Blog

Bệnh ung thư

Vectibix: Phương pháp điều trị đích cho bệnh ung thư trực tràng

Vectibix - Treatment for Colorectal Cancer

Ung thư đại trực tràng là một căn bệnh đe dọa tính mạng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Đó là ung thư được chẩn đoán nhiều thứ ba

May mắn thay, những tiến bộ trong khoa học y tế đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị mới có thể chống lại căn bệnh chết người này. Một trong những phương pháp điều trị đó là Vectibix (panitumumab).

Bằng cách nhắm vào một protein được tìm thấy trên bề mặt tế bào ung thư, Vectibix làm chậm sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư, mang lại hy vọng cho bệnh nhân và gia đình họ. Tuy nhiên, giống như tất cả các phương pháp điều trị ung thư khác, Vectibix có một số tác dụng phụ cần được theo dõi chặt chẽ. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về Vectibix, công dụng, cách thức hoạt động, lợi ích tiềm ẩn và rủi ro của nó.

Vectibix là gì?

Vectibix là thuốc dùng để điều trị ung thư đại trực tràng di căn (mCRC), đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến RAS loại hoang dã. 

Các thử nghiệm lâm sàng đã được tiến hành để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của Vectibix trong điều trị ung thư. Các thử nghiệm đáng chú ý bao gồm Thử nghiệm PRIME, chứng minh rằng Vectibix kết hợp với hóa trị có thời gian sống không tiến triển dài hơn ở những bệnh nhân ung thư trực tràng di căn.

Các Thử nghiệm ASPECCT so sánh Vectibix với một loại thuốc chặn EGFR khác và cho thấy nó có hiệu quả tương đương với phương pháp điều trị EGFR hiện có trên thị trường.

Từ những phân tích này, người ta kết luận rằng lợi ích của Vectibix lớn hơn tác dụng phụ của nó. Do hiệu quả của nó, Hoa Kỳ FDA đã phê duyệt loại thuốc này vào năm 2006.

Mặc dù các thử nghiệm này cho thấy Vectibix có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả, nhưng điều quan trọng là phải thảo luận về lợi ích và rủi ro với bác sĩ trước khi bắt đầu điều trị.

Vectibix được sử dụng để làm gì?

Vectibix chủ yếu được sử dụng như một phương pháp điều trị ban đầu để kiểm soát ung thư đại trực tràng di căn RAS thể hoang dã. Thuốc thường được kết hợp với một phác đồ hóa trị khác được gọi là FOLFOX (fluorouracil, leucovorin và oxaliplatin) để điều trị căn bệnh này.

RAS kiểu hoang dã là loại ung thư không có đột biến gen NRAS và KRAS. Không nên áp dụng liệu pháp này nếu bạn có khối u đột biến RAS hoặc nếu tình trạng RAS của bạn chưa rõ ràng. Lý do là vì khối u đột biến có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng mà bạn không nhận được lợi ích từ thuốc.

Vectibix cũng có thể được sử dụng đơn độc, tùy thuộc vào tiến triển của bệnh. Điều này thường được thực hiện sau khi bệnh nhân đã được hóa trị liệu có chứa oxaliplatin, irinotecan và fluoropyrimidine.

Cuối cùng, mục tiêu của việc sử dụng Vectibix là kéo dài tỷ lệ sống sót của bệnh nhân và làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

Vectibix hoạt động như thế nào?

Vectibix thuộc nhóm thuốc kháng thể đơn dòng. Kháng thể đơn dòng là các protein nhân tạo hoạt động giống như kháng thể người để nhắm mục tiêu và tiêu diệt một phân tử hoặc protein cụ thể trong cơ thể. Thông qua cơ chế này, Vectibix ức chế hoạt động của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), một protein được tìm thấy trên bề mặt của một số tế bào ung thư. 

EGFR chịu trách nhiệm điều chỉnh sự tăng trưởng và tồn tại của tế bào, bao gồm cả tế bào ung thư. Bằng cách nhắm mục tiêu vào EGFR, Vectibix ngăn chặn hoạt động của nó. EGFR ngăn chặn các tín hiệu được truyền đi bên trong tế bào, do đó làm gián đoạn quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào, dẫn đến chết tế bào.

Tác dụng phụ

Thuốc Vectibix có thể gây ra một số tác dụng phụ, một số có thể nghiêm trọng. Sau đây là một số tác dụng phụ thường gặp mà bệnh nhân có thể gặp phải khi dùng thuốc này:

  • Phát ban và ngứa da: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất. Phát ban có thể từ nhẹ đến nặng và có thể cần điều trị bằng thuốc bôi ngoài da hoặc thuốc uống. Các triệu chứng có thể bao gồm đỏ da, phát ban giống mụn trứng cá, bong tróc da, nứt da và nhiễm trùng móng.
  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn và nôn 
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Đau đầu
  • Táo bón 
  • Rối loạn về mắt: Vectibix có thể gây ra các rối loạn về mắt, chẳng hạn như xói mòn hoặc loét giác mạc.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bệnh nhân có thể gặp phải. Do đó, bạn nên báo cáo bất kỳ phản ứng nào bạn nhận thấy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, dù nhỏ nhất. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn cách kiểm soát các tác dụng phụ.

Ngoài những tác dụng phụ phổ biến này, Vectibix cũng có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

  • Xơ phổi:Vectibix có thể gây sẹo ở phổi, có thể đe dọa đến tính mạng.
  • Phản ứng da nghiêm trọng: Thuốc này có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng, chẳng hạn như hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc, có thể đe dọa tính mạng.

