
Mitomycin là một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày và tuyến tụy. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho những người mắc các bệnh ung thư khác.
Mitomycin (còn gọi là mitomycin-C) là tên gốc của một loại thuốc chống ung thư. Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng sinh chống ung thư. Hội đồng Tên được thông qua tại Hoa Kỳ (USAN) Tên gốc (generic) là tên gọi chính thức của thuốc (không nên nhầm lẫn với tên gốc). Tên gốc là tên gọi chính thức do Hội đồng Tên được Thông qua của Hoa Kỳ (USAN) chỉ định. Ngược lại, tên gốc là sản phẩm có chứa chính xác cùng một thành phần hoạt chất với sản phẩm có tên thương mại.
Các nhãn hiệu có chứa loại thuốc này bao gồm:
- Mutamycin (tiêm tĩnh mạch)
- Jelmyto (đưa ống thông niệu quản hoặc ống thông thận)
- Mitosol (dung dịch nhỏ mắt dùng tại chỗ)
Phiên bản chung cũng có thể có sẵn.
Thuốc Mitomycin được dùng để điều trị bệnh gì?
Thuốc tiêm Mitomycin được sử dụng cùng với các loại thuốc khác để điều trị ung thư dạ dày và tuyến tụy khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể.
Jelmyto (mitomycin pyelocalyceal) được FDA chấp thuận để điều trị một loại ung thư nhất định ở đường tiết niệu trên.
Mitosol là một chất lỏng nhỏ mắt được bôi tại chỗ vào mắt trong quá trình phẫu thuật bệnh tăng nhãn áp (cắt trabeculectomy).
Thuốc Mitomycin có thể dùng để điều trị ung thư bàng quang không?
Bác sĩ có thể kê đơn mitomycin để điều trị một loại ung thư bàng quang cụ thể bằng một phương pháp được gọi là điều trị bàng quang bằng hóa trị tăng thân nhiệt. Trong phương pháp này, chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ đưa thuốc trực tiếp vào bàng quang của bạn bằng một ống mềm (ống thông).
Điều trị bàng quang bằng phương pháp hóa trị tăng thân nhiệt không gây ra bất kỳ vấn đề lớn nào cho hầu hết người dùng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải các tác dụng phụ, bao gồm:
- Cảm giác nóng rát khi đi tiểu
- Đi tiểu thường xuyên hơn
- Máu trong nước tiểu
- Nhiễm trùng đường tiết niệu (các triệu chứng bao gồm sốt và nước tiểu đục)
Những công dụng khác của Mitomycin là gì?
Đôi khi, bác sĩ có thể kê đơn tiêm mitomycin để điều trị:
- Ung thư hậu môn (ung thư bắt đầu từ các tế bào của hậu môn)
- Ung thư cổ tử cung (ung thư bắt đầu từ các tế bào cổ tử cung)
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ/NSCLC (một loại ung thư phổi)
- U trung biểu mô ác tính (ung thư ở niêm mạc phổi, ngực hoặc bụng)
Mitomycin hoạt động như thế nào?
Mitomycin ngăn chặn tế bào ung thư tạo ra vật liệu di truyền cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của chúng.
Mitomycin được cung cấp và sử dụng như thế nào?
Thuốc tiêm Mitomycin có dạng bột khô, có thể hòa tan trong nước vô trùng trước khi dùng.
Thuốc này có ba hàm lượng:
- 5 mg
- 20 mg
- 40 mg
Bác sĩ hoặc y tá sẽ pha dung dịch bằng cách thêm nước vào lọ. Sau đó, họ sẽ tiêm dung dịch vào tĩnh mạch của bạn (tiêm tĩnh mạch/IV).
Bạn nên biết những gì trước khi dùng Mitomycin?
