Blog

Các tình trạng sức khỏe khác

Jadenu: Phương pháp điều trị tình trạng thừa sắt mãn tính và bệnh Thalassemia

Doctor examining a young child during a medical consultation.

Jadenu (deferasirox) là một loại thuốc kê đơn thường được dùng để điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính ở bệnh nhân. Deferasirox là một “chất thải sắt hoạt tính” và thuộc nhóm thuốc “chất thải sắt”, nghĩa là thuốc này có tác dụng loại bỏ lượng sắt dư thừa ra khỏi máu.

Deferasirox được bán dưới nhãn hiệu Jadenu. Sản phẩm có dạng viên nén và dạng hạt rắc.

Jadenu chỉ dùng đường uống và phải có đơn thuốc của bác sĩ. 

Jadenu được dùng để điều trị bệnh gì?

Jadenu được chỉ định để điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính do truyền máu nhiều lần ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Thuốc này cũng được kê đơn cho bệnh nhân thalassemia (người lớn và trẻ em từ 10 tuổi trở lên) mắc hội chứng quá tải sắt mãn tính (có lượng sắt cao trong máu) do bệnh thalassemia gây ra. Bệnh thalassemia là một nhóm các rối loạn về máu gây ra tình trạng sản xuất hồng cầu không hiệu quả.

Jadenu hoạt động như thế nào?

Khi bệnh nhân được truyền máu nhiều lần trong thời gian dài, lượng sắt trong máu của họ sẽ tăng lên đáng kể. Vì cơ thể chúng ta không có cơ chế tự nhiên để loại bỏ lượng sắt dư thừa này, nên sắt có thể tích tụ gây tổn thương các cơ quan, chẳng hạn như tim hoặc gan. 

Jadenu, một chất thải sắt hoạt tính, có tác dụng loại bỏ lượng sắt dư thừa ra khỏi máu. Nó liên kết với các phân tử sắt và được vận chuyển đến thận, nơi sắt được đào thải ra khỏi cơ thể.

Tóm lại, loại thuốc này giúp ngăn ngừa tổn thương cơ quan do sắt gây ra ở những bệnh nhân này. 

Dạng bào chế và nồng độ

Jadenu có hai dạng bào chế với liều lượng như sau:

  • Viên nén: 90 mg, 180 mg, 360 mg
  • Hạt rắc: 90 mg, 180 mg, 360 mg

Liều dùng thông thường là bao nhiêu?

Liều dùng cho người lớn và trẻ em (từ 2 tuổi trở lên)

Người lớn và trẻ em đang truyền máu nên dùng liều đầu tiên 14 mg/kg, mỗi ngày một lần. Có thể điều chỉnh liều sau mỗi 3-6 tháng dựa trên nồng độ ferritin huyết thanh.

Liều dùng cho người lớn và trẻ em mắc bệnh Thalassemia

Liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em (từ 10 tuổi trở lên) mắc bệnh thalassemia là 7 mg/kg Jadenu, uống một lần mỗi ngày. Cần xét nghiệm nồng độ ferritin huyết thanh hàng tháng để đánh giá đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Liều tối đa cho bệnh nhân không được vượt quá 14 mg/kg/ngày.

Điều gì xảy ra nếu tôi dùng quá liều?

Quá liều có thể gây ra viêm gan và suy thận cấp. Vì không có thuốc giải độc khi quá liều nên cần điều trị bằng cách gây nôn, rửa dạ dày hoặc điều trị triệu chứng. 

Điều quan trọng là phải cẩn thận uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ. Nếu quên liều, hãy bỏ qua nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống hai liều cùng một lúc.

Jadenu được sử dụng như thế nào?

Jadenu (dạng viên và dạng rắc) được uống khi bụng đói hoặc cùng với bữa ăn nhẹ (chẳng hạn như bữa ăn ít chất béo). 

Quản lý viên nén

Bạn có thể uống viên Jadenu với nước hoặc chất lỏng khác mỗi ngày một lần. Bệnh nhân khó nuốt có thể nghiền nát viên thuốc và trộn với thức ăn mềm (ví dụ: sữa chua hoặc sốt táo). 

Nuốt thức ăn mềm (có viên thuốc đã nghiền nát) mà không cần nhai.

Quản lý Jadenu Sprinkle

Để dùng thuốc Jadenu dạng rắc (hạt), rắc liều thuốc được kê đơn vào một thìa thức ăn mềm (ví dụ như sữa chua hoặc sốt táo) và nuốt mà không cần nhai.

Tác dụng phụ

Man suffering from abdominal pain after taking Jadenu

Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, Jadenu cũng có một số tác dụng phụ phổ biến và có khả năng nghiêm trọng. 

