
Nói chuyện với một chuyên gia hóa trị
Capecitabine là gì?
Capecitabine (phát âm là [ka pe SITE a been]) còn được biết đến với tên thương mại là Xeloda. Capecitabine là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa (chất ức chế chuyển hóa), và có thể được kê đơn riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc chống ung thư khác.
Cơ chế hoạt động
Capecitabine là một tiền chất, vì vậy khi uống viên thuốc capecitabine, cơ thể sẽ chuyển hóa nó thành dạng hoạt động, thuốc fluorouracil. Fluorouracil là chất độc có tác dụng tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn tế bào phát triển bình thường. Capecitabine là một loại thuốc hóa trị.
Hóa trị là gì?
Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư trong đó một số loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư. Những loại thuốc này thường là các chất hóa học gây độc tế bào, có độc với tế bào, hạn chế sự phát triển của tế bào, ngăn chặn sự phân chia của tế bào và cuối cùng là tiêu diệt tế bào.
Bảo vệ khỏi hóa trị
Capecitabine được coi là một tác nhân nguy hiểm và thông thường, những viên thuốc này được bao phủ bởi một lớp vật liệu mỏng, nhưng nếu lớp phủ này bị hư hỏng, bong tróc, tan chảy hoặc viên thuốc bị vỡ thành nhiều mảnh, hóa chất bên trong viên thuốc có thể gây tổn thương da nếu bạn chạm vào. Do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi tiếp nhận, xử lý, bảo quản, sử dụng và thải bỏ thuốc này.
Đeo găng tay khi chạm vào thuốc này hoặc tránh chạm hoàn toàn vào thuốc bằng cách sử dụng nắp lọ để lấy viên thuốc và đưa trực tiếp vào miệng.
Capecitabine được sử dụng như thế nào?
Capecitabine đã được chấp thuận bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) là tác nhân đầu tay để điều trị ung thư vú, đại tràng, trực tràng, tuyến tụy, thực quản và các loại ung thư di căn khác. Capecitabine có thể được kê đơn kết hợp với các tác nhân hóa trị liệu khác, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và loại ung thư.
Nói chuyện với chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán
Các công thức có sẵn
Capecitabine chỉ có dạng viên nén và phải dùng đường uống. Viên nén có hai hàm lượng: 150 mg và 500 mg. Viên nén có hình elip hoặc hình bầu dục, màu hồng nhạt và được in nổi “XELODA” ở một mặt và “150” hoặc “500” ở mặt còn lại (tùy thuộc vào liều dùng).
Liều lượng
Capecitabine được định lượng dựa trên diện tích bề mặt cơ thể (BSA). BSA được tính bằng chiều cao và cân nặng. Tùy thuộc vào loại ung thư và mức độ nghiêm trọng, capecitabine có thể được dùng một hoặc hai lần một ngày. Xác minh liều lượng và tần suất chính xác với nhà cung cấp của bạn.
Thời gian trị liệu
Capecitabine thường được kê đơn trong 14 ngày, sau đó là 7 ngày không điều trị, tạo thành một chu kỳ điều trị. Chu kỳ điều trị có thể là 21, 28 hoặc 35 ngày, tùy thuộc vào phác đồ điều trị. Có thể áp dụng nhiều hơn một chu kỳ điều trị, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Hướng dẫn sử dụng
Uống capecitabine 30 phút sau bữa ăn và với nhiều nước (nếu uống quá gần bữa ăn, thuốc có thể không được hấp thụ hết). Khi uống viên thuốc, hãy nuốt trọn viên thuốc; không nghiền nát, nhai hoặc để thuốc tan trong miệng.
Liều bị quên
Nếu bạn vô tình quên một liều, không nên uống thêm viên thuốc nào nữa. Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều tiếp theo theo lịch trình.
Kho
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát ở nhiệt độ phòng và đảm bảo lọ thuốc được đậy kín.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán hóa trị
Hỗ trợ tài chính hóa trịNhững điều cần tránh khi dùng Capecitabine
Trong quá trình điều trị bằng capecitabine, bạn phải tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa. Luôn báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào (kể cả thuốc thảo dược, vitamin hoặc thuốc không kê đơn) mà không có sự đồng ý trước của bác sĩ hoặc dược sĩ, vì chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng khi kết hợp với capecitabine.
Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài. Tránh uống đồ uống có cồn trong khi dùng thuốc này. Tránh tiêm chủng hoặc tiêm vắc-xin mà không có sự đồng ý trước của bác sĩ.
Mang thai và Capecitabine
Tình trạng mang thai phải được kiểm tra trước khi bắt đầu hóa trị ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 6 tháng sau liều cuối cùng.
Bệnh nhân nam có bạn tình có khả năng mang thai nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 3 tháng sau liều cuối cùng. Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi và do đó không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Tác dụng phụ
Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn có thể gặp phải nhiều tác dụng phụ khi dùng capecitabine. Một số điều cần lưu ý là:
- Bạn có thể không gặp phải tất cả các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây. Nhiều người có thể gặp ít hoặc không có tác dụng phụ.
- Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy từng người, vì vậy đừng so sánh tác dụng phụ của bạn với người khác.
- Hầu hết các tác dụng phụ sẽ cải thiện khi ngừng điều trị.
- Những tác dụng phụ này thường dễ kiểm soát bằng cách điều chỉnh liều capecitabine hoặc sử dụng thêm thuốc để điều trị các triệu chứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu các lựa chọn thay thế.
- Không được che giấu bất kỳ triệu chứng nào; khi bạn cảm thấy khó chịu, đừng ngần ngại nói với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Ghi chú: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn có thắc mắc.
Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của capecitabine là:
Rụng tóc
Một trong những tác dụng phụ dễ thấy nhất của hóa trị là rụng tóc. Điều này xảy ra do hầu hết các viên thuốc hóa trị, bao gồm cả capecitabine, đều tác động lên các tế bào ung thư phân chia nhanh chóng cũng như các tế bào khỏe mạnh của cơ thể như tế bào tóc. Tuy nhiên, tóc thường mọc lại sau khi ngừng hóa trị.
Buồn nôn và nôn mửa
Bạn có thể cảm thấy buồn nôn và nôn cấp tính hoặc muộn sau khi bắt đầu hóa trị. Những triệu chứng này thường biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày sau khi bắt đầu điều trị. Nếu buồn nôn hoặc nôn nghiêm trọng, hãy liên hệ với bác sĩ để xem họ có thể bổ sung thuốc chống nôn vào phác đồ điều trị hay không. Thói quen ăn uống nên bao gồm các bữa ăn nhỏ, bốn đến sáu lần một ngày. Cố gắng tránh ăn quá nhiều cùng một lúc. Duy trì đủ nước cho cơ thể và uống nước trong suốt cả ngày. Điều này có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của tình trạng buồn nôn hoặc nôn. Bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên có thể gặp phải tỷ lệ mắc các tác dụng phụ này cao hơn.
Tiêu chảy hoặc đau bụng
Nếu bạn đi ngoài phân lỏng hơn bốn lần một ngày hoặc thường xuyên đi ngoài phân lỏng, phân nước, bạn có thể bị tiêu chảy. Đây là một trong những tác dụng phụ thường gặp nhất của capecitabine. Đau bụng có thể liên quan đến tiêu chảy. Hãy giữ đủ nước và uống nhiều nước để duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Cố gắng tránh ăn thực phẩm sống, trái cây, rau củ, bánh mì nguyên cám, ngũ cốc, hạt và bất kỳ thực phẩm nào khác có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy. Thực phẩm giúp giảm nguy cơ tiêu chảy bao gồm gà luộc hoặc nướng (thịt trắng) và cơm trắng. Trong một số ít trường hợp, tiêu chảy có thể trở nên nghiêm trọng, và nếu điều này xảy ra, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức. Bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên có thể gặp phải các tác dụng phụ này nhiều hơn.
Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị
Nhận hỗ trợ điều trị hóa trịPhát ban da
Capecitabine, trong những trường hợp hiếm hoi, có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng được gọi là Hội chứng Stevens-Johnson Hội chứng SJS (Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng) hoặc hội chứng hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Tình trạng này có thể dẫn đến phát ban, biểu hiện là đỏ, sưng, nổi mề đay; ngứa, phồng rộp hoặc bong tróc da (có hoặc không kèm sốt); mắt đỏ hoặc bị kích ứng; hoặc lở loét ở miệng, cổ họng, mũi hoặc mắt. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của phát ban hoặc phản ứng dị ứng, bao gồm thở khò khè; tức ngực hoặc cổ họng; khó thở, khó nuốt hoặc khó nói; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Suy giảm thị lực
Capecitabine có thể gây kích ứng mắt hoặc chảy nước mắt. Tình trạng này gây ra tình trạng chảy nước mắt quá mức (epiphora), tức là nước mắt có thể trào ra khỏi mắt ngay cả khi bạn không khóc. Nếu các triệu chứng trở nặng hơn theo thời gian hoặc bạn cảm thấy đau, đỏ hoặc ngứa, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức vì tình trạng này có thể gây suy giảm thị lực.
