Blog

Các tình trạng sức khỏe khác

Lovenox: Thuốc chống đông máu mạnh mẽ trong việc ngăn ngừa cục máu đông

Medical illustration of blood clot

Lovenox là một loại thuốc có nhãn hiệu với hoạt chất chính là enoxaparin. Đây là một thuốc chống đông máu và được tiêm một liều duy nhất để ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong mạch máu. Sự hình thành cục máu đông trong mạch máu có thể dẫn đến nhiều loại vấn đề sức khỏe như đau tim, đột quỵ, thuyên tắc phổi (PE), đau thắt ngực và huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). 

Nhận trợ giúp đồng thanh toán

Hỗ trợ tài chính
(877) 778-0318

Lovenox thuộc nhóm thuốc chống đông máu, hoạt động bằng cách can thiệp vào quá trình đông máu và ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Thuốc không làm tan cục máu đông hiện có nhưng có thể giúp ngăn ngừa chúng phát triển lớn hơn hoặc hình thành cục máu đông mới.

Lovenox có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) khác như thuốc warfarin và aspirin. 

Có loại thuốc tương tự Lovenox không?

Có, Lovenox có phiên bản generic, đó là enoxaparin natri tiêm. Phiên bản generic thường rẻ hơn. Enoxaparin generic có sẵn ở các dạng tương tự như Lovenox, bao gồm ống tiêm nạp sẵn, lọ nhiều liều và ống tiêm tự động. 

Giống như phiên bản thương hiệu, enoxaparin generic phải được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn có thắc mắc về việc liệu Lovenox generic có phù hợp với mình hay không, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lovenox được dùng để điều trị bệnh gì?

FDA đã phê duyệt Lovenox để điều trị cho những bệnh nhân có nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc có tiền sử bị cục máu đông. Một số tình trạng mà loại thuốc này có thể được kê đơn bao gồm:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): Một tình trạng xảy ra do sự hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch sâu ở cánh tay, chân hoặc xương chậu.
  • Thuyên tắc phổi (PE): Một tình trạng xảy ra do cục máu đông di chuyển đến phổi và làm tắc nghẽn dòng máu, có thể đe dọa đến tính mạng.
  • Đau thắt ngực không ổn định: Một loại đau ngực xảy ra do lưu lượng máu đến tim thấp.
  • Hội chứng mạch vành cấp tính: Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một nhóm tình trạng xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim đột nhiên bị chặn hoặc giảm.  
  • Trong và sau một số loại phẫu thuật: Lovenox có thể được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông sau các cuộc phẫu thuật như phẫu thuật bụng, phẫu thuật thay khớp háng và phẫu thuật thay khớp gối.

Lovenox hoạt động như thế nào?

Lovenox nhắm vào một loại protein tự nhiên được gọi là antithrombin III (AT III), hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của antithrombin III. Protein tự nhiên này có tác dụng ngăn chặn hoạt động của một số yếu tố đông máu trong máu. Bằng cách tăng cường hoạt động của AT III, Lovenox giúp ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông.

Lovenox đặc biệt nhắm vào yếu tố Xa, một yếu tố đông máu tham gia vào quá trình hình thành cục máu đông. Bằng cách ức chế hoạt động của yếu tố Xa, thuốc giúp ngăn ngừa đông máu. Nhờ sự tắc nghẽn của các yếu tố đông máu, cục máu đông ít có khả năng hình thành trong mạch máu, giúp giảm nguy cơ đột quỵ, thuyên tắc phổi (PE) hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân. 

Dạng bào chế và nồng độ

Lovenox có hai dạng với nồng độ khác nhau: lọ đa liều và ống tiêm chia liều đơn. Sau đây là các dạng Lovenox có sẵn với các nồng độ khác nhau:

  • Lọ đa liều có nồng độ 300 mg/3 ml
  • Ống tiêm chia liều đơn đã nạp sẵn có các nồng độ 30 mg/0,3 ml, 40 mg/0,4 ml, 60 mg/0,6 ml, 80 mg/0,8 ml, 100 mg/1 ml, 120 mg/0,8 ml và 150 mg/1 ml 

Thông tin liều lượng

Liều lượng Lovenox phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cân nặng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và mục đích sử dụng thuốc. Sau đây là liều lượng thông thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da, mỗi ngày một lần. 

Liều dùng cho bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) 

  • Đối với bệnh nhân có DVT có hoặc không có phổi tắc mạch và đang được điều trị tại bệnh viện, liều dùng thông thường của Lovenox là 1 mg/kg, tiêm dưới da cứ sau 12 giờ hoặc 1,5 mg/kg một lần một ngày trong tối đa 17 ngày.
  • Đối với bệnh nhân ngoại trú bị DVT cấp tính không có thuyên tắc phổi, liều dùng thông thường của Lovenox là 1 mg/kg, tiêm dưới da cứ sau 12 giờ trong tối đa 17 ngày.
  • Để phòng ngừa DVT, liều dùng thông thường của Lovenox là 40 mg một lần một ngày hoặc 30 mg cứ sau 12 giờ.

Tham khảo ý kiến chuyên gia

Nhận hỗ trợ điều trị
Lên lịch tư vấn

Liều dùng cho bệnh nhân phẫu thuật bụng

Liều dùng thông thường của Lovenox là 40 mg, tiêm dưới da mỗi 12 giờ một lần, mỗi ngày một lần, trong tối đa 14 ngày.

