Blog

Bệnh ung thư

Sorafenib (Nexavar)

Nexavar patients

Sorafenib (phát âm là [sor AF e nib]) còn được biết đến với tên thương mại là Nexavar. Sorafenib hiện chỉ được bán dưới tên thương mại là Nexavar, và không có thuốc generic nào. Đây là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) (hoặc chất ức chế tyrosine kinase), còn được gọi là “phương pháp điều trị kháng androgen”. Đây là một loại hóa trị và được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Nexavar làm chậm tốc độ phát triển của tế bào ung thư bằng cách giảm nguồn cung cấp máu, từ đó làm giảm dinh dưỡng và oxy cung cấp cho tế bào ung thư, do đó làm khối u teo nhỏ lại.

Nói chuyện với một chuyên gia hóa trị

(877) 778-0318

Hóa trị là gì?

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư, trong đó một số loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư. Những loại thuốc này thường là các chất hóa học gây độc tế bào, gây độc cho tế bào, hạn chế sự phát triển, ngăn chặn sự phân chia và cuối cùng là tiêu diệt tế bào, làm giảm ung thư. 

Bảo vệ khỏi hóa trị

Thuốc này được coi là một tác nhân nguy hiểm, và thông thường, viên thuốc được bao phủ bởi một lớp vật liệu mỏng. Tuy nhiên, nếu lớp phủ này bị hư hỏng, bong tróc, tan chảy, hoặc viên thuốc bị vỡ thành nhiều mảnh, hóa chất bên trong viên thuốc có thể gây tổn thương da nếu bạn chạm vào. Do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi tiếp nhận, xử lý, bảo quản, sử dụng và thải bỏ thuốc này. Khuyến cáo nên đeo găng tay khi chạm vào thuốc hoặc tránh chạm hoàn toàn bằng cách dùng nắp lọ để múc viên thuốc và cho trực tiếp vào miệng. 

Nexavar được sử dụng như thế nào?

Nexavar đã được chấp thuận bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) để điều trị các loại ung thư khác nhau, bao gồm ung thư tế bào gan, tế bào thận và tuyến giáp. Thuốc có thể được kê đơn kết hợp với các thuốc hóa trị khác, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại ung thư. Liều dùng thông thường là 400 mg, hai lần một ngày.Tuy nhiên, hãy kiểm tra lại liều lượng và tần suất chính xác với bác sĩ. Liều dùng không được nhiều hơn hoặc ít hơn liều lượng được kê đơn.

Các công thức có sẵn

Nexavar chỉ có dạng viên nén uống. Viên nén 200 mg có hình tròn, màu đỏ và được đóng dấu “BAYER” ở một mặt và “200” ở mặt còn lại. 

Hướng dẫn sử dụng

Dùng Nexavar khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn). Có thể pha hỗn dịch uống với viên nén. Cho hai viên nén 200 mg vào cốc chứa 60 ml (2 oz) nước và để yên trong 5 phút trước khi khuấy. Khuấy cho đến khi viên thuốc tan hoàn toàn, tạo thành hỗn dịch đồng nhất. Hỗn dịch đã sẵn sàng để sử dụng sau 10 phút. Sử dụng trong vòng 1 giờ sau khi pha. Khuấy lại hỗn dịch ngay trước khi sử dụng. Để đảm bảo sử dụng đủ liều, hãy tráng cốc nhiều lần với tổng cộng 180 ml (6 oz) nước và cho uống phần còn lại. 

Liều bị quên

Nếu bạn vô tình quên liều, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình điều trị thông thường. Không dùng gấp đôi liều. Không dùng Nexavar quá liều lượng được kê đơn mỗi ngày.

Kho

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát ở nhiệt độ phòng và đảm bảo lọ thuốc được đậy kín.

Những điều cần tránh khi dùng Nexavar?

Trong quá trình điều trị bằng Nexavar, bạn phải tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa. Luôn báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng. Không dùng bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào (kể cả thảo dược, vitamin hoặc thuốc không kê đơn) mà không có sự đồng ý trước của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Chúng có thể có một số tương tác đáng kể với Nexavar.

