Blog

IVIG

IVIG cho bệnh thận liên quan đến virus BK (BKVN)

Doctor with an anatomical model of a human kidney

Những người được ghép thận thường mắc phải tình trạng gọi là bệnh thận liên quan đến virus BK (hay BKVN). Đây là một vấn đề nghiêm trọng về thận do virus BK gây ra. Nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng này có thể góp phần gây suy thận hoặc mất ghép sớm ở người nhận ghép thận (người nhận được thận khỏe mạnh từ người hiến tặng). 

Hỏi về dịch truyền IVIG tại nhà

(877) 778-0318

Hiện tại, chưa có liệu pháp điều trị chuẩn nào để kiểm soát BKVN. Lựa chọn duy nhất là giảm liều thuốc ức chế miễn dịch, nhưng điều này không phải lúc nào cũng khả thi hoặc hiệu quả ở một số bệnh nhân. 

Tuy nhiên, sử dụng IVIG có thể giúp kiểm soát bệnh thận do virus BK. Đọc tiếp để tìm hiểu cách thức hoạt động của liệu pháp IVIG. 

Bệnh thận liên quan đến virus BK: Tổng quan cơ bản

Hầu hết mọi người đều tiếp xúc với virus BK trong thời thơ ấu, và virus này thường ở trạng thái không hoạt động (ngủ đông hoặc tiềm ẩn) trong thận và đường tiết niệu. Ở trạng thái ngủ đông, virus BK không gây ra bất kỳ vấn đề nào. 

Tuy nhiên, virus BK sẽ tái hoạt (thức dậy) ở người được ghép thận khi họ dùng thuốc ức chế miễn dịch (hoặc thuốc chống thải ghép) để ngăn ngừa đào thải nội tạng. Đáng tiếc là những loại thuốc này cũng làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể, tạo ra môi trường lý tưởng cho virus nhân lên và lây nhiễm vào các tế bào thận được ghép. 

Nhiễm trùng gây viêm và tổn thương các mô thận (bệnh thận), dẫn đến suy giảm chức năng thận được ghép và cuối cùng dẫn đến suy ghép.

Điều trị tiêu chuẩn cho bệnh thận liên quan đến virus BK

Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho BKVN là giảm liều thuốc ức chế miễn dịch để hệ miễn dịch của bệnh nhân có thể chống lại virus BK hiệu quả hơn. Tuy nhiên, phương pháp này khá khó khăn vì có thể làm tăng nguy cơ thải ghép. Ngoài ra, trong một số trường hợp, phương pháp điều trị này không hiệu quả ở một số bệnh nhân. 

Các nhà nghiên cứu hiện đang khám phá các phương pháp điều trị thay thế, như IVIG, để kiểm soát BKVN ở những người nhận ghép thận. 

IVIG cho bệnh thận liên quan đến virus BK (BKVN): Bằng chứng nghiên cứu

Nurse preparing IVIG for BK Virus-Associated Nephropathy (BKVN)

Mặc dù nghiên cứu về điều trị IVIG cho BKVN vẫn đang được tiến hành, nhiều nghiên cứu lâm sàng nhỏ và báo cáo ca bệnh đã báo cáo những kết quả khả quan. Ví dụ, một nghiên cứu đơn trung tâm hồi cứu được công bố trên Tạp chí Ghép thận và Miễn dịch Ghép thận báo cáo rằng IVIG có hiệu quả loại bỏ virus BK và duy trì chức năng ghép bình thường ở trẻ em được ghép thận. 

Tương tự như vậy, một báo cáo trường hợp Một nghiên cứu được công bố năm 2024 cho thấy IVIG có thể điều trị BKVN hiệu quả khi điều trị tiêu chuẩn thất bại. Một bệnh nhân ghép thận 37 tuổi không thấy cải thiện sau khi giảm thuốc ức chế miễn dịch, nhưng sau hai liều IVIG, tải lượng virus của anh ấy đã giảm từ hơn 2 triệu xuống còn 5.500 bản sao/ml. Điều này cho thấy IVIG có thể là một lựa chọn điều trị BKVN hữu ích.

