Mekinist (trametinib) là một loại thuốc điều trị ung thư được phát triển bởi Tập đoàn dược phẩm Novartis. FDA lần đầu tiên chấp thuận loại thuốc này vào ngày 29 tháng 5 năm 2013 [1]. Đây là liệu pháp nhắm mục tiêu có thể điều trị một số loại ung thư cụ thể và có thể hạn chế sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Mekinist đã cho thấy kết quả thử nghiệm lâm sàng đáng chú ý và đang được ca ngợi vì tiềm năng trong điều trị ung thư. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về mọi thứ bạn cần biết về Mekinist, bao gồm cách thức hoạt động, liều lượng và phương pháp điều trị, cũng như các lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của nó.
Nói chuyện với một chuyên gia
Về Trợ cấp đồng thanh toánMekinist là gì?
Mekinist (trametinib) là một loại thuốc điều trị ung thư có mục tiêu được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Thuốc này thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế kinase. Thuốc này ngăn chặn hoạt động của một loại protein bất thường báo hiệu cho các tế bào ung thư nhân lên. Do đó, sự phát triển của các tế bào ung thư dừng lại hoặc chậm lại.
FDA đã phê duyệt Mekinist để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư hắc tố, ung thư phổi và tuyến giáp, và một số loại khối u. Mekinist thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác.
Thuốc Mekinist được dùng để điều trị bệnh gì?
Mekinist là một loại thuốc có thương hiệu. Thuốc này được FDA chấp thuận để điều trị một số loại ung thư. Chúng bao gồm [3]:
Ung thư hắc tố: Mekinist được sử dụng để điều trị u hắc tố (ung thư da) do đột biến gen cụ thể (đột biến BRAF V600E hoặc V600K) và không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với một loại thuốc khác gọi là dabrafenib.
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Đây là loại ung thư phổi gây ra các triệu chứng như ho dai dẳng, đau ngực và mệt mỏi. Mekinist, kết hợp với dabrafenib, được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân NSCLC có đột biến cụ thể (BRAF V600E) khi ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Ung thư tuyến giáp dạng anaplastic (ATC): ATC là một loại ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng như khó thở. Mekinist, kết hợp với dabrafenib, được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân ATC có đột biến cụ thể (BRAF V600E) bị ung thư ở giai đoạn tiến triển hoặc đã di căn và không có phương pháp điều trị tốt nào khác.
Khối u rắn: Mekinist, kết hợp với dabrafenib, có thể được sử dụng để điều trị khối u rắn ở người lớn và trẻ em (từ 1 tuổi trở lên) bị đột biến BRAF V600E, tình trạng ung thư trở nên trầm trọng hơn sau quá trình điều trị trước đó và không có lựa chọn nào khác khả quan hơn.
U thần kinh đệm cấp độ thấp (LGG): Đây là loại khối u não có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, vấn đề về thị lực và nôn dữ dội ở trẻ em. Mekinist, kết hợp với dabrafenib, có thể được sử dụng để điều trị LGG có đột biến BRAF V600E ở trẻ em từ 1 tuổi trở lên.
Mekinist hoạt động như thế nào?
Đột biến ở gen BRAF (đặc biệt là BRAF V600E hoặc V600K) gây ra sự phát triển tế bào không kiểm soát được ở một số loại ung thư, bao gồm ung thư hắc tố và ung thư phổi không phải tế bào nhỏ. Mekinist hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của gen BRAF đột biến. Hành động này làm chậm hoặc dừng sự phát triển của tế bào ung thư. Mekinist, khi được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác như dabrafenib, có thể làm giảm kích thước khối u và kiểm soát tiến triển ung thư thành công [3].
Tác dụng phụ của Mekinist
Mekinist là một loại thuốc được FDA chấp thuận để điều trị một số loại ung thư. Giống như bất kỳ loại thuốc nào, nó có thể có tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng. Tác dụng phụ của Mekinist như sau [2]:
Tác dụng phụ nhẹ
Các tác dụng phụ nhẹ bao gồm:
- Sốt
- Phát ban
- Tiêu chảy
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Nôn mửa
- Đau khớp và cơ
- Sưng mặt, cánh tay và chân
Những tác dụng phụ nhẹ này có thể chỉ kéo dài vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, nếu những tác dụng phụ này không biến mất hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Nhận hỗ trợ tài chính
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
Nguy cơ mắc bệnh ung thư mới: Khi dùng thuốc này kết hợp với dabrafenib, có nguy cơ phát triển một số loại ung thư da. Vì vậy, điều quan trọng là phải kiểm tra da thường xuyên. Nếu bạn thấy có những thay đổi trên da, chẳng hạn như mụn cóc, vết loét hoặc nốt ruồi mới thay đổi về kích thước hoặc màu sắc, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Các vấn đề về tim: Mekinist có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về tim như bệnh cơ tim hoặc tăng huyết áp nghiêm trọng. Các triệu chứng của bệnh cơ tim bao gồm nhịp tim không đều hoặc nhanh, khó thở và mệt mỏi.