Nói chuyện với chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán

Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị

Mang thai và Nexavar

Cần kiểm tra tình trạng thai kỳ trước khi bắt đầu điều trị bằng Nexavar ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, và phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 6 tháng sau liều cuối cùng. Nam giới có bạn tình nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 3 tháng sau liều cuối cùng. Nexavar có thể gây hại cho thai nhi, do đó không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú trong thời gian điều trị. Cũng nên tránh cho con bú ít nhất 2 tuần sau liều cuối cùng. 

Tác dụng phụ

Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn có thể gặp phải tác dụng phụ khi dùng Nexavar. Một số điều cần lưu ý là:

  • Bạn có thể không gặp phải tất cả các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây. Nhiều người có thể gặp ít hoặc không có tác dụng phụ.
  • Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy từng người, vì vậy đừng so sánh tác dụng phụ của bạn với người khác.
  • Hầu hết các tác dụng phụ sẽ cải thiện khi ngừng điều trị.
  • Những tác dụng phụ này thường dễ dàng kiểm soát được, bằng cách điều chỉnh lại liều lượng Nexavar hoặc sử dụng thêm thuốc để điều trị các triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu các lựa chọn có sẵn.
  • Không được che giấu bất kỳ triệu chứng nào; nếu bạn cảm thấy khó chịu, đừng ngần ngại nói với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Ghi chú: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn có thắc mắc. 

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn của Nexavar được liệt kê dưới đây:

Biến chứng tim 

Sorafenib

Nexavar có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ bệnh tim nào đã có từ trước và có khả năng gây ra các biến chứng tim mạch như huyết áp cao, loạn nhịp thất, đau tim hoặc suy tim. Cần theo dõi huyết áp trong 6 tuần đầu điều trị. Nếu tăng huyết áp xuất hiện, có thể kiểm soát bằng liệu pháp hạ huyết áp, và việc ngừng sử dụng Nexavar có thể là cần thiết. 

Chảy máu hoặc biến chứng đường tiêu hóa

Chảy máu có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Xuất huyết nghiêm trọng hơn có thể bao gồm chảy máu đường tiêu hóa, nôn ra máu, chảy máu não, chảy máu mũi hoặc chảy máu âm đạo. Các biến chứng đường tiêu hóa như Thủng đường tiêu hóa, mặc dù hiếm gặp, có thể xảy ra khi sử dụng Nexavar. 

Hội chứng tay chân

Một tác dụng phụ khác của Nexavar là Hội chứng tay chân. Hội chứng này có thể gây đỏ, sưng, phát ban da hoặc đau, thường ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Các trường hợp nghiêm trọng hơn có thể biểu hiện bằng tê, ngứa ran, sưng, phồng rộp và bong tróc da dẫn đến mất dấu vân tay. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ, có thể cần giảm liều. Tác dụng phụ này thường xuất hiện trong vòng 6 tuần điều trị. Để giảm các triệu chứng tay chân, hãy hạn chế tiếp xúc với nước nóng, tránh đi giày dép bó sát và tránh ma sát da quá mức. Bạn cũng nên đeo găng tay hoặc tất cotton dày và đi giày có lót đệm.

Nhận hỗ trợ đồng thanh toán hóa trị

Hỗ trợ tài chính hóa trị
(877) 778-0318

Phát ban da

Trong một số trường hợp hiếm hoi, Nexavar có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng được gọi là Hội chứng Stevens-Johnson Hội chứng SJS (Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng) hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Các triệu chứng này có thể biểu hiện dưới dạng nổi mề đay đỏ, sưng; ngứa, phồng rộp hoặc bong tróc da (có hoặc không kèm sốt); mắt đỏ hoặc bị kích ứng; hoặc lở loét ở miệng, cổ họng, mũi hoặc mắt. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ dấu hiệu nào của phát ban hoặc phản ứng dị ứng, bao gồm thở khò khè; tức ngực hoặc cổ họng; khó thở, khó nuốt hoặc khó nói; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Cần ngừng sử dụng Nexavar nếu nghi ngờ mắc hội chứng SJS hoặc TEN.