Khác học báo cáo rằng IVIG là phương pháp điều trị đầy hứa hẹn để cải thiện mức độ nghiêm trọng của BKVN, đặc biệt trong những trường hợp giảm liều thuốc ức chế miễn dịch được chứng minh là có hiệu quả. 

Hiệu quả của IVIG khi kết hợp với các thuốc khác

Nghiên cứu cũng đã được thực hiện để tìm hiểu tác động của IVIG kết hợp với các loại thuốc khác ở những người được ghép thận. Ví dụ, học được xuất bản trong Tạp chí Biên bản Cấy ghép báo cáo rằng liều cao IVIG (1 g/kg) kết hợp với leflunomide làm giảm đáng kể tải lượng vi-rút BK trong vòng 1 tháng điều trị. 

Tương tự như vậy, một cái khác học liên quan đến 50 bệnh nhân mắc BKVN cho thấy 1 g/kg IVIG cùng với việc điều chỉnh ức chế miễn dịch có vẻ hiệu quả hơn trong việc loại bỏ vi-rút BK khỏi máu và mô ghép thận.

Nói cách khác, IVIG đơn lẻ hoặc kết hợp với phương pháp điều trị truyền thống đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện chức năng thận và giảm mức độ virus BK ở người nhận. 

Tham khảo ý kiến của chuyên gia IVIG

Nhận hỗ trợ điều trị IVIG
Tìm hiểu thêm

IVIG điều trị bệnh thận liên quan đến virus BK (BKVN) như thế nào?

Liệu pháp IVIG, cung cấp cho bệnh nhân kháng thể, được cho là quản lý BKVN theo hai cách:

1. Trung hòa trực tiếp

Kháng thể (IgG) do liệu pháp IVIG cung cấp có thể chống lại các chủng virus BK khác nhau. Khi kháng thể IgG liên kết với virus BK, chúng ngăn chặn virus lây nhiễm vào tế bào thận. 

Trên thực tế, một nghiên cứu thực nghiệm báo cáo rằng IG có sẵn trên thị trường có chứa kháng thể trung hòa mạnh, có khả năng trung hòa tất cả các kiểu gen BKV chính.

2. Điều hòa hệ thống miễn dịch

Người ta tin rằng IVIG có thể điều chỉnh hệ miễn dịch bằng cách tăng cường phản ứng kháng vi-rút của cơ thể. Điều này cũng giúp làm dịu tình trạng viêm có hại ở thận và ngăn ngừa tổn thương mô thêm. 

Một lợi thế đáng kể của IVIG là tác dụng kép của nó có thể kiểm soát sự nhân lên của vi-rút mà không làm tăng nguy cơ đào thải ghép. 

Ghi chú: IVIG không phải là thuốc chữa khỏi bệnh mà chỉ được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để kiểm soát tình trạng bệnh thận liên quan đến virus BK. 

Khi nào nên sử dụng IVIG?

Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thường cân nhắc điều trị IVIG khi tải lượng virus BK trong nước tiểu và máu của bệnh nhân tăng lên và chức năng thận của họ bắt đầu xấu đi ngay cả sau khi giảm liều thuốc ức chế miễn dịch. 

Quản lý IVIG và tác dụng phụ

IVIG thường được truyền chậm qua tĩnh mạch (tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch) trong nhiều giờ tại bệnh viện hoặc phòng khám. Tần suất tiêm IVIG có thể khác nhau tùy theo bệnh nhân ghép thận. 

Nếu bạn đang được điều trị bằng IVIG, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ nhẹ như đau đầuỚn lạnh và mệt mỏi. Bác sĩ thậm chí có thể kê đơn thuốc dự phòng trước khi tiêm IVIG để giúp ngăn ngừa các phản ứng hoặc tác dụng phụ liên quan đến truyền dịch. Những tác dụng phụ này chỉ là tạm thời và sẽ hết trong thời gian ngắn. Hơn nữa, các tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng hoặc hình thành cục máu đông hiếm khi xảy ra.

Chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chăm sóc sức khỏe ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nêu trên. 

Dòng cuối cùng

Bệnh thận liên quan đến virus BK gây ra mối đe dọa đáng kể cho người được ghép thận. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng này và cải thiện tỷ lệ thành công của ca ghép thận.