Tác dụng phụ thường gặp

Các tác dụng phụ phổ biến nhất (thấy ở bệnh nhân lớn hơn 5%) bị quá tải sắt do truyền máu và bệnh thalassemia như sau:

  • Phát ban da
  • Suy giảm chức năng thận 
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Đau dạ dày (bụng)
  • Tiêu chảy

Tác dụng phụ có thể nghiêm trọng

Jadenu cũng có một số tác dụng phụ có khả năng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tổn thương thận cấp tính, bao gồm suy thận cấp cần chạy thận nhân tạo và độc tính ống thận, bao gồm Hội chứng Fanconi 
  • Độc tính gan (gan), bao gồm cả suy gan
  • Xuất huyết tiêu hóa (chảy máu)
  • Phản ứng da nghiêm trọng, bao gồm hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN) và phản ứng thuốc với tăng bạch cầu ái toan và các triệu chứng toàn thân (DRESS)
  • Số lượng tế bào máu thấp do ức chế tủy xương
  • Phát ban da
  • Các vấn đề về thính giác (thính giác) hoặc thị giác (thị giác)

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức. 

Bạn nên lưu ý những gì khi dùng Jadenu?

Trước khi dùng Jadenu, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ và chia sẻ tình trạng sức khỏe hiện tại cũng như tiền sử bệnh của bạn. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc có ý định mang thai: Hiện chưa rõ Jadenu có thể gây hại cho thai nhi hay không. Do đó, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng Jadenu.
  • Cho con bú: Người ta vẫn chưa rõ liệu Jadenu có đi vào sữa mẹ hay không; do đó, bạn nên tránh dùng Jadenu nếu đang cho con bú. 
  • Dùng thuốc theo toa, thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng.

Nếu bạn có các tình trạng bệnh lý sau đây, bạn không nên lấy Jadenu:

  • Các vấn đề nghiêm trọng về gan hoặc thận
  • Mức tiểu cầu thấp 
  • Ung thư tiến triển (như bệnh bạch cầu)
  • Rối loạn tủy xương
  • Loét dạ dày
  • Thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp)
  • AIDS hoặc HIV 

Bạn nên tránh dùng những loại thuốc nào khác khi dùng Jadenu?

Bạn nên tránh dùng các loại thuốc thải sắt khác, chẳng hạn như Desferal (deferoxamine), trong khi dùng Jadenu. 

Tương tự, không dùng thuốc kháng axit có chứa nhôm (thuốc dùng để điều trị chứng ợ nóng). Mặc dù Jadenu có ái lực với nhôm thấp hơn sắt, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động của nó. 

Các loại thuốc khác cần tránh bao gồm:

  • Theophylline
  • Thuốc cô lập axit mật (thuốc hạ cholesterol)

Trị giá

Chi phí của viên nén Jadenu có thể khá cao đối với một số bệnh nhân và thay đổi tùy theo hàm lượng hoặc phạm vi bảo hiểm của họ. Ví dụ, giá của viên nén uống Jadenu (90 mg) là khoảng $1.595 cho 30 viên. Mặt khác, giá của viên nén uống Jadenu (180 mg) là khoảng $3.180,51, và giá của viên nén uống Jadenu (360 mg) là khoảng $6.351,42 cho 30 viên. 

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng Jadenu, liên hệ với chúng tôi về các chương trình hỗ trợ tiềm năng có thể giúp giảm chi phí cá nhân.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Thông tin kê đơn của Jadenu (Deferasirox): https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2017/207968s000lbl.pdf
  2. FDA chấp thuận công thức uống mới của deferasirox (Jadenu) để điều trị tình trạng quá tải sắt mãn tính. (2015). Thời báo Ung thư37(8), 10. https://doi.org/10.1097/01.cot.0000465181.52219.0a
  3. Yassin, MA, Soliman, AT, Sanctis, VD, Hussein, RM, Al-Okka, R., Kassem, N., Ghasoub, R., Basha, A., Nashwan, AJ, & Adel, AM (2018). Jadenu® thay thế Exjade® ở bệnh nhân β-Thalassemia thể nặng (BTM) bị quá tải sắt: Báo cáo sơ bộ về tác động lên khả năng dung nạp, nồng độ Ferritin huyết thanh, nồng độ sắt trong gan và các chỉ số sinh hóa. Tạp chí Huyết học và Bệnh truyền nhiễm Địa Trung Hải10(1). https://doi.org/10.4084/MJHID.2018.064
  4. Tinsley, SM, & Hoehner-Cooper, CM (2018). Chuyển đổi bệnh nhân bị quá tải sắt từ Exjade sang Jadenu. Tạp chí Điều dưỡng Truyền dịch41(3), 171–175. https://doi.org/10.1097/nan.0000000000000278
  5. Deferasirox: Thông tin thuốc MedlinePlus. (nd). https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a606002.html
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Samantha K., a healthcare professional or patient representative.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, PharmD sinh ra và lớn lên tại Canton, OH. Cô đã nhận bằng dược sĩ từ Đại học Y khoa Đông Bắc Ohio (NEOMED) vào năm 2020. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là cung cấp hướng dẫn y tế để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt, toàn diện về chăm sóc sức khỏe của họ. Các lĩnh vực chuyên môn của cô là lão khoa và chăm sóc dài hạn. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích dành thời gian ở ngoài trời, đọc sách và săn lùng tách cà phê ngon nhất ở Mỹ.

viVietnamese