
Imatinib (phát âm là [eye MAT eh nib]) còn được biết đến với tên thương mại là Gleevec. Imatinib là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase BCR-ABL. Đây là một loại hóa trị có tác dụng ngăn chặn tế bào ung thư sinh sôi và làm chậm sự phát triển của chúng.
Nói chuyện với một chuyên gia hóa trị
Hóa trị là gì?
Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư trong đó một số loại thuốc được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư. Những loại thuốc này thường là các chất hóa học gây độc tế bào, độc hại với tế bào, hạn chế sự phát triển của chúng, ngăn chặn sự phân chia của chúng và cuối cùng là tiêu diệt các tế bào.
Bảo vệ khỏi hóa trị
Thuốc này được coi là một tác nhân nguy hiểm, và thông thường, những viên thuốc này được bao phủ bởi một lớp vật liệu mỏng. Tuy nhiên, nếu lớp phủ này bị hư hỏng, bong tróc, tan chảy, hoặc viên thuốc bị vỡ thành nhiều mảnh, hóa chất bên trong viên thuốc có thể gây tổn thương da nếu bạn chạm vào. Do đó, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi tiếp nhận, xử lý, bảo quản, sử dụng và thải bỏ thuốc này. Khuyến cáo nên đeo găng tay khi chạm vào thuốc hoặc tránh chạm hoàn toàn bằng cách dùng nắp lọ để múc viên thuốc và cho trực tiếp vào miệng.
Imatinib được sử dụng như thế nào?
Imatinib đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận để điều trị bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML), bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính (ALL), khối u đường tiêu hóa và nhiều loại ung thư khác cũng như các rối loạn về máu.
Các công thức có sẵn
Imatinib chỉ có dạng viên nén uống. Viên nén có hai hàm lượng khác nhau: 100 mg và 400 mg. Thông thường, liều dùng không được vượt quá 600 mg mỗi ngày và sẽ tùy thuộc vào loại bệnh đang điều trị. Liều dùng cũng sẽ phụ thuộc vào việc bạn có mắc các bệnh lý khác hay không, chẳng hạn như tổn thương thận hoặc gan (liều dùng sẽ được điều chỉnh tùy theo chức năng thận hoặc gan).
Hướng dẫn sử dụng
Imatinib thường được dùng một lần mỗi ngày, với liều lượng từ 100 mg đến 600 mg mỗi liều, tùy thuộc vào loại ung thư và mức độ nghiêm trọng. Hãy kiểm tra liều lượng và tần suất chính xác với bác sĩ. Liều dùng không được nhiều hơn hoặc ít hơn liều lượng được kê đơn.
Uống thuốc cùng bữa ăn và một cốc nước lớn. Khi uống, nuốt trọn viên thuốc; không bẻ, nghiền, nhai hoặc để viên thuốc tan trong miệng. Tránh để viên thuốc bị nghiền tiếp xúc với da; nếu dính vào da, hãy rửa kỹ.
Viên nén có thể được phân tán trong nước hoặc nước ép táo bằng cách sử dụng:
- 50 ml cho một viên nén 100 mg
- 200 ml cho một viên nén 400 mg
Khuấy cho đến khi viên thuốc tan hết và uống ngay. Để đảm bảo uống đủ liều, hãy thêm nước để tráng cốc và uống. KHÔNG pha vào nước ép bưởi.
Viên nén Imatinib có thể được pha thành hỗn dịch uống với Ora-Sweet. Lắc kỹ hỗn dịch trước khi sử dụng và lưu ý ngày sử dụng.
Liều bị quên
Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không dùng thêm thuốc để bù cho liều đã quên.
Kho
Bảo quản viên nén ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng và đảm bảo lọ được đóng kín. Hỗn dịch uống sau khi pha có thể bảo quản được đến 14 ngày trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng.
Nói chuyện với chuyên gia về hỗ trợ đồng thanh toán
Những điều cần tránh khi dùng Imatinib?
Trong khi điều trị bằng imatinib, bạn phải tuân thủ một số biện pháp phòng ngừa. Luôn báo cho bác sĩ biết về bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng. Không dùng bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào (kể cả thảo dược, vitamin hoặc thuốc không kê đơn) mà không có sự đồng ý trước của bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Chúng có thể có một số tương tác đáng kể với imatinib. Tránh ăn bưởi, nước ép bưởi và bất kỳ loại thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung nào có chứa bưởi hoặc nước ép bưởi trong suốt quá trình điều trị vì chúng có thể tương tác với thuốc.
Mang thai và Imatinib
Cần kiểm tra tình trạng thai kỳ trước khi bắt đầu điều trị bằng imatinib ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, và phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và 2 tuần sau liều cuối cùng. Imatinib có thể gây hại cho thai nhi và do đó không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú trong thời gian điều trị. Cũng nên tránh cho con bú ít nhất 1 tháng sau liều cuối cùng.
Tác dụng phụ của Imatinib
Giống như bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn có thể gặp phải tác dụng phụ khi dùng imatinib. Một số điều cần lưu ý là:
- Bạn có thể không gặp phải tất cả các tác dụng phụ được liệt kê dưới đây. Nhiều người có thể gặp ít hoặc không có tác dụng phụ.
- Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể khác nhau tùy từng người, vì vậy đừng so sánh tác dụng phụ của bạn với người khác.
- Hầu hết các tác dụng phụ sẽ cải thiện khi ngừng điều trị.
- Những tác dụng phụ này thường dễ dàng kiểm soát được, bằng cách điều chỉnh lại liều lượng imatinib hoặc sử dụng thêm thuốc để điều trị các triệu chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để tìm hiểu các lựa chọn có sẵn.
- Không được che giấu bất kỳ triệu chứng nào; nếu bạn cảm thấy khó chịu, đừng ngần ngại nói với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Ghi chú: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn có thắc mắc.
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn của imatinib được liệt kê dưới đây:
Rụng tóc
Một trong những tác dụng phụ dễ thấy nhất của hóa trị Tình trạng rụng tóc thường gặp. Điều này xảy ra do hầu hết các liệu pháp hóa trị, bao gồm cả imatinib, đều tác động lên các tế bào ung thư phân chia nhanh cũng như các tế bào khỏe mạnh của cơ thể như tế bào tóc. Tuy nhiên, tóc thường mọc lại sau khi ngừng hóa trị.
Biến chứng gan
Trong một số trường hợp, imatinib có thể ảnh hưởng đến gan và gây tổn thương gan. Tình trạng gan được theo dõi thông qua xét nghiệm máu để phát hiện chức năng gan. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp các vấn đề về gan như nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau bụng, phân nhạt màu, nôn mửa, hoặc vàng da hoặc vàng mắt. Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng về gan.
Biến chứng thận
Imatinib có thể gây biến chứng thận, dẫn đến suy thận. Tình trạng thận có thể được theo dõi bằng cách xét nghiệm nước tiểu tại phòng khám bác sĩ. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào như không thể đi tiểu, thay đổi lượng nước tiểu, có máu trong nước tiểu hoặc tăng cân đột ngột.
Nhận hỗ trợ đồng thanh toán hóa trị
Hỗ trợ tài chính hóa trịỨc chế tủy xương (BMS)
Việc duy trì các xét nghiệm máu thường xuyên là rất cần thiết, đặc biệt là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Xét nghiệm máu CBC có khả năng phát hiện BMS, bao gồm: giảm bạch cầu trung tính (thiếu bạch cầu trung tính, một loại tế bào máu trắng), giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu thấp) và thiếu máu (hồng cầu thấp), tất cả đều là tác dụng phụ tiềm ẩn khi sử dụng imatinib. Hội chứng BMS thường xuất hiện trong vài tháng đầu sau khi bắt đầu điều trị, do đó, nên xét nghiệm công thức máu hàng tuần để theo dõi trong vài tháng đầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Biến chứng tim
Có thể có các biến chứng về tim khi sử dụng imatinib, chẳng hạn như rối loạn chức năng thất trái (LVD) hoặc suy tim. Tăng huyết áp có thể được kiểm soát bằng liệu pháp hạ huyết áp. Do tác dụng phụ nghiêm trọng này, cần theo dõi tim thường xuyên bằng siêu âm tim (ECG) và xét nghiệm máu.
Giữ nước
Imatinib thường gây ứ dịch (còn gọi là phù nề) và tăng cân. Phù nề có thể dẫn đến các biến chứng đáng kể, bao gồm biến chứng gan hoặc tim và phù phổi. Tăng cân nhanh hoặc sưng bụng, chân, bàn chân hoặc cánh tay đều có thể là dấu hiệu của ứ dịch. Hãy liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
Chóng mặt/Buồn ngủ
Imatinib có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, cảm giác uể oải và mờ mắt. Không khuyến cáo lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng khi đang dùng imatinib.
Kích ứng hoặc chảy máu đường tiêu hóa
Kích ứng đường tiêu hóa như đau bụng hoặc buồn nôn có thể xảy ra khi sử dụng imatinib. Uống imatinib cùng với thức ăn và nước có thể giúp giảm tác dụng kích ứng đường tiêu hóa. Mặc dù hiếm gặp, chảy máu nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết đường tiêu hóa và xuất huyết khối u, có thể xảy ra khi sử dụng Imatinib. Hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị nôn hoặc ho ra máu; nôn ra chất nôn trông giống bã cà phê; tiểu ra máu; phân đen, đỏ hoặc hắc ín; chảy máu nướu răng; chảy máu âm đạo bất thường; bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc ngày càng lan rộng; hoặc chảy máu nghiêm trọng hoặc dai dẳng.
Phát ban da
Trong một số trường hợp hiếm hoi, Imatinib có thể gây ra phản ứng da nghiêm trọng được gọi là Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN). Những phát ban này có thể biểu hiện dưới dạng đỏ, sưng, nổi mề đay; ngứa, phồng rộp hoặc bong tróc da (có hoặc không kèm sốt); mắt đỏ hoặc bị kích ứng; hoặc lở loét ở miệng, họng, mũi hoặc mắt. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ dấu hiệu nào của phát ban hoặc phản ứng dị ứng, bao gồm thở khò khè; tức ngực hoặc cổ họng; khó thở, khó nuốt hoặc khó nói; khàn giọng bất thường; hoặc sưng miệng, mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng. Cần ngừng sử dụng imatinib nếu nghi ngờ SJS hoặc TEN.
Hội chứng ly giải khối u (TLS)
TLS Hội chứng TLS là do sự phân hủy nhanh chóng của các tế bào ung thư (tế bào vỡ ra). Hội chứng TLS có thể khiến bạn bị suy thận, cần phải chạy thận nhân tạo hoặc rối loạn nhịp tim. Một số loại bệnh lý có nguy cơ mắc hội chứng TLS cao hơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để tìm hiểu thêm. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau đây của hội chứng TLS: khó tiểu, nhịp tim bất thường, ngất xỉu, yếu cơ hoặc chuột rút, mệt mỏi liên tục, tiêu chảy hoặc chán ăn.
Các tác dụng phụ phổ biến khác có thể bao gồm:
- Khí
- Đau đầu
- Da khô
- Thay đổi khẩu vị
- Kích ứng mũi hoặc họng
- Đau lưng hoặc đau khớp
- Co thắt cơ
- Tăng cân
- Sự lo lắng
- Đổ mồ hôi đêm
Tham khảo ý kiến của chuyên gia hóa trị
Nhận hỗ trợ điều trị hóa trịCác biện pháp phòng ngừa
Một số bệnh nhân có thể cần được theo dõi thêm.
- Suy thận: Bệnh nhân có nguy cơ suy thận cao hơn nếu họ mắc các tình trạng bệnh lý khác như:
- Biến chứng thận có từ trước
- Huyết áp cao
- Suy tim
- Bệnh tiểu đường
- Trở ngại tăng trưởng: Trẻ em trước tuổi dậy thì được điều trị bằng imatinib có nguy cơ cao bị chậm phát triển về cân nặng (chỉ số BMI giảm) và chậm phát triển chiều cao. Cần theo dõi chặt chẽ sự phát triển của trẻ. Thông thường, khi trẻ dậy thì, các mô hình tăng trưởng bình thường sẽ được khôi phục.
- Giữ nước (Phù nề): Bệnh nhân có nguy cơ bị tích nước cao hơn nếu:
- Trên 65 tuổi
- Đang nhận liều imatinib cao
Câu hỏi thường gặp
Imatinib có phải là thuốc hóa trị không?
Thuốc hóa trị là thuốc được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Imatinib tiêu diệt tế bào ung thư. Do đó, đây là một loại thuốc hóa trị được khuyên dùng như một phương pháp điều trị cho nhiều bệnh nhân ung thư.
Nên dùng thuốc imatinib như thế nào?
Uống thuốc cùng bữa ăn và một cốc nước lớn. Khi uống, nuốt trọn viên thuốc; không bẻ, nghiền, nhai hoặc để viên thuốc tan trong miệng. Có thể pha viên thuốc với nước hoặc nước ép táo. KHÔNG pha với nước ép bưởi. Imatinib cũng có thể được pha thành hỗn dịch uống với Ora-Sweet. Lắc kỹ hỗn dịch trước khi dùng và sử dụng trong vòng 14 ngày.
Bạn có thể bị rụng tóc khi dùng imatinib không?
Giống như các tác nhân hóa trị liệu khác, imatinib có khả năng gây rụng tóc.
Bạn có thể chạm vào imatinib không?
Như đã đề cập trước đó, thuốc hóa trị có chứa các hóa chất nguy hiểm cho sức khỏe. Do đó, bạn nên tránh chạm vào chúng. Nên đeo găng tay hoặc đổ thuốc trực tiếp vào miệng bằng nắp lọ để tránh và giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
- Gleevec: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo. Drugs.com. (nd). Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2022, từ https://www.drugs.com/Gleevec.html.
- Gleevec® (Imatinib Mesylate): Bộ dụng cụ + u mô đệm & CML Ph+. GLEEVEC® (imatinib mesylate) | Bộ dụng cụ + u mô đệm & CML Ph+. https://www.us.gleevec.com/. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2022.
- Imatinib. Trong: Lexi-drugs trực tuyến [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Hudson (OH): Lexicomp, Inc.; 2016 [cập nhật ngày 16 tháng 1 năm 2022; trích dẫn ngày 28 tháng 1 năm 2022]. Có sẵn tại: http://online.lexi.com.
- Imatinib. Trong: Câu trả lời chuyên sâu [cơ sở dữ liệu trên Internet]. Greenwood Village (CO): IBM Corporation; 2017 [trích dẫn ngày 28 tháng 1 năm 2022]. Có sẵn tại: www.micromedexsolutions.com.
- Imatinib Mesylate. Viện Ung thư Quốc gia. https://www.cancer.gov/about-cancer/treatment/drugs/imatinibmesylate. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2022.
- Imatinib: Thông tin thuốc Medlineplus. MedlinePlus. https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a606018.html. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2022.