TÀI LIỆU THAM KHẢO:

  1. Mosca, M., Bacchetta, J., Chamouard, V., Rascle, P., Dubois, V., Paul, S., Mekki, Y., Picard, C., Bertholet-Thomas, A., Ranchin, B., & Sellier-Leclerc, A. (2023). Liệu pháp IVIg trong điều trị nhiễm virus BK ở bệnh nhi ghép thận. Archives de PéDiatrie, 30(3), 165-171. https://doi.org/10.1016/j.arcped.2023.01.005
  2. Matsumura, S., Kato, T., Taniguchi, A., Kawamura, M., Nakazawa, S., Namba-Hamano, T., Abe, T., Nonomura, N., & Imamura, R. (2020). Hiệu quả lâm sàng của Immunoglobulin tĩnh mạch đối với bệnh thận liên quan đến Polyomavirus BK sau ghép thận sống. Quản lý rủi ro lâm sàng và điều trị, 16, 947. https://doi.org/10.2147/TCRM.S273388
  3. Vu, D., Shah, T., Ansari, J., Naraghi, R., & Min, D. (2015). Hiệu quả của Immunoglobulin tiêm tĩnh mạch trong điều trị nhiễm virus BK dai dẳng và bệnh thận do virus BK ở người nhận ghép thận. Biên bản cấy ghép, 47(2), 394-398. https://doi.org/10.1016/j.transproceed.2015.01.012
  4. Elizabeth, IA, & Stanley, PH (2014). Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch trong bệnh thận do virus BK. Tạp chí Tiết niệu & Thận học Mở, 7(1), 129–132. https://doi.org/10.2174/1874303×014070100129
  5. Sharma, R., & Zachariah, M. (2020). Bệnh thận do virus BK: Tỷ lệ mắc bệnh, tác động và chiến lược quản lý. Tạp chí quốc tế về bệnh thận và mạch máu thận, 13, 187. https://doi.org/10.2147/IJNRD.S236556
  6. Gorriceta, JH, Otbo, AL, Uehara, G., & Posadas Salas, MA (2023). Nhiễm virus BK: Tổng quan về quản lý và điều trị. Tạp chí cấy ghép thế giới, 13(6), 309. https://doi.org/10.5500/wjt.v13.i6.309
  7. Pezeshgi, A., Ghods, A., Keivani, H., Asgari, M., & Shatty, M. (2012). Tỷ lệ mắc bệnh thận do virus BK (BKVN) ở người được ghép thận. Tạp chí Y học Cấy ghép Nội tạng Quốc tế, 3(3), 115. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4089294/
  8. Ximenes, C., Cabral, D., & Cavalcanti, F. (2024). Globulin miễn dịch người tiêm tĩnh mạch trong điều trị bệnh thận do virus BK ở bệnh nhân ghép thận: báo cáo ca bệnh. Biên bản cấy ghép, 56(5), 1052–1054. https://doi.org/10.1016/j.transproceed.2024.02.003
Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Robert H., a pharmacist sharing his expertise.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Robert Hakim, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Robert Chad Hakim, PharmD, sinh ra và lớn lên tại Northridge, CA. Ông nhận bằng dược sĩ từ Trường Dược thuộc Đại học Wisconsin-Madison. Phần bổ ích nhất trong công việc của ông là chủ động thúc đẩy các chương trình lâm sàng nhằm tối đa hóa tác động đến việc chăm sóc bệnh nhân. Ông có chứng chỉ hành nghề chăm sóc đặc biệt (BCCCP) và các lĩnh vực chuyên môn của ông là chăm sóc đặc biệt, thông tin về thuốc, y học tổng quát và tim mạch. Trong thời gian rảnh rỗi, ông thích đi du lịch. 

Liên hệ với chúng tôi

Sử dụng mẫu đơn tuân thủ HIPAA bên dưới để yêu cầu nạp lại đơn thuốc của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc của mình hoặc cách sử dụng thuốc, vui lòng truy cập trang Liên hệ với chúng tôi hoặc gọi cho chúng tôi theo số (877) 778-0318.

HIPAA Compliant

Bằng cách gửi, bạn đồng ý với AmeriPharma Điều khoản sử dụng, Chính sách bảo mật, Và Thông báo về Thực hành Bảo mật

viVietnamese