Các vấn đề về mắt: Thuốc này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về mắt. Nó thậm chí có thể dẫn đến mù lòa. Các triệu chứng của các vấn đề về mắt bao gồm mờ mắt, nhìn thấy các chấm màu và đau mắt.
Viêm hoặc rách ruột: Mekinist có thể gây viêm hoặc rách dạ dày. Điều này có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, đau dạ dày, sốt và buồn nôn.
Các vấn đề chảy máu: Thuốc này có thể gây chảy máu nghiêm trọng, đặc biệt là ở não hoặc dạ dày. Có thể gây tử vong. Hãy thông báo cho bác sĩ và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu bạn bị phân có màu đỏ hoặc đen như hắc ín, phân có màu đỏ tươi hoặc trông giống như bã cà phê, đau đầu, yếu hoặc ho ra máu.
Cục máu đông: Mekinist có thể gây ra cục máu đông ở tay và chân. Những cục máu đông này có thể di chuyển đến phổi và gây tử vong. Các triệu chứng bao gồm đau ngực, khó thở đột ngột và đau hoặc sưng chân.
Xin lưu ý rằng danh sách các tác dụng phụ được cung cấp ở đây không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào.
Liều lượng
Mekinist có dạng viên uống với hai hàm lượng: 0,5 mg và 2 mg. Thuốc cũng có dạng bột uống. Dược sĩ của bạn có thể trộn bột với nước để bạn có thể nuốt.
Liều khuyến cáo cho bệnh nhân người lớn là 2 mg, uống một lần mỗi ngày.
Liều dùng khuyến cáo cho trẻ em dựa trên cân nặng của trẻ.
Uống Mekinist ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu bạn nôn sau khi uống thuốc, không uống thêm liều nữa. Chỉ cần uống liều tiếp theo vào thời điểm đã định.
Trị giá
Mekinist có giá khoảng $16.700 cho 30 viên uống 2 mg [4]. Tuy nhiên, chi phí thực tế phụ thuộc vào vị trí, phạm vi bảo hiểm, kế hoạch điều trị và hiệu thuốc bạn đến.
Câu hỏi thường gặp
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp về Mekinist:
Mekinist có phải là một loại thuốc hóa trị không?
Số Mekinist thuộc nhóm thuốc được gọi là chất ức chế kinase [3]. Nó không hoạt động như các loại thuốc hóa trị thông thường. Thay vào đó, nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các protein cụ thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
Nó có chữa được ung thư không?
Không. Mekinist không thể chữa khỏi ung thư. Nhưng nó có thể giúp bạn kiểm soát bệnh bằng cách làm chậm quá trình tiến triển của ung thư.
Mekinist có gây rụng tóc không?
Không. Thông tin kê đơn của Mekinist không bao gồm rụng tóc là tác dụng phụ. Tuy nhiên, khi thuốc được dùng cho trẻ em kết hợp với dabrafenib để điều trị u thần kinh đệm cấp độ thấp, rụng tóc được coi là tác dụng phụ [3]. Trong những trường hợp khác, rụng tóc không được coi là tác dụng phụ.
Tôi có thể sử dụng Mekinist trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Theo nghiên cứu, Mekinist có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai [3]. Do đó, nam giới và phụ nữ có khả năng sinh sản nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 4 tháng sau liều cuối cùng.
Không có dữ liệu nào cho thấy sự hiện diện của Mekinist trong sữa mẹ. Tuy nhiên, xét đến nguy cơ tiềm ẩn mà nó gây ra cho trẻ sơ sinh, khuyến cáo phụ nữ không nên cho con bú trong quá trình điều trị và trong 4 tháng sau liều cuối cùng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Mekinist (trametinib) Lịch sử phê duyệt của FDA. Drugs.com. (nd-c). https://www.drugs.com/history/mekinist.html
- TAFINLAR® (dabrafenib) + MEKINIST® (trametinib) | Trang web chính thức từ Novartis. (thứ). https://us.tafinlarmekinist.com/
- Thông tin kê đơn. (nd-c). https://www.novartis.com/us-en/sites/novartis_us/files/mekinist.pdf
- Giá Mekinist, phiếu giảm giá, thẻ đồng thanh toán & hỗ trợ bệnh nhân. Drugs.com. (nd-c). https://www.drugs.com/price-guide/mekinist