Hội chứng tay chân
Một tác dụng phụ rất dễ thấy khác của capecitabine là hội chứng tay chân, còn được gọi là hội chứng lòng bàn tay-bàn chân hoặc chứng đỏ da loạn cảm lòng bàn tay-bàn chân. Hội chứng này có thể gây đỏ, sưng, phát ban da hoặc đau, thường ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Các trường hợp nghiêm trọng hơn có thể biểu hiện bằng tê, ngứa ran, sưng, phồng rộp và bong tróc da dẫn đến mất dấu vân tay. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ, vì có thể cần giảm liều. Bệnh nhân từ 60 tuổi trở lên có thể gặp tác dụng phụ này nhiều hơn.
Ức chế tủy xương
Điều cần thiết là phải theo dõi các xét nghiệm máu thường xuyên, đặc biệt là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Xét nghiệm máu CBC có khả năng phát hiện các tác dụng phụ tiềm ẩn của capecitabine, bao gồm giảm bạch cầu (mức bạch cầu thấp), giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu thấp), giảm bạch cầu trung tính (mức bạch cầu thấp) và thiếu máu (mức hồng cầu thấp).
Nguy cơ nhiễm trùng
Có thể có nguy cơ cao bị nhiễm trùng trong quá trình điều trị bằng capecitabine. Nhiễm trùng có thể bao gồm nhiễm nấm, vi khuẩn (như viêm phổi) hoặc nhiễm virus. Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, điều quan trọng là tránh đám đông, thức ăn đường phố không hợp vệ sinh và một số loại vắc-xin. Các triệu chứng ban đầu của nhiễm trùng có thể bao gồm ho, ớn lạnh, sốt, cúm hoặc khó thở. Nếu bạn bị nhiễm trùng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Mệt mỏi và kiệt sức
Cảm giác mệt mỏi và kiệt sức có thể xảy ra. Tác dụng phụ này có thể xuất hiện đột ngột và đôi khi không hết khi nghỉ ngơi. Khuyến cáo nên tập thể dục nhẹ nhàng và đều đặn, kết hợp với ngủ đủ giấc. Bắt đầu với các hoạt động đơn giản như đi bộ, sau đó tăng dần lên chạy bộ nhẹ, chạy chậm, v.v. Mệt mỏi cũng có thể liên quan đến thiếu máu, trầm cảm và lo âu. Hãy tìm cách giảm lo âu và trầm cảm bằng cách tham gia các hoạt động tích cực. Nếu các triệu chứng mệt mỏi trở nên không thể kiểm soát hoặc nghiêm trọng, hãy báo cho bác sĩ.
Đau xương/khớp
Một tác dụng phụ thường gặp khác bao gồm đau xương, khớp, hoặc thậm chí đau lưng. Điều này cũng có thể là kết quả của tình trạng thiếu máu hoặc các tác dụng phụ khác đã đề cập trước đó. Nghỉ ngơi và uống đủ nước có thể giúp giảm nguy cơ đau xương, khớp hoặc lưng. Hãy xin ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn nào như Advil, Motrin, ibuprofen và acetaminophen. Những loại thuốc này có thể tương tác với sự hấp thu capecitabine.
Các tác dụng phụ ít phổ biến hơn có thể bao gồm:
- Táo bón
- Chóng mặt
- Sốt
- Đau nhức cơ thể
- Mất ngủ (khó ngủ)
- Đau đầu
- Da khô và móng tay giòn
- Loét miệng và loét miệng
- Trầm cảm
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán hóa trị
Hỗ trợ tài chính hóa trịCác biện pháp phòng ngừa
Trừ khi được bác sĩ chấp thuận, capecitabine thường không được khuyến cáo sử dụng cho:
- Bệnh nhân bị dị ứng với capecitabine, fluorouracil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận nặng.
Câu hỏi thường gặp
Capecitabine có phải là thuốc hóa trị không?
Thuốc hóa học là những loại thuốc được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư. Capecitabine chuyển hóa thành dạng hoạt động, fluorouracil, bên trong cơ thể để tiêu diệt tế bào ung thư. Do đó, đây là một loại thuốc hóa trị được khuyến nghị như một lựa chọn điều trị cho nhiều bệnh nhân ung thư.
Thuốc capecitabine có thể gây rụng tóc không?
Giống như các thuốc hóa trị liệu khác, capecitabine có khả năng gây rụng tóc. Khi dùng riêng lẻ, capecitabine có thể không gây rụng tóc hoàn toàn. Tuy nhiên, tình trạng rụng tóc hoàn toàn có thể xảy ra khi dùng kết hợp với các thuốc hóa trị liệu khác.
Thuốc capecitabine có thể xóa dấu vân tay không?
Vâng, tuy nhiên, sự mất mát có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy thuộc vào người, việc duy trì và thời gian điều trị.
Bạn có thể chạm vào capecitabine không?
Thuốc hóa trị có chứa các hóa chất nguy hại cho sức khỏe, do đó bạn nên tránh chạm vào chúng. Đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp vào miệng bằng nắp lọ thuốc để tránh hoặc giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
CapecitabineTrong: Lexi-drugs trực tuyến [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Hudson (OH): Lexicomp, Inc.; 2016 [cập nhật ngày 2 tháng 11 năm 2021; trích dẫn ngày 4 tháng 11 năm 2021]. Có sẵn tại: http://online.lexi.com
Capecitabine. Trong: Câu trả lời chuyên sâu [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Greenwood Village (CO): IBM Corporation; 2017 [trích dẫn ngày 4 tháng 11 năm 2021]. Có tại: www.micromedexsolutions.com.
Dooley, M., & Goa, KL (1999). Capecitabine. Ma túy, 58(1), 69-76.
Genentech: Xeloda® (CAPECITABINE) – thông tin cho bệnh nhân. Genentech: Xeloda® (capecitabine) – Thông tin dành cho Bệnh nhân. (nd). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2021, từ https://www.gene.com/patients/medicines/xeloda.
Koukourakis, GV, Kouloulias, V., Koukourakis, MJ, Zacharias, GA, Zabatis, H., & Kouvaris, J. (2008). Hiệu quả của capecitabine tiền thuốc fluorouracil đường uống trong điều trị ung thư: đánh giá. Các phân tử, 13(8), 1897-1922.
Saif, MW, Katirtzoglou, NA, & Syrigos, KN (2008). Capecitabine: tổng quan về tác dụng phụ và cách xử trí. Thuốc chống ung thư, 19(5), 447-464.
Stathopoulos, GP, Koutantos, J., Lazaki, H., Rigatos, SK, Stathopoulos, J., & Deliconstantinos, G. (2007). Capecitabine (Xeloda) dùng làm liệu pháp đơn trị trong ung thư vú và ung thư đại trực tràng tiến triển: hiệu quả và tác dụng phụ. Nghiên cứu chống ung thư, 27(3B), 1653-1656.
Van Essen, M., Krenning, EP, Kam, BL, de Herder, WW, van Aken, MO, & Kwekkeboom, DJ (2008). Báo cáo về tác dụng phụ ngắn hạn của phương pháp điều trị bằng 177 Lu-octreotate kết hợp với capecitabine ở bảy bệnh nhân bị khối u thần kinh nội tiết đường tiêu hóa tụy. Tạp chí y học hạt nhân và hình ảnh phân tử châu Âu, 35(4), 743-748.
Van Essen, M., Krenning, EP, Kam, BL, de Herder, WW, van Aken, MO, & Kwekkeboom, DJ (2008). Báo cáo về tác dụng phụ ngắn hạn của phương pháp điều trị bằng 177 Lu-octreotate kết hợp với capecitabine ở bảy bệnh nhân bị khối u thần kinh nội tiết đường tiêu hóa tụy. Tạp chí y học hạt nhân và hình ảnh phân tử châu Âu, 35(4), 743-748.Walko, CM, & Lindley, C. (2005). Capecitabine: một bài đánh giá. Liệu pháp lâm sàng, 27(1), 23-44.
Xeloda: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo. Drugs.com. (nd). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2021, từ https://www.drugs.com/xeloda.html.