Làm chậm quá trình lành vết thương 

Biến chứng lành vết thương có thể nguy hiểm khi phẫu thuật. Khuyến cáo nên ngừng sử dụng Nexavar ít nhất 10 ngày trước khi phẫu thuật theo yêu cầu và tránh sử dụng cho đến ít nhất 2 tuần sau phẫu thuật và cho đến khi vết thương lành hẳn. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn bị nôn hoặc ho ra máu; nôn ra chất nôn trông giống bã cà phê; tiểu ra máu; phân đen, đỏ hoặc hắc ín; chảy máu nướu răng; chảy máu âm đạo bất thường; bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc ngày càng lan rộng; hoặc chảy máu nghiêm trọng hoặc dai dẳng. Đây có thể là dấu hiệu của tình trạng chậm lành vết thương. 

Suy tuyến giáp

Nexavar có thể ảnh hưởng đến nồng độ hormone tuyến giáp và có thể được kiểm soát bằng liệu pháp thay thế tuyến giáp khi cần thiết. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ thay đổi bất thường nào về cân nặng, lo lắng, bồn chồn, cảm giác yếu ớt, tóc mỏng, trầm cảm, sưng cổ, khó tập trung, không chịu được nóng hoặc lạnh, thay đổi kinh nguyệt, run rẩy hoặc đổ mồ hôi. Đây có thể là dấu hiệu của biến chứng tuyến giáp. 

Biến chứng gan 

Nexavar có thể ảnh hưởng đến gan và gây ra tình trạng gọi là viêm gan (nhiễm trùng gan) trong một số trường hợp. Tình trạng này được xác định bằng xét nghiệm máu có thể phát hiện chức năng gan. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp các vấn đề về gan như nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, phân nhạt màu, nôn mửa, hoặc da hoặc mắt vàng. Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng về gan.

Các tác dụng phụ phổ biến khác có thể bao gồm:

  • Táo bón hoặc tiêu chảy
  • Đau bụng hoặc buồn nôn
  • Nôn mửa hoặc đau bụng
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Đau cơ hoặc khớp
  • Kích ứng miệng hoặc lở miệng
  • Thay đổi khẩu vị
  • Mụn trứng cá hoặc da khô
  • Ngứa
  • Rụng tóc

Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị

Nhận hỗ trợ điều trị hóa trị
Lên lịch tư vấn

Các biện pháp phòng ngừa

Trừ khi được bác sĩ chấp thuận, Nexavar thường không được khuyến cáo sử dụng trong: 

  • Bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Những sự kiện này có thể bao gồm tiền sử bệnh tim, huyết áp cao, lượng chất béo hoặc cholesterol cao trong máu (rối loạn lipid máu), tiền sử đau tim, đột quỵ hoặc loạn nhịp tim, v.v. Nexavar được biết là có khả năng làm tăng huyết áp, dẫn đến tăng nguy cơ xảy ra các biến cố tim mạch. Nếu bất kỳ biến cố nào trong số này xảy ra, có thể cần phải ngừng thuốc hoặc giảm liều. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn thêm. 
  • Bệnh nhân có tiền sử thủng hoặc xuất huyết đường tiêu hóa nghiêm trọng. Nếu xảy ra thủng hoặc xuất huyết đường tiêu hóa trong quá trình điều trị, có thể khuyến cáo nên tạm dừng hoặc ngừng sử dụng Nexavar.

Câu hỏi thường gặp

Nexavar có phải là thuốc hóa trị không?

Thuốc hóa học là những loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Nexavar Thuốc này tiêu diệt tế bào ung thư, do đó nó là một tác nhân hóa trị. Nexavar được khuyên dùng như một lựa chọn điều trị cho nhiều bệnh nhân ung thư. 

Nên dùng Nexavar như thế nào?