Trước khi tiêm liều đầu tiên, hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn:
- Tiền sử dị ứng với thuốc này hoặc các thành phần khác trong sản phẩm
- Một rối loạn chảy máu
- Đã mắc bệnh thận
Liều dùng
Liều dùng cho người lớn tiêm Mitomycin
- Ung thư dạ dày hoặc tuyến tụy: 20 mg/m² tiêm tĩnh mạch mỗi 6 đến 8 tuần, kết hợp với các thuốc khác. Bác sĩ có thể giảm liều nếu số lượng tế bào máu của bạn thấp. Bác sĩ có thể ngừng điều trị nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau hai liệu trình.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể nhẹ hoặc nặng.
Tác dụng phụ thường gặp
- Sốt hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Mất cảm giác thèm ăn
- Giảm cân
- Loét miệng
- Buồn ngủ
- Đau đầu
- Mờ mắt
- Rụng tóc tạm thời
Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này trở nên trầm trọng hơn hoặc kéo dài.
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu
Tiêm Mitomycin có thể làm giảm nghiêm trọng số lượng tế bào máu, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu cao hơn. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có:
- Sốt hoặc các dấu hiệu nhiễm trùng khác, như đau họng, ho dai dẳng và nghẹt mũi, ớn lạnh hoặc khó thở
- Chảy máu hoặc bầm tím bất thường
Hội chứng tan máu tăng urê huyết (HUS)
HUS là một tình trạng có khả năng đe dọa tính mạng, có thể gây tổn thương thận không hồi phục. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có:
- Phân đỏ hoặc có máu hoặc tiêu chảy
- Giảm tiểu tiện
- Tăng cân nhanh chóng
- Sưng mặt, cánh tay, bàn tay, bàn chân, mắt cá chân hoặc cẳng chân
- Mệt mỏi hoặc yếu bất thường
Suy tim
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có:
- Hụt hơi
- Mệt mỏi và yếu ớt
- Sưng ở chân, mắt cá chân và bàn chân
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều
- Thở khò khè
- Ho dai dẳng
- Sưng vùng bụng
Phản ứng dị ứng
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bạn có:
- Lưỡi, miệng hoặc cổ họng bị sưng
- Nổi mề đay
- Khó thở hoặc thở gấp
- Thở khò khè
- Cảm giác tức ngực
Phản ứng nghiêm trọng tại chỗ tiêm
Hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau, ngứa, đỏ, sưng, phồng rộp hoặc lở loét gần vị trí tiêm.
Tổn thương phổi
Đã có một số báo cáo về tình trạng nhiễm độc phổi nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng. Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải:
- Ho khan
- Hụt hơi
Trải nghiệm sau khi đưa ra thị trường
Khi một loại thuốc được đưa ra thị trường sau khi được phê duyệt, người dùng có thể tự nguyện báo cáo tác dụng phụ cho nhà sản xuất hoặc FDA. Thực hành này được gọi là giám sát sau khi đưa ra thị trường (PMS).
Người dùng đã báo cáo những tác dụng phụ sau:
- Khó chịu (cảm giác ốm yếu)
- Suy nhược (yếu cơ thể)
Sử dụng ở phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ em
Thuốc tiêm Mitomycin có thể gây hại cho thai nhi. Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và báo cho bác sĩ nếu bạn có thai. Tránh cho con bú khi dùng thuốc này. Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em chưa được xác định.
Nếu bạn đang sử dụng mitomycin, hãy sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và trong 6 tháng sau liều cuối cùng. Nam giới có bạn tình trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị và trong 3 tháng sau liều cuối cùng.
Phụ nữ sử dụng Jelmyto không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong vòng 7 ngày sau liều cuối cùng. Mutamycin cũng không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian cho con bú.
Giá của Mitomycin là bao nhiêu?
Chi phí tiêm mitomycin có thể thay đổi tùy thuộc vào gói bảo hiểm, địa điểm và nhà thuốc của bạn. Hãy liên hệ với nhà cung cấp bảo hiểm của bạn để tìm hiểu xem gói bảo hiểm của bạn có chi trả cho loại thuốc này hay không hoặc nếu bạn cần sự chấp thuận trước.