
Inrebic là thuốc chống ung thư theo toa (được sử dụng để điều trị ung thư) và cũng được biết đến với tên chung là “Fedratinib.” Inrebic thuộc nhóm thuốc được gọi là JAK2 (Kinase liên kết Janus 2) chất ức chế và được FDA chấp thuận lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2019. Trong các điều kiện lâm sàng, Inrebic được chỉ định để điều trị bệnh ung thư nguyên phát hoặc thứ phát có nguy cơ trung gian-2 hoặc cao xơ tủy ở người lớn, cũng như các triệu chứng liên quan như lách to (lách to).
Xơ tủy là một dạng ung thư máu mãn tính và hiếm gặp, trong đó tủy xương (mô mềm và xốp bên trong xương lớn) trở nên đặc và xơ hóa do một quá trình gọi là xơ hóa.
Vì tủy xương chịu trách nhiệm sản xuất các thành phần khác nhau của máu (ví dụ: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu), xơ hóa sẽ cản trở quá trình sản xuất tế bào máu bình thường. Kết quả là, các tế bào máu non được sản xuất dư thừa một cách bất thường. Do tủy xương không thể sản xuất đủ tế bào máu, lách sẽ đảm nhiệm một phần việc sản xuất tế bào máu, dẫn đến tình trạng lách to (lách to).
Inrebic có dạng viên nang uống.
Thuốc Inrebic được dùng để điều trị bệnh gì?
Inrebic được sử dụng như một liệu pháp nhắm mục tiêu để điều trị ba loại bệnh xơ tủy bao gồm:
- Xơ tủy nguyên phát (khi nguyên nhân cơ bản chưa được biết rõ).
- Xơ tủy sau bệnh đa hồng cầu nguyên phát (một căn bệnh liên quan đến tình trạng tủy xương sản xuất quá nhiều tế bào hồng cầu bất thường).
- Bệnh xơ tủy sau tiểu cầu thiết yếu (một căn bệnh liên quan đến tình trạng sản xuất quá mức tiểu cầu ở tủy xương).
Vì những căn bệnh này ít phổ biến hơn nên Inrebic được chỉ định là “thuốc mồ côi”.
Inrebic hoạt động như thế nào?
Ở một cá thể khỏe mạnh, quá trình sản xuất tế bào máu được điều chỉnh chặt chẽ bởi JAK2, là một loại enzyme kinase thúc đẩy quá trình sản xuất, phân chia và phát triển của tế bào, trong đó có tế bào máu trong tủy xương.
Ở những bệnh nhân bị xơ tủy, enzyme JAK2 bị hoạt động quá mức và gây ra tình trạng sản xuất bất thường các tế bào máu chưa trưởng thành, kết quả là lá lách sẽ to ra đáng kể.
Inrebic hoạt động bằng cách ức chế enzyme JAK2 để làm chậm sự phát triển bất thường của các tế bào máu và làm giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh xơ tủy. Inrebic làm giảm kích thước lá lách, đau xương hoặc cơ, ngứa, đổ mồ hôi đêm, đau dưới xương sườn bên trái và khó chịu đường tiêu hóa.
Chế độ hành động
Inrebic chứa một chất hoạt tính, fedratinib, có tác dụng như chất ức chế kinase và ngăn chặn hoạt động của enzyme JAK2.
Dạng bào chế và nồng độ
Inrebic chỉ có dạng viên nang cứng 100 mg. Thuốc này chỉ có thể mua được theo đơn của bác sĩ.
Thông tin liều lượng Inrebic
Liều khuyến cáo của Inrebic cho người lớn là 400 mg (bốn viên nang 100 mg) một lần một ngày ở những bệnh nhân có số lượng tiểu cầu ban đầu lớn hơn hoặc bằng 50.000/mm3.
Tuy nhiên, liều Inrebic có thể cần giảm nếu bệnh nhân bị suy thận hoặc đang dùng các thuốc khác, chẳng hạn như thuốc ức chế CYP3A4 mạnh. Việc điều chỉnh liều này phải do bác sĩ điều trị thực hiện.
Phải làm gì nếu bạn quên một liều
Tránh dùng gấp đôi liều Inrebic để bù cho liều đã quên. Nếu bạn quên liều, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo theo chỉ định của bác sĩ.
Inrebic được sử dụng như thế nào?
Viên nang Inrebic được dùng bằng đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, nếu bạn bị khó chịu dạ dày hoặc buồn nôn hoặc nôn do thuốc, hãy uống Inrebic cùng với bữa ăn nhiều chất béo để giảm nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ này.
Bác sĩ có thể đề nghị dùng các loại thuốc khác cùng với Inrebic để ngăn ngừa nôn mửa, tiêu chảy hoặc buồn nôn.
Viên nang Inrebic phải được nuốt nguyên viên mà không nhai hoặc nghiền nát.
Tác dụng phụ có thể xảy ra của Inrebic
Tác dụng phụ thường gặp
- Nôn mửa và buồn nôn
- Tiêu chảy
- Thiếu máu
- Số lượng tế bào máu thấp (hồng cầu và bạch cầu), giảm tạm thời khi bạn bắt đầu điều trị bằng Inrebic. Sự giảm này có thể khiến bạn có nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu hoặc chảy máu.
- Mức tiểu cầu trong máu thấp
- Natri máu thấp
- Tăng men gan (ALT và AST)
- Co thắt cơ
- Điểm yếu
- Tăng creatinin huyết thanh
- Khó tiêu
- Đau đầu
- Mất cảm giác thèm ăn
Đây là những tác dụng phụ rất phổ biến, chỉ xảy ra tạm thời và hoàn toàn có thể kiểm soát được. Ví dụ, buồn nôn và nôn có thể được giảm bớt bằng cách dùng thuốc không kê đơn. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc mới nào.
Tác dụng phụ ít phổ biến hơn
Một số tác dụng phụ ít phổ biến hơn được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Inrebic bao gồm:
- Mệt mỏi
- Đau xương
- Tăng enzyme amylase
- Đau ở tay và chân
- Nhiễm trùng đường tiết niệu
- Đau ở tứ chi
- Tăng cân
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Các phản ứng có hại hiếm gặp nhưng có khả năng nghiêm trọng (được báo cáo ở chưa đến 1% bệnh nhân dùng Inrebic) bao gồm:
- Bệnh não, bao gồm bệnh não Wernicke, một tình trạng thần kinh do thiếu vitamin B1 (thiamine). Bệnh nhân gặp các vấn đề về thị lực, lú lẫn, suy giảm trí nhớ, khó khăn trong vận động và phối hợp cơ.
- Huyết khối (huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và huyết khối động mạch), xảy ra ở những bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế JAK khác để điều trị viêm khớp dạng thấp.
Để tránh những biến chứng như vậy, cần theo dõi nồng độ vitamin B1 trong cơ thể bệnh nhân (trước hoặc trong quá trình điều trị bằng Inrebic).
Thận trọng & Khuyến nghị
Sau đây là một số khuyến nghị mà bệnh nhân nên tuân theo trước hoặc trong quá trình điều trị bằng Inrebic:
- Không dùng Inrebic nếu bạn đang mang thai hoặc đang có kế hoạch mang thai. Inrebic có thể gây hại cho thai nhi vì thuốc này được hấp thụ qua da và phổi.
- Không dùng Inrebic nếu bạn đang cho con bú hoặc dự định cho con bú. Vì chưa biết thuốc này có tiết vào sữa mẹ hay không nên khuyến cáo không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc Inrebic.
- Tránh sử dụng Inrebic nếu bạn bị dị ứng với fedratinib (một thành phần hoạt động của Inrebic) hoặc bất kỳ thành phần không hoạt động nào khác trong thuốc này.
Hãy chắc chắn để hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn:
- Có suy thận hoặc viêm khớp dạng thấp.
- Bị bệnh gan.
- Thiếu hụt thiamine (vitamin B1).
- Đang dùng thực phẩm bổ sung, vitamin hoặc thuốc ức chế JAK khác.
Cảnh báo đóng hộp của Hoa Kỳ: Bệnh não, bao gồm cả Wernicke
Bệnh não nghiêm trọng và tử vong, bao gồm cả Wernicke, đã xảy ra ở những bệnh nhân được điều trị bằng fedratinib. Bệnh não Wernicke là một cấp cứu thần kinh. Cần đánh giá nồng độ thiamine ở tất cả bệnh nhân trước khi bắt đầu dùng fedratinib, định kỳ trong quá trình điều trị và theo chỉ định lâm sàng. Không bắt đầu dùng fedratinib ở những bệnh nhân thiếu hụt thiamine; cần bổ sung thiamine đầy đủ trước khi bắt đầu điều trị. Nếu nghi ngờ bệnh não, hãy ngừng dùng fedratinib ngay lập tức và bắt đầu dùng thiamine đường tiêm. Theo dõi cho đến khi các triệu chứng hết hoặc cải thiện và nồng độ thiamine trở về bình thường.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ. Thông tin kê đơn Inrebic https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2021/212327s004lbl.pdf
- Cơ quan Y tế Châu Âu. Thông tin kê đơn Inrebic https://www.ema.europa.eu/en/documents/product-information/inrebic-epar-product-information_en.pdf
- Hỗ trợ truy cập Bristol Myers Squibb. (nd). INREBIC® (fedratinib) | Dành cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe. https://www.inrebicpro.com/
- Gen JAK2: MedlinePlus Genetics. (nd). https://medlineplus.gov/genetics/gene/jak2