càng lớn.
Đối với bệnh nhân có vấn đề về tim và thận, IVIG liều cao có thể gây ứ dịch vì lượng dịch dư thừa dẫn đến tình trạng quá tải dịch do các cơ quan không hoạt động bình thường. Điều này làm mất cân bằng dịch trong cơ thể, dẫn đến tích tụ dịch trong các mô.
Tải trọng thẩm thấu và hàm lượng protein
Vì các dung dịch IVIG chứa nồng độ immunoglobulin G (IgG) cao nên lượng lớn kháng thể IgG sẽ phát huy tác dụng áp suất thẩm thấu, làm thay đổi sự cân bằng chất lỏng giữa mạch máu và mô.
Áp suất thẩm thấu cao khiến dịch chuyển từ các mô xung quanh vào máu, dẫn đến tăng thể tích máu và quá tải dịch. Ở một số bệnh nhân, điều này góp phần gây ứ dịch khi tim và thận không thể loại bỏ lượng dịch dư thừa ra khỏi cơ thể.
Phản ứng miễn dịch và viêm
Liệu pháp IVIG có thể gây ứ dịch do phản ứng miễn dịch mà nó kích hoạt. Liệu pháp này thường khởi phát phản ứng miễn dịch bao gồm viêm nhẹ. Tình trạng viêm gây rò rỉ mao mạch, khiến dịch di chuyển từ các mạch máu nhỏ vào các mô xung quanh, dẫn đến sưng tấy.
Suy giảm chức năng thận
Bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận có nhiều khả năng bị giữ nước trong hoặc sau khi Điều trị IVIG. Vì thận của họ không hoạt động bình thường nên họ không thể loại bỏ được lượng chất lỏng dư thừa, dẫn đến tình trạng giữ nước trong các mô của cơ thể.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng tích nước là gì?
Sau đây là một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của tình trạng giữ nước mà bạn có thể gặp phải trong hoặc sau khi điều trị bằng IVIG:
- Tăng cân
- Sưng ở chân, mắt cá chân hoặc bàn chân
- Hụt hơi
- Giảm lượng nước tiểu
- Khó chịu ở bụng
Ai có nguy cơ cao bị tích tụ dịch trong hoặc sau liệu pháp IVIG?
Liệu pháp IVIG có thể gây tích tụ dịch ở những người:
- Có tiền sử suy tim và bệnh thận
- Là người lớn tuổi
- Được kê đơn liều lượng cao truyền IVIG (vài trăm ml đến vài lít)
Bạn có thể kiểm soát tình trạng giữ nước trong hoặc sau liệu pháp IVIG như thế nào?
Bạn hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây để tránh tình trạng tích tụ dịch trong hoặc sau liệu pháp IVIG:
Theo dõi lượng chất lỏng nạp vào và thải ra
Bạn có thể theo dõi lượng dịch đưa vào và đưa ra trong quá trình truyền IVIG để đảm bảo cơ thể bạn xử lý dung dịch IVIG đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn thấy bất kỳ thay đổi bất thường nào, chẳng hạn như đi tiểu ít hoặc sưng ở bàn chân hoặc mắt cá chân, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Điều chỉnh tốc độ truyền dịch
Bạn có thể điều chỉnh tốc độ truyền để tránh quá tải dịch. Ví dụ, việc giảm tốc độ truyền ở bệnh nhân có vấn đề về tim hoặc thận có thể ngăn ngừa nguy cơ ứ dịch do IVIG bằng cách cho cơ thể có thêm thời gian để đào thải dịch thừa.
Thuốc men
Trong một số trường hợp, thuốc lợi tiểu được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh tim hoặc thận để kiểm soát tình trạng giữ nước. Thuốc lợi tiểu giúp thận loại bỏ lượng nước và natri dư thừa ra khỏi cơ thể và vào nước tiểu, ngăn ngừa tình trạng tích tụ dịch trong các mô của cơ thể.
Nhận được sự cho phép trước của IVIG
Phần kết luận
Điều quan trọng là luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị bằng IVIG, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh thận hoặc suy tim. Bằng cách này, bác sĩ có thể tối ưu hóa phác đồ điều trị để giảm nguy cơ ứ dịch trong quá trình điều trị bằng IVIG.
Hiểu rằng IVIG có thể gây tích tụ dịch giúp bệnh nhân và bác sĩ chủ động thực hiện các biện pháp để kiểm soát tác dụng phụ này.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Arumugham, VB, & Rayi, A. (2023, ngày 3 tháng 7). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG). StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK554446/#:~:text=%5B76%5D%20The%20most%20common%20of,or%20hypertension%2C%20and%20fluid%20overload.
- Duff, K. (2006). Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong việc sử dụng liệu pháp immunoglobulin tĩnh mạch. Tạp chí Điều dưỡng Truyền dịch, 29(3), S5-S14.
- Cheng, MJ, & Christmas, C. (2011). Những cân nhắc đặc biệt khi sử dụng immunoglobulin tiêm tĩnh mạch ở người cao tuổi. Thuốc và Lão hóa, 28(9), 729–736. https://doi.org/10.2165/11592740-000000000-00000
- Suzuki, H., Takeuchi, T., Minami, T., Shibuta, S., Uemura, S., & Yoshikawa, N. (2003). Giữ nước trong giai đoạn cấp tính của bệnh Kawasaki: mối quan hệ giữa phù nề và sự phát triển của tổn thương động mạch vành. Tạp chí Nhi khoa Châu Âu, 162(12), 856–859. https://doi.org/10.1007/s00431-003-1326-4
- Majeski, C., Taher, M., Grewal, P., Dytoc, M., & Lauzon, G. (2005). Kết hợp prednisone đường uống và immunoglobulin tiêm tĩnh mạch trong điều trị phù nề cứng cơ. Tạp chí Y học và Phẫu thuật Da liễu, 9(3), 99–104. https://doi.org/10.1007/s10227-005-0137-9