Liều dùng

Liều dùng Vectibix có thể thay đổi tùy theo cân nặng và đáp ứng điều trị. Điều quan trọng là phải tuân thủ hướng dẫn liều dùng do bác sĩ cung cấp.

Trong điều trị ung thư đại trực tràng di căn, liều khuyến cáo của Vectibix là 6 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần. Lần truyền đầu tiên nên được thực hiện trong vòng 60 phút, và các lần truyền tiếp theo có thể được thực hiện trong vòng 30-60 phút nếu bệnh nhân dung nạp thuốc tốt. Bác sĩ có thể điều chỉnh nếu bệnh nhân có phản ứng tiêu cực. 

Điều quan trọng là bạn phải nhận thuốc này từ một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã được đào tạo về cách sử dụng. Thuốc này đòi hỏi sự chuẩn bị và sử dụng chuyên biệt. Ngoài ra, có thể cần theo dõi thường xuyên để đánh giá hiệu quả của thuốc và theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn. 

Các biện pháp phòng ngừa

Có một số biện pháp phòng ngừa mà bạn nên cân nhắc khi và sau khi sử dụng Vectibix:

  1. Phản ứng truyền dịch quá mẫn: Một số người có thể gặp các phản ứng dị ứng như sốt, ớn lạnh và phát ban trong hoặc sau khi truyền Vectibix. Những bệnh nhân này cần được theo dõi các dấu hiệu phản ứng dị ứng.
  2. Độc tính trên da: Vectibix có thể gây phát ban nghiêm trọng giống mụn trứng cá, da khô và thay đổi móng. Bệnh nhân nên sử dụng kem chống nắng và tránh tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời, đồng thời giữ da sạch sẽ và ẩm. Có thể sử dụng thuốc bôi ngoài da hoặc thuốc uống để kiểm soát độc tính trên da.
  3. Xơ phổi: Thuốc này có liên quan đến bệnh phổi kẽ và xơ phổi, có thể gây tử vong. Bệnh nhân cần được theo dõi các dấu hiệu suy hô hấp.
  4. Mất cân bằng điện giải: Thuốc Vectibix có thể gây mất cân bằng điện giải như magie, canxi và kali, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Có thể cần xét nghiệm máu để theo dõi nồng độ điện giải trong quá trình điều trị.
  5. Rối loạn mắt: Vectibix có thể gây ra các rối loạn về mắt như xói mòn hoặc loét giác mạc. Bệnh nhân cần được theo dõi các triệu chứng như đau mắt, đỏ mắt hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
  6. Mang thai và cho con bú: Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không nên dùng thuốc này vì có thể gây hại cho thai nhi. Hiện chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và ít nhất 2 tháng sau liều Vectibix cuối cùng.
  7. Tương tác với các thuốc khác: Vectibix có thể tương tác với các loại thuốc khác, bao gồm một số loại thuốc hóa trị và thuốc ức chế miễn dịch. Bạn nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc không kê đơn (OTC) và thực phẩm chức năng.

Nhìn chung, bạn nên tuân theo mọi hướng dẫn của bác sĩ chăm sóc sức khỏe để giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

Trị giá

Chi phí của Vectibix thay đổi tùy theo liều lượng, tần suất và phạm vi bảo hiểm y tế. Giá cả khác nhau giữa các quốc gia do chính sách và hệ thống địa phương. Hãy thảo luận về chi phí với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc dược sĩ của bạn và tìm hiểu các nguồn lực sẵn có để có mức giá phải chăng.

Thông tin này không thay thế cho lời khuyên hoặc phương pháp điều trị y tế. Hãy trao đổi với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về tình trạng sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị mới nào. AmeriPharma® Specialty Care không chịu bất kỳ trách nhiệm nào đối với thông tin được cung cấp hoặc đối với bất kỳ chẩn đoán hoặc phương pháp điều trị nào được đưa ra do thông tin này, cũng như không chịu trách nhiệm về độ tin cậy của nội dung. AmeriPharma® Specialty Care không vận hành tất cả các trang web/tổ chức được liệt kê ở đây, cũng không chịu trách nhiệm về tính khả dụng hoặc độ tin cậy của nội dung của họ. Các danh sách này không ngụ ý hoặc cấu thành sự chứng thực, tài trợ hoặc khuyến nghị của AmeriPharma® Specialty Care. Trang web này có thể chứa các tham chiếu đến các loại thuốc theo toa có tên thương hiệu là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các nhà sản xuất dược phẩm không liên kết với AmeriPharma® Specialty Care.
Portrait of Samantha K., a healthcare professional or patient representative.
ĐÃ ĐƯỢC XEM XÉT Y KHOA BỞI Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, Tiến sĩ Dược

Tiến sĩ Samantha Kaeberlein, PharmD sinh ra và lớn lên tại Canton, OH. Cô đã nhận bằng dược sĩ từ Đại học Y khoa Đông Bắc Ohio (NEOMED) vào năm 2020. Phần bổ ích nhất trong công việc của cô là cung cấp hướng dẫn y tế để bệnh nhân có thể đưa ra quyết định sáng suốt, toàn diện về chăm sóc sức khỏe của họ. Các lĩnh vực chuyên môn của cô là lão khoa và chăm sóc dài hạn. Trong thời gian rảnh rỗi, cô thích dành thời gian ở ngoài trời, đọc sách và săn lùng tách cà phê ngon nhất ở Mỹ.

viVietnamese