
Injectafer là tên thương hiệu của ferric carboxymaltose, một loại thuốc thay thế sắt được tiêm tĩnh mạch để điều trị thiếu máu do thiếu sắt (IDA) ở bệnh nhân người lớn và trẻ em (từ 1 tuổi trở lên). Thiếu máu do thiếu sắt là một loại rối loạn máu trong đó bệnh nhân có số lượng hồng cầu (RBC) thấp đáng kể do thiếu sắt trong cơ thể.
Nói chuyện với một chuyên gia
Về Trợ cấp đồng thanh toánThuốc này được FDA chấp thuận lần đầu tiên vào ngày 25 tháng 7 năm 2013. Injectafer chỉ được bán theo đơn của bác sĩ và ở dạng dung dịch trong lọ một liều dùng để tiêm vào tĩnh mạch.
Có thuốc generic nào cho Injectafer không?
Hiện không có phiên bản chung nào của Injectafer trên thị trường. Tuy nhiên, vẫn có các phiên bản khác của sản phẩm bổ sung sắt và có thể được sử dụng thay thế, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng người và khuyến nghị của bác sĩ.
Thuốc Injectafer được dùng để điều trị bệnh gì?
Injectafer thường được kê đơn để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn và trẻ em (1 tuổi trở lên) trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính (CKD) không dùng thẩm phân.
- Bệnh nhân không thấy tình trạng cải thiện sau khi dùng thuốc uống (thuốc bổ sung sắt).
- Bệnh nhân có tiền sử không dung nạp các sản phẩm sắt dạng uống.
Nó hoạt động thế nào?
Injectafer chứa một loại thuốc hoạt tính gọi là ferric carboxymaltose có tác dụng tăng nồng độ sắt trong cơ thể.
Thông thường, khi một người bị thiếu máu do thiếu sắt, cơ thể họ không có đủ sắt để sản xuất đủ hemoglobin, một loại protein vận chuyển oxy trong hồng cầu đến các bộ phận khác của cơ thể. Sự giảm hemoglobin này dẫn đến giảm số lượng hồng cầu và giảm lượng oxy được vận chuyển đến các mô của cơ thể. Injectafer giúp khắc phục tình trạng này bằng cách cung cấp một nguồn sắt cô đặc trực tiếp vào máu, sau đó được tủy xương sử dụng để sản xuất hemoglobin. Điều này làm tăng số lượng hồng cầu và lượng oxy trong cơ thể.
Injectafer mất bao lâu để có tác dụng?
Injectafer mất 15 phút để giải phóng sắt vào máu, sau đó được hồng cầu hấp thụ. So với các loại thực phẩm bổ sung sắt dạng uống, Injectafer cung cấp nhiều sắt hơn trong thời gian ngắn hơn.
Thông tin điều trị
Nhận được sự cho phép trướcDạng bào chế và nồng độ
Injectafer là lọ thuốc liều đơn với nồng độ 50 mg sắt/ml (tức là mỗi ml cung cấp 50 mg sắt). Có ba kích cỡ: 2 ml, 15 ml hoặc 20 ml.
Thông tin liều lượng
Liều dùng Injectafer phụ thuộc vào cân nặng của bệnh nhân. Nhìn chung, liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em dựa trên cân nặng là:
- Bệnh nhân IDA người lớn/trẻ em nặng hơn 50 kg: Thai liều 750 mg, mỗi liều cách nhau ít nhất 7 ngày, tổng cộng là 1.500 mg.
- Bệnh nhân IDA người lớn/trẻ em có cân nặng dưới 50 kg: Hai liều 15 mg/kg, mỗi liều uống cách nhau ít nhất 7 ngày.
Injectafer được cung cấp như thế nào?
Injectafer được tiêm tĩnh mạch (tiêm vào tĩnh mạch) bởi hoặc dưới sự giám sát của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Liều thuốc có thể được tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch pha với dung dịch muối trong vòng 15 phút.
Injectafer có phải là một dạng hóa trị liệu không?
Injectafer không phải là một dạng hóa trị liệu mà là sản phẩm thay thế sắt được dùng để điều trị IDA.
Tác dụng phụ có thể xảy ra
Injectafer nhìn chung được dung nạp tốt, nhưng giống như tất cả các loại thuốc khác, nó có thể gây ra tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Hạ phosphat máu (mức phốt pho trong máu thấp)
- Phát ban, đau hoặc ngứa xung quanh vị trí tiêm
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng và ít phổ biến hơn mà Injectafer có thể gây ra bao gồm:
- Hạ phosphat máu có triệu chứng (đau cơ hoặc xương/yếu cơ, lú lẫn, cáu kỉnh)
- Phản ứng dị ứng với thành phần của Injectafer
- Tăng huyết áp (huyết áp cao)
Điều quan trọng cần lưu ý là không phải tất cả bệnh nhân đều gặp phải những tác dụng phụ này và mức độ nghiêm trọng cũng như tần suất của chúng có thể khác nhau tùy từng người. Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc dai dẳng nào, họ nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nhận trợ giúp đồng thanh toán
Hỗ trợ tài chínhCác biện pháp phòng ngừa
Bạn nên thông báo cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe về bất kỳ dị ứng hoặc tình trạng bệnh lý nào bạn mắc phải trước khi sử dụng Injectafer, cũng như bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào khác mà bạn đang dùng, để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ và đảm bảo sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả. Một số biện pháp phòng ngừa cần được thực hiện trong khi sử dụng: việc cung cấp thuốc bao gồm:
- Dị ứng: Hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn bị dị ứng với sắt hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu máu: Thuốc Injectafer được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ nếu bạn mắc bất kỳ loại thiếu máu nào khác.
- Tim mạch và huyết áp: Injectafer có thể gây ra những thay đổi về nhịp tim và huyết áp. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nên theo dõi bạn trong quá trình sử dụng thuốc.
- Mang thai và cho con bú: Hiện chưa rõ thuốc này có an toàn cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú hay không. Điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú.
- Tiền sử quá tải sắt trước đây: Điều quan trọng là phải cho bác sĩ chăm sóc sức khỏe biết về tình trạng bệnh trước đây của bạn, vì sự tích tụ sắt có thể gây ra những tác hại có hại.
- Các tình trạng bệnh lý khác: Hãy thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào khác, chẳng hạn như bệnh thận hoặc bệnh gan.
- Vitamin tổng hợp và các loại thuốc khác: Thông báo cho nhà cung cấp của bạn nếu bạn đang dùng vitamin tổng hợp, thực phẩm bổ sung thảo dược hoặc thuốc không kê đơn.
Bạn nên tuân theo hướng dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi dùng Injectafer.
Trị giá
Chi phí mua sỉ (WAC) của dung dịch lọ liều đơn Injectafer (với nồng độ 750 mg/15 ml) là khoảng $1,282.71; tuy nhiên, giá có thể thay đổi tùy thuộc vào phạm vi bảo hiểm y tế hoặc các chương trình hỗ trợ bệnh nhân hiện có. Liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ: Thông tin kê đơn Injectafer. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2020/203565s009lbl.pdf
- Injectafer là gì? | INJECTAFER®. (nd). https://injectafer.com/about-injectafer/what-is-injectafer
- Bregman, DB, & Goodnough, LT (2014). Kinh nghiệm sử dụng sắt carboxymaltose tiêm tĩnh mạch ở những bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. Tiến bộ điều trị trong huyết học, 5(2), 48–60. https://doi.org/10.1177/204062071452112