
Synvisc (tên chung: hylan GF 20), còn được gọi là Synvisc One, là một loại thuốc tiêm bổ sung dịch nhờn. Liệu pháp bổ sung dịch nhờn bao gồm tiêm một chất lỏng dạng gel gọi là axit hyaluronic vào khớp gối và được sử dụng để điều trị các triệu chứng của thoái hóa khớp gối (OA). Synvisc là một sản phẩm gốc hyaluronan có tác dụng bôi trơn và đệm cho khớp gối.
Hoa Kỳ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt thuốc này dưới dạng tiêm. Thuốc có thể được tiêm dưới dạng một loạt ba mũi tiêm nội khớp hoặc một mũi tiêm duy nhất (Synvisc One).
Synvisc hoạt động bằng cách cung cấp lớp đệm và bôi trơn cho khớp gối. Điều này có thể giúp giảm đau, cải thiện khả năng vận động và giảm viêm. Sản phẩm cũng được sử dụng để cải thiện chức năng khớp và giảm nhu cầu dùng thuốc giảm đau.
Synvisc phải được tiêm bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe vào khớp gối. Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được đào tạo về các kỹ thuật tiêm cụ thể với lượng sản phẩm phù hợp để đảm bảo kết quả tốt nhất.
Thuốc Synvisc được dùng để điều trị bệnh gì?
Synvisc là một loại thuốc theo toa được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của viêm xương khớp (OA) ở đầu gối. Thuốc có dạng tiêm giúp giảm đau, cải thiện chức năng và khả năng vận động của khớp, đồng thời giảm tình trạng cứng khớp do OA gây ra.
Nó bao gồm một dạng nhân tạo của chất lỏng tự nhiên gọi là hyaluronan có tác dụng bôi trơn và đệm cho các khớp.
Thoái hóa khớp (OA) là một bệnh thoái hóa khớp ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Nguyên nhân là do sự phá hủy sụn, mô đệm cho xương trong khớp.
Theo thời gian, sụn bị mòn và xương cọ xát vào nhau, gây đau và cứng khớp. Trong trường hợp nghiêm trọng, thoái hóa khớp có thể dẫn đến tàn tật.
Synvisc có thể được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp khi các phương pháp điều trị khác như thuốc giảm đau đơn giản, tập thể dục và vật lý trị liệu không hiệu quả. Thuốc thường được tiêm ba mũi, cách nhau một tuần, trong ba tuần. Các mũi tiêm được tiêm trực tiếp vào khớp gối bị ảnh hưởng.
Synvisc hoạt động như thế nào? Cơ chế hoạt động
Synvisc được tạo thành từ một chất tự nhiên gọi là hyaluronan, có trong dịch hoạt dịch giúp bôi trơn khớp gối. Thuốc tiêm hoạt động bằng cách tạo ra lớp đệm giữa các xương trong khớp gối, giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động của khớp.
Synvisc cũng tạm thời phục hồi khả năng bôi trơn bình thường của khớp gối và giúp cơ thể sản sinh ra hyaluronan mới.
Synvisc được sử dụng như thế nào?
Sau đây là cách sử dụng phổ biến của Synvisc:
- Thuốc này được tiêm vào khớp gối.
- Thuốc được trình bày trong ống tiêm một liều, cần sử dụng hết trong một lần.
- Synvisc thường được dùng ba lần, mỗi tuần một lần, trong ba tuần.
- Nên uống thuốc giảm đau trước khi tiêm, chẳng hạn như acetaminophen (Tylenol), để giảm nguy cơ đau hoặc khó chịu.
- Sau khi tiêm, bệnh nhân nên nghỉ ngơi đầu gối trong suốt cả ngày và chườm đá hoặc chườm nóng vào vùng bị đau để tạo sự thoải mái.
- Nên tập thể dục và vật lý trị liệu thường xuyên để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất bằng Synvisc.
- Bệnh nhân nên tiêm tối đa năm mũi Synvisc trong vòng một năm.