Liều dùng thường được dùng hai lần một ngày khi bụng đói. Uống Nexavar ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Có thể pha hỗn dịch uống với viên nén bằng cách cho hai viên nén 200 mg vào 60 ml nước, để yên trong 5 phút và khuấy cho đến khi tạo thành hỗn dịch đồng nhất. Uống sau 10 phút, nhưng không quá 1 giờ sau khi pha. Khuấy lại hỗn dịch ngay trước khi uống. Để đảm bảo đã uống hết liều, hãy tráng cốc nhiều lần bằng nước và uống.

Bạn có thể chạm vào Nexavar không?

Như đã đề cập trước đó, thuốc hóa trị có chứa các hóa chất nguy hiểm cho sức khỏe, vì vậy bạn nên tránh chạm vào chúng. Nên đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp vào miệng bằng nắp lọ để tránh và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. A. Bagri, H. Kouros-Mehr, KG Leong và GD Plowman, “Sử dụng liệu pháp bổ trợ chống VEGF trong ung thư: thách thức và cơ sở lý luận”, Trends Mol. Med., tập 16, số 3, trang 122–132, 2010, doi: 10.1016/j.molmed.2010.01.004.
  2. L. Adnane, PA Trail, I. Taylor, và SM Wilhelm, “Sorafenib (BAY 43-9006, Nexavar®), một chất ức chế tác động kép nhắm vào con đường RAF/MEK/ERK trong tế bào khối u và tyrosine kinase VEGFR/PDGFR trong mạch máu khối u,” Methods Enzymol., tập 407, số 05, trang 597–612, 2006, doi: 10.1016/S0076-6879(05)07047-3.
  3. CH Takimoto và A. Awada, “Tính an toàn và hoạt tính chống khối u của sorafenib (Nexavar®) phối hợp với các thuốc chống ung thư khác: Tổng quan các thử nghiệm lâm sàng”, Cancer Chemother. Pharmacol., tập 61, số 4, trang 535–548, 2008, doi: 10.1007/s00280-007-0639-9.
  4. E. AbdElla và AM Abdelatif, “Nghiên cứu tế bào học và mô học về tác dụng gây độc gan của Sorafenib (Nexavar) ở chuột bạch tạng,” Br. J. Med. Heal. Res., tập 6, số 3, trang 57–73, 2019, doi: 10.46624/bjmhr.2019.v6.i03.007.
  5. RC Kane và cộng sự, “Sorafenib để điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển,” Clin. Cancer Res., tập 12, số 24, trang 7271–7278, 2006, doi: 10.1158/1078-0432.CCR-06-1249.
  6. GM Keating, “Sorafenib: Tổng quan về Ung thư biểu mô tế bào gan,” Target. Oncol., tập 12, số 2, trang 243–253, 2017, doi: 10.1007/s11523-017-0484-7.
  7. HA Blair và GL Plosker, “Sorafenib: tổng quan về việc sử dụng thuốc này ở những bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa di căn, kháng iốt phóng xạ”, Target. Oncol., tập 10, số 1, trang 171–178, 2015, doi: 10.1007/s11523-015-0363-z.
  8. Nexavar: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo. Drugs.com. (nd). Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2022, từ https://www.drugs.com/Nexavar.html.
  9. Sorafenib. Trong: Lexi-drugs trực tuyến [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Hudson (OH): Lexicomp, Inc.; 2016 [cập nhật ngày 16 tháng 1 năm 2022; trích dẫn ngày 20 tháng 1 năm 2022]. Có sẵn tại: http://online.lexi.com.
  10. Sorafenib. Trong: Câu trả lời chuyên sâu [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Greenwood Village (CO): IBM Corporation; 2017 [trích dẫn ngày 20 tháng 1 năm 2022]. Có sẵn tại: www.micromedexsolutions.com.
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Dania J., a healthcare professional at AmeriPharma.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Dania Jaradat, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Dania Jaradat, PharmD sinh ra và lớn lên tại Torrance, California. Cô tốt nghiệp Đại học Marshall B. Ketchum. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là giữ cho ranh giới giữa dược sĩ và bệnh nhân luôn mở và giáo dục bệnh nhân về cách quản lý thuốc. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau, dành thời gian cho chồng và con trai, và đọc sách. Xem Tiểu sử tác giả

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese