
Nếu con bạn đột nhiên bắt đầu có những chuyển động mắt bất thường, nhanh hoặc bắt đầu có các cử động cơ giật cục, không kiểm soát được thì đây có thể là dấu hiệu của tình trạng gọi là Hội chứng Opsoclonus-Myoclonus (OMS).
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán IVIG
Hội chứng OMS là một rối loạn thần kinh thường ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, nhưng đôi khi người lớn cũng có thể bị ảnh hưởng. Hội chứng OMS có thể là một tình trạng khó kiểm soát đối với cả bệnh nhân và gia đình. Tuy nhiên, bệnh có thể được điều trị nếu phát hiện sớm.
Nghiên cứu cho thấy rằng việc thêm IVIG Điều trị OMS sớm theo tiêu chuẩn (ví dụ: corticosteroid) có thể tăng gấp đôi tỷ lệ đáp ứng và cải thiện khả năng phục hồi thần kinh ở trẻ em được chẩn đoán mắc OMS. Hãy đọc tiếp để tìm hiểu OMS là gì, nguyên nhân gây ra nó và cách IVIG có thể giúp bạn hoặc con bạn trở lại cuộc sống khỏe mạnh.
Hội chứng Opsoclonus-Myoclonus (OMS) là gì?
Hội chứng Opsoclonus-Myoclonus là một rối loạn thần kinh hiếm gặp và phức tạp có thể là hậu quả của việc hệ thống miễn dịch tấn công vào hệ thần kinh. Ít hơn 1.000 người ở Hoa Kỳ có OMS.
Bệnh này phổ biến hơn ở bé gái so với bé trai. Các triệu chứng của OMS thường bắt đầu đột ngột và tiến triển nhanh chóng. Trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em, các triệu chứng bắt đầu xuất hiện giữa 6 tháng và 3 tuổi.
Các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của OMS bao gồm:
- Chuyển động mắt không tự nguyện nhanh chóng theo mọi hướng (opsoclonus))
- Co giật hoặc giật cơ nhanh, không tự chủ (rung giật cơ)
- Mất cân bằng (rối loạn vận động)
- Các vấn đề về lời nói
- Khó khăn về hành vi và rối loạn giấc ngủ
- Suy giảm nhận thức (đặc biệt ở trẻ em)
OMS còn được gọi bằng những tên khác như hội chứng mắt nhảy múa, hội chứng Kinsbourne, bệnh não do co giật nhãn cầu hoặc hội chứng co giật nhãn cầu-rối loạn vận động (OMA).
Nguyên nhân gây ra hội chứng Opsoclonus-Myoclonus (OMS) là gì?
Mặc dù nguyên nhân chính xác của OMS vẫn đang được nghiên cứu, các nhà khoa học tin rằng đây là bệnh tự miễn, có nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào thần kinh khỏe mạnh trong não.
Trong khoảng 40% đến 80% của các trường hợp nhi khoaHội chứng OMS phát triển do một bệnh lý tiềm ẩn như khối u nguyên bào thần kinh (một loại ung thư phát triển trong mô thần kinh). Khi cơ chế phòng vệ của cơ thể (hệ thống miễn dịch) khởi động phản ứng miễn dịch chống lại các tế bào khối u, nó cũng ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Sự hoạt hóa của tế bào B và T giải phóng các tự kháng thể và các phân tử gây viêm (cytokine) trong não, gây tổn thương các tế bào thần kinh và gây viêm ở thân não và tiểu não (một phần của não kiểm soát chuyển động mắt, lời nói và phối hợp cơ).
Hơn nữa, khoảng 60% của OMS các trường hợp ở người lớn có liên quan đến ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng, trong khi những trường hợp khác có thể là do nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương do virus hoặc các tác nhân miễn dịch chưa rõ khác.
Nói chuyện với một chuyên gia
Về Trợ cấp đồng thanh toánIVIG có hiệu quả như thế nào đối với bệnh nhân mắc hội chứng Opsoclonus-Myoclonus?
Các thử nghiệm lâm sàng nhằm xác định hiệu quả của IVIG khi sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp khác còn hạn chế do bệnh này hiếm gặp. Tuy nhiên, một số báo cáo ca bệnh đã chỉ ra rằng liệu pháp IVIG có hiệu quả khi sử dụng đơn lẻ.
Ngược lại, một số nghiên cứu cho thấy IVIG có xu hướng mang lại kết quả tốt hơn khi kết hợp với phương pháp điều trị tiêu chuẩn như steroid (hoặc ACTH) và thường rituximab.
- IVIG như một liệu pháp đơn trị: Bằng chứng lâm sàng
Liệu pháp đơn trị IVIG có thể được cân nhắc trong một số trường hợp nhất định, thường là khi người lớn mắc OMS sau nhiễm trùng không đáp ứng với steroid và khi các thuốc ức chế miễn dịch khác bị chống chỉ định.
Ví dụ, một báo cáo trường hợp đã mô tả một phụ nữ 63 tuổi xét nghiệm dương tính với virus Tây sông Nile và bị co giật cơ-opsoclonus tiến triển. Bà được điều trị bằng liệu trình IVIG 2 ngày đơn thuần — không dùng steroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch khác — và đạt được sự thuyên giảm thần kinh hoàn toàn sau 8 tuần theo dõi.
Tương tự như vậy, trong một trường hợp được báo cáo Sau khi nhiễm SARS-CoV-2, một bệnh nhân đã phát triển hội chứng opsoclonus-myoclonus, đặc trưng bởi loạn thần, cử động mắt hỗn loạn và rung giật đa ổ. Bệnh nhân đã được điều trị thành công bằng liệu pháp IVIG.
- IVIG kết hợp với các liệu pháp tiêu chuẩn: Bằng chứng lâm sàng
Trong hầu hết các trường hợp OMS nhi khoa và nhiều trường hợp ung thư cận ung thư ở người lớn, IVIG được sử dụng như một phần của phác đồ đa phương thức để ngăn ngừa tái phát và cải thiện kết quả. Một năm 2025 nghiên cứu cắt ngang được công bố trên Tạp chí Nhi khoa Ý đã chứng minh rằng IVIG kết hợp với dexamethasone và rituximab làm giảm tái phát và di chứng thần kinh vĩnh viễn ở trẻ em mắc OMS.
Tương tự như vậy, một đánh giá nhi khoa có hệ thống đã chứng minh rằng bệnh nhân OMS được điều trị bằng IVIG, corticosteroid và rituximab/cyclophosphamide có kết quả về vận động, ngôn ngữ và IQ tốt hơn đáng kể, cũng như tỷ lệ tái phát thấp hơn so với những người chỉ được điều trị bằng corticosteroid/ACTH.
Tóm lại, IVIG đơn lẻ có thể có hiệu quả, đặc biệt là ở người lớn mắc OMS sau nhiễm trùng, nhưng khi kết hợp với steroid, ACTH hoặc rituximab, nó mang lại kết quả tốt nhất ở trẻ em. Điều này phương pháp tiếp cận đa hướng tấn công phản ứng tự miễn dịch từ nhiều góc độ khác nhau.
IVIG cho hội chứng Opsoclonus-Myoclonus: Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động chính xác của IVIG ở bệnh nhân OMS vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy IVIG làm giảm phản ứng miễn dịch và giảm viêm thần kinh theo những cách sau:
- Nó ngăn chặn các kháng thể tự miễn có hại
IVIG chứa các kháng thể lành mạnh có khả năng liên kết và trung hòa các kháng thể tự miễn có hại tấn công hệ thần kinh trong OMS.
- Nó điều chỉnh hoạt động của tế bào miễn dịch
IVIG tác động đến các tế bào miễn dịch, chủ yếu là tế bào B (tạo ra kháng thể tự miễn) và tế bào T. Nó giảm hoạt động quá mức của chúng, dẫn đến giảm sản xuất tự kháng thể và cytokine. Điều này giúp khôi phục hệ thống miễn dịch về trạng thái cân bằng.
- Nó điều chỉnh cytokine và giảm viêm thần kinh
Trong OMS, hệ thần kinh trung ương cho thấy bằng chứng về hoạt hóa miễn dịch, bao gồm nồng độ cytokine gây viêm tăng cao — các phân tử được sản xuất bởi tế bào B, tế bào T và các tế bào miễn dịch khác. IVIG giúp giảm viêm thần kinh bằng cách giảm sản xuất các cytokine gây viêm này.
Bằng cách giảm viêm và ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch vào não, trẻ em và người lớn mắc OMS sẽ có những biểu hiện sau:
- Cải thiện chuyển động mắt
- Giảm co giật cơ
- Sự trở lại cân bằng và phối hợp
- Phục hồi khả năng nói và nhận thức
- Giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt khi bắt đầu dùng IVIG sớm
Nhận hỗ trợ tài chính
IVIG có tác dụng phụ nào không?
Vâng, IVIG có thể gây ra một số tác dụng phụMặc dù nhiều tác dụng phụ chỉ ở mức độ nhẹ và tạm thời. Bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, ớn lạnh hoặc sốt trong hoặc sau khi truyền IVIG. Tuy nhiên, với quy trình theo dõi và truyền dịch phù hợp, những tác dụng phụ này có thể kiểm soát được.
Trong những trường hợp hiếm hoi, viêm màng não vô khuẩn, huyết khối, các vấn đề về thận (đặc biệt ở những người đã mắc bệnh thận từ trước) hoặc phản ứng dị ứng hoặc phản vệ cũng có thể xảy ra, đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận trong quá trình truyền IVIG.
Khi nào và trong bao lâu bệnh nhân OMS được điều trị bằng IVIG?
Điều trị IVIG thường bắt đầu ngay sau khi chẩn đoán để giúp làm dịu hệ miễn dịch và giảm các triệu chứng như chuyển động mắt nhanh và co giật cơ. Phương pháp này thường được sử dụng kết hợp với steroid hoặc các loại thuốc khác.
Trẻ em và người lớn mắc OMS có thể nhận được liều khởi đầu 1 – 2 g/kg chia làm 2 đến 5 lần, sau đó dùng liều duy trì 0,4 – 1 g/kg cứ sau 4 đến 6 tuần để kiểm soát các triệu chứng.
Quá trình điều trị có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào phản ứng của bệnh nhân và tình trạng tái phát.
Hãy nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn đang cân nhắc sử dụng IVIG cho hội chứng Opsoclonus-Myoclonus như một phần của kế hoạch điều trị OMS. Họ có thể giúp bạn hiểu những gì cần chuẩn bị dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Matthay, KK, London, WB, Naranjo, A., Tenney, SC, Panzer, JA, Hogarty, MD, Park, JR, Maris, JM, & Cohn, SL (2017). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch với prednisone và hóa trị liệu điều chỉnh theo nguy cơ cho trẻ em mắc hội chứng mất điều hòa vận động mắt (opsoclonus myoclonus ataxia) liên quan đến u nguyên bào thần kinh (ANBL00P3): Thử nghiệm ngẫu nhiên, nhãn mở, giai đoạn 3. Tạp chí Lancet về Sức khỏe Trẻ em và Thanh thiếu niên, 2(1), 25. https://doi.org/10.1016/S2352-4642(17)30130-X
- Auconi, M., Papetti, L., Ruscitto, C., Noris Ferilli, MA, Ursitti, F., Sforza, G., Vigevano, F., & Valeriani, M. (2021). Hội chứng Opsoclonus-Myoclonus ở trẻ em và thanh thiếu niên: Một thách thức điều trị. Những đứa trẻ, 8(11), 965. https://doi.org/10.3390/children8110965
- Pranzatelli, MR, & Tate, ED (2017). Liệu pháp miễn dịch kết hợp Dexamethasone, Immunoglobulin tĩnh mạch và Rituximab cho hội chứng Opsoclonus-Myoclonus ở trẻ em. Thần kinh nhi khoa, 73, 48-56. https://doi.org/10.1016/j.pediatrneurol.2017.04.027
- He, F., Kessi, M., Zhang, C., Peng, J., Yin, F., & Yang, L. (2025). Việc sử dụng liệu pháp miễn dịch đa phương thức cho hội chứng opsoclonus-myoclonus có thể làm giảm tái phát và di chứng thần kinh vĩnh viễn. Tạp chí Nhi khoa Ý, 51, 33. https://doi.org/10.1186/s13052-025-01875-2
- Stolpa, W. (2020). Điều trị hội chứng Opsoclonus-Myoclonus thứ phát do khối u thần kinh nguyên bào—Kinh nghiệm từ một trung tâm và tổng quan tài liệu. Y học, 56(8), 412. https://doi.org/10.3390/medicina56080412
- Unal, Aysun; Sumer, M. Murat; Atasoy, H. Tugrul; Atasoy, Nuray. (2004). Điều trị hội chứng opsoclonus-myoclonus vô căn bằng immunoglobulin tiêm tĩnh mạch. Thần kinh học Ấn Độ 52(4): trang 520-52. https://journals.lww.com/neur/fulltext/2004/52040/treatment_of_idiopathic_opsoclonus_myoclonus.36.aspx#:~:text=The%20response%20to%20immunotherapy%20is,1
- Castañón-González, A., Barragán-Pérez, E., Hernández-Pliego, G., & López-Valdés, J. (2019). Liệu pháp ức chế miễn dịch trong hội chứng opsoclonus-myoclonus-ataxia liên quan đến u nguyên bào thần kinh cạnh cột sống. Neurología (Phiên bản tiếng Anh), 35(1), 54–56. https://doi.org/10.1016/j.nrleng.2017.06.003
- Rossor, T., Yeh, EA, Khakoo, Y., Angelini, P., Hemingway, C., Irani, SR, Schleiermacher, G., Santosh, P., Lotze, T., Dale, RC, Deiva, K., Hero, B., Klein, A., De Alarcon, P., Gorman, MP, Mitchell, WG, & Lim, M. (2022). Chẩn đoán và điều trị hội chứng Opsoclonus-Myoclonus-Ataxia ở trẻ em. Thần kinh học Miễn dịch thần kinh & Viêm thần kinh, 9(3). https://doi.org/10.1212/nxi.0000000000001153