Tác dụng phụ của Synvisc
Một số tác dụng phụ thường gặp là:
- Buồn nôn
- Đau tại chỗ tiêm
- Sốt
- Sưng tấy
- Đỏ
- Đau đầu
- Ngứa
Tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:
- Phản ứng dị ứng
- Độ cứng khớp
- Sự ấm áp của khớp
- Chóng mặt
- Đau dạ dày
- Tiêu chảy
Bệnh nhân cần được theo dõi các tác dụng phụ này. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào hoặc tác dụng phụ trở nên trầm trọng hơn.
Chống chỉ định của Synvisc
Sau đây là những chống chỉ định của việc tiêm Synvisc:
- Dị ứng với hyaluronan hoặc bất kỳ thành phần nào của nó
- Nhiễm trùng hoặc bệnh ngoài da tại vị trí tiêm
- Biến dạng khớp nghiêm trọng
- Bệnh gút cấp tính hoặc bệnh giả gút
- Rối loạn chảy máu
- Viêm xương khớp nặng
- Mang thai hoặc cho con bú
- Độ tuổi dưới 21 hoặc trên 75
- Suy thận nặng
Bất kỳ bệnh lý toàn thân nào đang hoạt động đều có thể trở nên trầm trọng hơn khi tiêm Synvisc. Cần thu thập và theo dõi toàn bộ tiền sử bệnh của bệnh nhân trước khi tiêm Synvisc. Bệnh nhân cũng cần được theo dõi thường xuyên các triệu chứng và tác dụng phụ sau mỗi lần tiêm.
Sức mạnh
Synvisc có sẵn ở các nồng độ liều lượng sau:
- 2 ml (16 mg) Synvisc
- 6 ml (48 mg) Synvisc Một
Liều lượng
Liều dùng cho bệnh thoái hóa khớp là 2 ml tiêm nội khớp một lần một tuần trong 3 tuần.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ phân tích vị trí tiêm và sử dụng kim tiêm 18-22G để tiêm thuốc đúng vị trí cần thiết nhằm đạt hiệu quả tối đa. Tiêm thuốc bằng ống tiêm vô trùng sau khi đã làm sạch da và gây tê tại chỗ đúng cách. Mỗi lần tiêm nên sử dụng một ống tiêm.
Chi phí của Synvisc
Một mũi tiêm Synvisc (2 ml/16 mg) có giá khoảng $417. Giá của một mũi tiêm 6 ml/48 mg có thể lên đến $2.000, tùy thuộc vào gói bảo hiểm của bạn và nhà thuốc bạn chọn. Nếu bạn quan tâm đến hỗ trợ tài chính, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Câu hỏi thường gặp
Synvisc hoạt động như thế nào?
Synvisc hoạt động bằng cách cung cấp chất bôi trơn và đệm cho khớp gối, giảm ma sát và giúp giảm đau.
Ai không nên sử dụng Synvisc?
Không nên sử dụng Synvisc cho những bệnh nhân bị dị ứng với hyaluronan hoặc đang bị nhiễm trùng da hoặc đầu gối. Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng.
Tác dụng phụ của Synvisc là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau khớp, sưng, nóng, bầm tím và đỏ.
Synvisc có an toàn không?
Có, sản phẩm này đã được FDA chấp thuận và được coi là an toàn khi tiêm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Phải mất bao lâu để có tác dụng?
Kết quả từ Synvisc thường thấy rõ sau vài ngày tiêm, với hiệu quả tối đa đạt được trong vòng 3 tuần. Tác dụng của thuốc có thể khác nhau tùy từng bệnh nhân.
Thuốc Synvisc có cần đơn thuốc không?
Có, Synvisc là loại thuốc chỉ được bán theo toa và phải được mua từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Phần kết luận
Synvisc là thuốc bổ sung dịch khớp theo đơn. Thuốc này được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp (OA). Thuốc có dạng tiêm và được tiêm trực tiếp vào đầu gối.
Liều khuyến cáo là 2 ml mỗi tuần trong 3 tuần. Không dùng thuốc cho người dưới 21 tuổi hoặc trên 75 tuổi. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau tại chỗ tiêm, đau đầu, sốt và buồn nôn.