Liều dùng cho bệnh nhân phẫu thuật thay khớp háng hoặc khớp gối

Liều dùng thông thường của Lovenox là 30 mg, tiêm dưới da mỗi 12 giờ một lần, mỗi ngày một lần, trong tối đa 14 ngày.

Liều dùng cho bệnh nhân nội khoa mắc bệnh cấp tính

Đối với những bệnh nhân phải nằm liệt giường và không hoạt động trong thời gian dài do bệnh cấp tính, liều dùng thông thường của Lovenox là 40 mg, tiêm dưới da một lần mỗi ngày trong tối đa 6 – 12 ngày. 

Lovenox được sử dụng như thế nào?

Ống tiêm liều đơn Lovenox được tiêm dưới da (dưới da bụng, cách rốn ít nhất 2 inch) và lọ thuốc nhiều liều được tiêm tĩnh mạch (tiêm vào tĩnh mạch) theo chỉ dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. 

Lovenox có phải là một dạng hóa trị liệu không?

Không, Lovenox không phải là một dạng hóa trị liệu mà là liệu pháp chống đông máu được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông trong các mạch máu sâu. 

Tác dụng phụ

Young woman experiencing Lovenox side effects

Giống như tất cả các loại thuốc khác, Lovenox cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ phổ biến, mặc dù không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải. Một số tác dụng phụ phổ biến có thể bao gồm:

  • Chảy máu, chẳng hạn như chảy máu mũi, chảy máu nướu răng hoặc bầm tím bất thường
  • Phản ứng tại chỗ tiêm, chẳng hạn như đau, đỏ hoặc sưng
  • Phát ban hoặc ngứa da
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Đau đầu
  • Chóng mặt

Trong những trường hợp hiếm gặp (>1%), Lovenox có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

  • Chảy máu nghiêm trọng, có thể xảy ra ở não, dạ dày hoặc các cơ quan khác
  • Số lượng tiểu cầu trong máu thấp, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
  • Thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp)
  • Phản ứng dị ứng, có thể gây khó thở, nổi mề đay hoặc sưng ở vùng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng

Bệnh nhân gặp bất kỳ triệu chứng bất thường hoặc nghiêm trọng nào khi dùng Lovenox nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Điều quan trọng là phải tuân thủ cẩn thận liều lượng và hướng dẫn sử dụng đã được kê đơn, đồng thời trao đổi bất kỳ lo ngại hoặc thắc mắc nào về thuốc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Nói chuyện với một chuyên gia

Về Trợ cấp đồng thanh toán
(877) 778-0318

Các biện pháp phòng ngừa

Bệnh nhân đang dùng Lovenox nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Không dùng Lovenox nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai, vì những rủi ro của Lovenox đối với thai kỳ vẫn chưa được nghiên cứu. 
  • Bạn không nên dùng Lovenox nếu bạn đang trải qua một số thủ thuật y tế nhất định, chẳng hạn như chọc tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng.
  • Bạn không nên dùng Lovenox nếu bạn có tiền sử rối loạn chảy máu chẳng hạn như bệnh máu khó đông hoặc đang chảy máu.
  • Bạn không nên dùng Lovenox nếu bạn có tiền sử giảm tiểu cầu hoặc số lượng tiểu cầu thấp.
  • Bạn không nên dùng Lovenox nếu bạn bị bệnh gan hoặc thận nặng.
  • Bạn không nên dùng Lovenox nếu bạn bị huyết áp cao không kiểm soát được.
  • Hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn đang dùng các loại thuốc chống đông máu khác.

Trị giá

Chi phí của Lovenox có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như liều lượng, số lần tiêm cần thiết và nhà thuốc phân phối thuốc. Ngoài ra, chi phí có thể khác nhau giữa bệnh nhân có bảo hiểm và bệnh nhân không có bảo hiểm. Tuy nhiên, dưới đây là một số mức giá điển hình mà bạn có thể phải trả cho loại thuốc này.

  • Chi phí hiện tại của một lọ thuốc đa liều có nồng độ 300 mg/3 ml là khoảng $77.05
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 30 mg/0,3 ml tương đương với $77,05.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 40 mg/0,4 ml tương đương với $99,42.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 60 mg/0,6 ml tương đương với $144,53.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 80 mg/0,8 ml tương đương với $189,49.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 100 mg/1 ml tương đương với $234,53.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 120 mg/1 ml tương đương với $279,48.
  • Chi phí của một ống tiêm nạp sẵn một liều với nồng độ 150 mg/1 ml tương đương khoảng $346,99. 

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Thông tin kê đơn Lovenox: https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2009/020164s085lbl.pdf
  2. Cơ quan Y tế Châu Âu (EMA). Thông tin kê đơn Lovenox: https://www.ema.europa.eu/en/documents/referral/lovenox-article-30-referral-questions-answers-lovenox-associated-names-enoxaparin-solution-injection_en.pdf
  3. Lovenox® cho liệu pháp chống đông máu. (nd). Trang chủ. https://www.lovenox.com/
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Saba R., a pharmacist sharing her experience with specialty treatment.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Saba Rassouli, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Saba Rassouli, Tiến sĩ Dược sinh ra và lớn lên tại Iran. Cô đã nhận bằng dược sĩ của Đại học Marshall B. Ketchum vào năm 2022, nơi cô tốt nghiệp loại xuất sắc. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là có cơ hội chăm sóc từng bệnh nhân như thể họ là gia đình và lắng nghe họ nói về mức độ hạnh phúc và hài lòng của họ với các dịch vụ do AmeriPharma cung cấp. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích đi dạo, đọc sách và thử các nhà hàng và món ăn khác nhau.

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese